CrossFiXFI sang EUR:Chuyển đổi CrossFi (XFI) sang Euro (EUR)

XFI/EUR: 1 XFI ≈ €0.07739 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

CrossFi Thị trường hôm nay

CrossFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CrossFi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07739. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,253,610 XFI, tổng vốn hóa thị trường của CrossFi tính bằng EUR là €2,929,856.61. Trong 24h qua, giá của CrossFi tính bằng EUR đã tăng €0.004406, biểu thị mức tăng +6.050000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CrossFi tính bằng EUR là €1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.07125.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang EUR

0.07739+6.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang EUR là €0.07739 EUR, với sự thay đổi +6.050000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch CrossFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrossFiXFI/USDT
Giao ngay
$0.08621
+5.660000%

The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.08621, with a 24-hour trading change of +5.660000%, XFI/USDT Spot is $0.08621 and +5.660000%, and XFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CrossFi sang Euro

Bảng chuyển đổi XFI sang EUR

logo CrossFiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XFI
0.07EUR
2XFI
0.15EUR
3XFI
0.23EUR
4XFI
0.3EUR
5XFI
0.38EUR
6XFI
0.46EUR
7XFI
0.53EUR
8XFI
0.61EUR
9XFI
0.69EUR
10XFI
0.76EUR
10000XFI
769.57EUR
50000XFI
3,847.89EUR
100000XFI
7,695.78EUR
500000XFI
38,478.9EUR
1000000XFI
76,957.81EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo CrossFi
1EUR
12.99XFI
2EUR
25.98XFI
3EUR
38.98XFI
4EUR
51.97XFI
5EUR
64.97XFI
6EUR
77.96XFI
7EUR
90.95XFI
8EUR
103.95XFI
9EUR
116.94XFI
10EUR
129.94XFI
100EUR
1,299.41XFI
500EUR
6,497.06XFI
1000EUR
12,994.13XFI
5000EUR
64,970.66XFI
10000EUR
129,941.32XFI

Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang EUR và EUR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $0.09 USD, 1 XFI = €0.08 EUR, 1 XFI = ₹7.22 INR, 1 XFI = Rp1,310.51 IDR, 1 XFI = $0.12 CAD, 1 XFI = £0.06 GBP, 1 XFI = ฿2.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.38
logo BTCBTC
0.005134
logo ETHETH
0.2178
logo USDTUSDT
557.84
logo XRPXRP
248.81
logo BNBBNB
0.8463
logo SOLSOL
3.63
logo USDCUSDC
558.43
logo SMARTSMART
121,178.13
logo TRXTRX
1,959.4
logo DOGEDOGE
3,305.48
logo STETHSTETH
0.2171
logo ADAADA
951.08
logo WBTCWBTC
0.005141
logo HYPEHYPE
13.9
logo BCHBCH
1.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CrossFi (XFI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XFI của bạn

Nhập số lượng XFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CrossFi (XFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.