CrossFi Thị trường hôm nay
CrossFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07327. Với nguồn cung lưu hành là 42,253,610 XFI, tổng vốn hóa thị trường của XFI tính bằng EUR là €2,773,850.82. Trong 24h qua, giá của XFI tính bằng EUR đã giảm €-0.0008647, biểu thị mức giảm -1.170000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFI tính bằng EUR là €1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.07125.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang EUR là €0.07327 EUR, với sự thay đổi -1.170000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch CrossFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08169 | -1.480000% |
The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.08169, with a 24-hour trading change of -1.480000%, XFI/USDT Spot is $0.08169 and -1.480000%, and XFI/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi CrossFi sang Euro
Bảng chuyển đổi XFI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFI | 0.07EUR |
2XFI | 0.14EUR |
3XFI | 0.21EUR |
4XFI | 0.29EUR |
5XFI | 0.36EUR |
6XFI | 0.43EUR |
7XFI | 0.51EUR |
8XFI | 0.58EUR |
9XFI | 0.65EUR |
10XFI | 0.73EUR |
10000XFI | 732.75EUR |
50000XFI | 3,663.78EUR |
100000XFI | 7,327.56EUR |
500000XFI | 36,637.83EUR |
1000000XFI | 73,275.66EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 13.64XFI |
2EUR | 27.29XFI |
3EUR | 40.94XFI |
4EUR | 54.58XFI |
5EUR | 68.23XFI |
6EUR | 81.88XFI |
7EUR | 95.52XFI |
8EUR | 109.17XFI |
9EUR | 122.82XFI |
10EUR | 136.47XFI |
100EUR | 1,364.7XFI |
500EUR | 6,823.54XFI |
1000EUR | 13,647.09XFI |
5000EUR | 68,235.48XFI |
10000EUR | 136,470.96XFI |
Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang EUR và EUR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.83INR |
![]() | Rp1,240.73IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.7THB |
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | ₽7.56RUB |
![]() | R$0.44BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.79TRY |
![]() | ¥0.58CNY |
![]() | ¥11.78JPY |
![]() | $0.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $0.08 USD, 1 XFI = €0.07 EUR, 1 XFI = ₹6.83 INR, 1 XFI = Rp1,240.73 IDR, 1 XFI = $0.11 CAD, 1 XFI = £0.06 GBP, 1 XFI = ฿2.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.32 |
![]() | 0.005194 |
![]() | 0.2292 |
![]() | 557.89 |
![]() | 264.12 |
![]() | 0.8636 |
![]() | 3.87 |
![]() | 558.37 |
![]() | 87,163.31 |
![]() | 2,047.61 |
![]() | 3,453.36 |
![]() | 0.2288 |
![]() | 1,002.33 |
![]() | 0.005194 |
![]() | 15.13 |
![]() | 1.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CrossFi (XFI) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng XFI của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CrossFi (XFI)

BTC Dominance 2025: Ảnh Hưởng Đến Thị Trường Crypto & Chu Kỳ Altcoin
Tìm hiểu BTC dominance năm 2025 và tác động của nó đến xu hướng crypto, tâm lý nhà đầu tư và mùa altcoin.

Giá ETH Hôm Nay: Xu Hướng Thị Trường, Tín Hiệu Kỹ Thuật & Dự Báo 2025
Cập nhật giá ETH hôm nay, xu hướng thị trường, tín hiệu kỹ thuật và dự báo Ethereum năm 2025.

Đồng LINK (LINK): Giá Hôm Nay, Tiềm Năng và Ứng Dụng Năm 2025
Khám phá giá LINK hôm nay, các ứng dụng thực tế và dự báo tương lai của ChainLink trong năm 2025.

Crypto 2025: Xu Hướng Chính & Dự Báo Năm Nay
Khám phá các xu hướng và biến động thị trường crypto nổi bật định hình năm 2025.

Binance Coin Năm 2025: Giá Hiện Tại, Tiện Ích và Vị Thế Thị Trường
Khám phá tiện ích, dự báo giá và vai trò của BNB trong thị trường crypto năm 2025.

Giá RNDR 2025: Nâng Cấp Token & Triển Vọng Thị Trường
Phân tích giá RNDR, nâng cấp token và sự phát triển hệ sinh thái Render trong năm 2025.