Frax Price Index Share Thị trường hôm nay
Frax Price Index Share đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FPIS chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.3787. Với nguồn cung lưu hành là 33,646,671.33 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của FPIS tính bằng GBP là £9,570,509.54. Trong 24h qua, giá của FPIS tính bằng GBP đã giảm £-0.001291, biểu thị mức giảm -0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPIS tính bằng GBP là £10.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.2384.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang GBP là £0.3787 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FPIS/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Frax Price Index Share
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FPIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FPIS/-- Spot is $ and 0%, and FPIS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang British Pound
Bảng chuyển đổi FPIS sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FPIS | 0.37GBP |
2FPIS | 0.75GBP |
3FPIS | 1.13GBP |
4FPIS | 1.51GBP |
5FPIS | 1.89GBP |
6FPIS | 2.27GBP |
7FPIS | 2.65GBP |
8FPIS | 3.03GBP |
9FPIS | 3.4GBP |
10FPIS | 3.78GBP |
1000FPIS | 378.75GBP |
5000FPIS | 1,893.75GBP |
10000FPIS | 3,787.5GBP |
50000FPIS | 18,937.51GBP |
100000FPIS | 37,875.03GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang FPIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 2.64FPIS |
2GBP | 5.28FPIS |
3GBP | 7.92FPIS |
4GBP | 10.56FPIS |
5GBP | 13.2FPIS |
6GBP | 15.84FPIS |
7GBP | 18.48FPIS |
8GBP | 21.12FPIS |
9GBP | 23.76FPIS |
10GBP | 26.4FPIS |
100GBP | 264.02FPIS |
500GBP | 1,320.13FPIS |
1000GBP | 2,640.26FPIS |
5000GBP | 13,201.3FPIS |
10000GBP | 26,402.61FPIS |
Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang GBP và GBP sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FPIS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến
Frax Price Index Share | 1 FPIS |
---|---|
![]() | $0.5USD |
![]() | €0.45EUR |
![]() | ₹42.13INR |
![]() | Rp7,650.52IDR |
![]() | $0.68CAD |
![]() | £0.38GBP |
![]() | ฿16.63THB |
Frax Price Index Share | 1 FPIS |
---|---|
![]() | ₽46.6RUB |
![]() | R$2.74BRL |
![]() | د.إ1.85AED |
![]() | ₺17.21TRY |
![]() | ¥3.56CNY |
![]() | ¥72.62JPY |
![]() | $3.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.5 USD, 1 FPIS = €0.45 EUR, 1 FPIS = ₹42.13 INR, 1 FPIS = Rp7,650.52 IDR, 1 FPIS = $0.68 CAD, 1 FPIS = £0.38 GBP, 1 FPIS = ฿16.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.51 |
![]() | 0.007029 |
![]() | 0.3689 |
![]() | 665.67 |
![]() | 301.25 |
![]() | 1.11 |
![]() | 4.53 |
![]() | 665.77 |
![]() | 3,830.71 |
![]() | 965.87 |
![]() | 2,701.58 |
![]() | 0.3704 |
![]() | 476,168.61 |
![]() | 0.007047 |
![]() | 192.19 |
![]() | 46.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax Price Index Share của bạn
Nhập số lượng FPIS của bạn
Nhập số lượng FPIS của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax Price Index Share
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index Share (FPIS)

Plateforme d'échange de crypto-monnaies : Choix et stratégie complète tendance
La plateforme d'échange ucoin joue un rôle crucial

Qu'est-ce que TRX? Quel est le prospect de développement de TRX?
D'ici 2025, les prix du TRX devraient connaître une croissance significative, reflétant la confiance des marchés dans ses perspectives à long terme.

Jeton B2 : Comment BSquared Network révolutionne l'évolutivité et le minage de Bitcoin
Découvrez comment le réseau BSquared révolutionne l'écosystème Bitcoin avec B² Rollup

Guide de recommandation des meilleurs échanges pour 2025
Vous aider à trouver la plateforme d'échange la plus adaptée parmi de nombreuses options

Performance des prix du jeton THETA et analyse approfondie du projet Theta
Theta vise à résoudre les points douloureux du streaming vidéo traditionnel avec la technologie blockchain.

Guide d'investissement BRETT Meme Coin 2025 : Prix, Comment Acheter et Analyse des Risques
En tant que star coin de l'écosystème Base, la pièce BRETT combine le plaisir des meme coins avec une valeur pratique.