Cronos Thị trường hôm nay
Cronos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRO chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.3326. Với nguồn cung lưu hành là 27,491,570,813.34 CRO, tổng vốn hóa thị trường của CRO tính bằng AED là د.إ33,585,783,223.67. Trong 24h qua, giá của CRO tính bằng AED đã giảm د.إ-0.002312, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRO tính bằng AED là د.إ3.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.0445.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRO sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang AED là د.إ0.3326 AED, với tỷ lệ thay đổi là -0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRO/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/AED trong ngày qua.
Giao dịch Cronos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09062 | -0.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0905 | -0.46% |
The real-time trading price of CRO/USDT Spot is $0.09062, with a 24-hour trading change of -0.41%, CRO/USDT Spot is $0.09062 and -0.41%, and CRO/USDT Perpetual is $0.0905 and -0.46%.
Bảng chuyển đổi Cronos sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi CRO sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRO | 0.33AED |
2CRO | 0.66AED |
3CRO | 0.99AED |
4CRO | 1.32AED |
5CRO | 1.65AED |
6CRO | 1.98AED |
7CRO | 2.31AED |
8CRO | 2.64AED |
9CRO | 2.97AED |
10CRO | 3.31AED |
1000CRO | 331AED |
5000CRO | 1,655.01AED |
10000CRO | 3,310.02AED |
50000CRO | 16,550.12AED |
100000CRO | 33,100.24AED |
Bảng chuyển đổi AED sang CRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 3.02CRO |
2AED | 6.04CRO |
3AED | 9.06CRO |
4AED | 12.08CRO |
5AED | 15.1CRO |
6AED | 18.12CRO |
7AED | 21.14CRO |
8AED | 24.16CRO |
9AED | 27.19CRO |
10AED | 30.21CRO |
100AED | 302.11CRO |
500AED | 1,510.56CRO |
1000AED | 3,021.12CRO |
5000AED | 15,105.62CRO |
10000AED | 30,211.25CRO |
Bảng chuyển đổi số tiền CRO sang AED và AED sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CRO sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang CRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos phổ biến
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.57INR |
![]() | Rp1,374.07IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.99THB |
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | ₽8.37RUB |
![]() | R$0.49BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.09TRY |
![]() | ¥0.64CNY |
![]() | ¥13.04JPY |
![]() | $0.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRO = $0.09 USD, 1 CRO = €0.08 EUR, 1 CRO = ₹7.57 INR, 1 CRO = Rp1,374.07 IDR, 1 CRO = $0.12 CAD, 1 CRO = £0.07 GBP, 1 CRO = ฿2.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.1 |
![]() | 0.001447 |
![]() | 0.07565 |
![]() | 136.08 |
![]() | 61.32 |
![]() | 0.227 |
![]() | 0.9177 |
![]() | 136.18 |
![]() | 749.87 |
![]() | 194.49 |
![]() | 547.76 |
![]() | 0.07602 |
![]() | 92,692.7 |
![]() | 0.001452 |
![]() | 38.09 |
![]() | 9.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos (CRO)

Hiệu suất giá CRO như thế nào? Triển vọng phát triển của CRO có đáng kỳ vọng không?
Đến năm 2025, với sự tăng trưởng của người dùng nền tảng, sâu rộng của ứng dụng DeFi, và mở rộng các kịch bản thanh toán, CRO được dự kiến sẽ đạt được sự tăng trưởng ổn định.

Token LAIR: Dự án hàng đầu về Thanh khoản Cross-Chain Restaking
Token LAIR là một lực lượng cách mạng trong việc tái đầu tư thanh khoản qua các chuỗi khác nhau

Token HYPER: Lõi của Giao thức Mạng lưới Hyperlane Cross-Chain
Bài viết chi tiết về sáng chế công nghệ của Hyperlanes, xây dựng hệ sinh thái và các kịch bản ứng dụng đa dạng của HYPER Token.

Câu chuyện Bitcoin của MicroStrategy là một truyền thuyết về hoạt động vốn lớn hay là một cuộc đánh cược nguy hiểm?
MicroStrategy đã đạt được sự chuyển đổi thông qua việc đầu tư Bitcoin, nhưng số phận tương lai của họ phụ thuộc vào giá Bitcoin, đối mặt với rủi ro cao và sự không chắc chắn.

Wizz Token 2025: Wizzwoods Revolutionizes Web3 with Cross-Chain Pixel Farming
Wizzwoods cầu nối Berachain, TON, và Kaia với SocialFi và GameFi, tái định nghĩa Web3 vào năm 2025.

WIZZ Token: Cuộc cách mạng Social-Fi của trò chơi nông trại Pixel Cross-Chain của Wizzwoods
Bài viết phân tích chức năng cross-chain của Wizzwoods, kinh tế token và gameplay độc đáo một cách chi tiết.
Tìm hiểu thêm về Cronos (CRO)

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Xu hướng Tiền điện tử vào năm 2025

Nghiên cứu Gate: Trump Đặt Tên Cho Tiền Điện Tử Cho Dự Trữ Quốc Gia; TVL của Giao thức Cho Vay Cardano Liqwid Tăng Đột Ngột 65% lên 112 triệu đô la

Khám phá Avalon Labs: Xây dựng Trung tâm Tài chính Tương lai của Bitcoin

Nghiên cứu cổng: BTC đã bước vào thời đại 90K, PNUT dẫn đầu tăng trưởng, ngành thú vịnh thú tăng 430%
