BENQI Liquid Staked AVAX Thị trường hôm nay
BENQI Liquid Staked AVAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SAVAX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1,945.7. Với nguồn cung lưu hành là 8,800,494.01 SAVAX, tổng vốn hóa thị trường của SAVAX tính bằng INR là ₹1,430,508,476,176.15. Trong 24h qua, giá của SAVAX tính bằng INR đã giảm ₹-25.14, biểu thị mức giảm -1.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SAVAX tính bằng INR là ₹8,650.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹772.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAVAX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAVAX sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAVAX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAVAX/INR trong ngày qua.
Giao dịch BENQI Liquid Staked AVAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SAVAX/-- Spot is $ and 0%, and SAVAX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi SAVAX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAVAX | 1,945.7INR |
2SAVAX | 3,891.4INR |
3SAVAX | 5,837.1INR |
4SAVAX | 7,782.8INR |
5SAVAX | 9,728.51INR |
6SAVAX | 11,674.21INR |
7SAVAX | 13,619.91INR |
8SAVAX | 15,565.61INR |
9SAVAX | 17,511.32INR |
10SAVAX | 19,457.02INR |
100SAVAX | 194,570.24INR |
500SAVAX | 972,851.24INR |
1000SAVAX | 1,945,702.49INR |
5000SAVAX | 9,728,512.48INR |
10000SAVAX | 19,457,024.96INR |
Bảng chuyển đổi INR sang SAVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.0005139SAVAX |
2INR | 0.001027SAVAX |
3INR | 0.001541SAVAX |
4INR | 0.002055SAVAX |
5INR | 0.002569SAVAX |
6INR | 0.003083SAVAX |
7INR | 0.003597SAVAX |
8INR | 0.004111SAVAX |
9INR | 0.004625SAVAX |
10INR | 0.005139SAVAX |
1000000INR | 513.95SAVAX |
5000000INR | 2,569.76SAVAX |
10000000INR | 5,139.53SAVAX |
50000000INR | 25,697.65SAVAX |
100000000INR | 51,395.31SAVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền SAVAX sang INR và INR sang SAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAVAX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 INR sang SAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến
BENQI Liquid Staked AVAX | 1 SAVAX |
---|---|
![]() | $23.29USD |
![]() | €20.87EUR |
![]() | ₹1,945.7INR |
![]() | Rp353,303.14IDR |
![]() | $31.59CAD |
![]() | £17.49GBP |
![]() | ฿768.17THB |
BENQI Liquid Staked AVAX | 1 SAVAX |
---|---|
![]() | ₽2,152.2RUB |
![]() | R$126.68BRL |
![]() | د.إ85.53AED |
![]() | ₺794.94TRY |
![]() | ¥164.27CNY |
![]() | ¥3,353.8JPY |
![]() | $181.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAVAX = $23.29 USD, 1 SAVAX = €20.87 EUR, 1 SAVAX = ₹1,945.7 INR, 1 SAVAX = Rp353,303.14 IDR, 1 SAVAX = $31.59 CAD, 1 SAVAX = £17.49 GBP, 1 SAVAX = ฿768.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.284 |
![]() | 0.00006162 |
![]() | 0.003321 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.8 |
![]() | 0.009965 |
![]() | 0.0406 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.88 |
![]() | 8.98 |
![]() | 24.11 |
![]() | 0.00332 |
![]() | 0.00006174 |
![]() | 1.79 |
![]() | 5,138.2 |
![]() | 0.4354 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng BENQI Liquid Staked AVAX của bạn
Nhập số lượng SAVAX của bạn
Nhập số lượng SAVAX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BENQI Liquid Staked AVAX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BENQI Liquid Staked AVAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BENQI Liquid Staked AVAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX)

Previsão de Preço SUI: Análise do Desenvolvimento Futuro da Rede SUI
SUI é uma blockchain Layer 1 sem permissão projetada do zero, com o objetivo de fornecer aos criadores e desenvolvedores uma plataforma para construir uma experiência de usuário de próxima bilhão sob web3.

Jantar exclusivo impulsiona moeda Trump para cima, um artigo para entender o passado e o presente da moeda Trump
Este artigo analisa profundamente as últimas tendências de mercado da moeda Trump

Devo comprar Bitcoin agora? Última análise de mercado e conselhos de investimento
Este artigo irá aprofundar as condições de mercado recentes do Bitcoin, fornecendo-lhe informações de investimento sobre se deve comprar Bitcoin agora.

Token MILK: A Força Motriz Central do Ecossistema MilkyWay
MilkyWay é um protocolo modular de staking blockchain baseado em Celestia, dedicado a fornecer soluções flexíveis de staking líquido para TIA.

Análise do Ethereum: Reconstrução de Valor Sob Impedimentos Técnicos e Rupturas Ecológicas
Até ao final de abril de 2025, o preço do Ethereum manteve-se apenas em torno de $1,800, e o seu desempenho neste mercado de alta foi muito inferior ao do BTC e SOL.

Análise de Liquidação: Mais de 100.000 pessoas foram liquidadas em todo o mundo em 24 horas
Este artigo analisa 108.119 eventos de liquidação que ocorreram no mercado global de criptomoedas