BENQI Liquid Staked AVAX Thị trường hôm nay
BENQI Liquid Staked AVAX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BENQI Liquid Staked AVAX chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥3,728.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,535,224.17 SAVAX, tổng vốn hóa thị trường của BENQI Liquid Staked AVAX tính bằng JPY là ¥4,582,459,924,147.17. Trong 24h qua, giá của BENQI Liquid Staked AVAX tính bằng JPY đã tăng ¥90.65, biểu thị mức tăng +2.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BENQI Liquid Staked AVAX tính bằng JPY là ¥14,911.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1,332.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAVAX sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAVAX sang JPY là ¥ JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAVAX/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAVAX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch BENQI Liquid Staked AVAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SAVAX/-- Spot is $ and 0%, and SAVAX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi SAVAX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAVAX | 3,728.34JPY |
2SAVAX | 7,456.69JPY |
3SAVAX | 11,185.03JPY |
4SAVAX | 14,913.38JPY |
5SAVAX | 18,641.72JPY |
6SAVAX | 22,370.07JPY |
7SAVAX | 26,098.41JPY |
8SAVAX | 29,826.76JPY |
9SAVAX | 33,555.1JPY |
10SAVAX | 37,283.45JPY |
100SAVAX | 372,834.52JPY |
500SAVAX | 1,864,172.63JPY |
1000SAVAX | 3,728,345.26JPY |
5000SAVAX | 18,641,726.34JPY |
10000SAVAX | 37,283,452.68JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang SAVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.0002682SAVAX |
2JPY | 0.0005364SAVAX |
3JPY | 0.0008046SAVAX |
4JPY | 0.001072SAVAX |
5JPY | 0.001341SAVAX |
6JPY | 0.001609SAVAX |
7JPY | 0.001877SAVAX |
8JPY | 0.002145SAVAX |
9JPY | 0.002413SAVAX |
10JPY | 0.002682SAVAX |
1000000JPY | 268.21SAVAX |
5000000JPY | 1,341.07SAVAX |
10000000JPY | 2,682.15SAVAX |
50000000JPY | 13,410.77SAVAX |
100000000JPY | 26,821.55SAVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền SAVAX sang JPY và JPY sang SAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAVAX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 JPY sang SAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến
BENQI Liquid Staked AVAX | 1 SAVAX |
---|---|
![]() | $25.89USD |
![]() | €23.2EUR |
![]() | ₹2,162.99INR |
![]() | Rp392,759.34IDR |
![]() | $35.12CAD |
![]() | £19.44GBP |
![]() | ฿853.96THB |
BENQI Liquid Staked AVAX | 1 SAVAX |
---|---|
![]() | ₽2,392.55RUB |
![]() | R$140.83BRL |
![]() | د.إ95.08AED |
![]() | ₺883.72TRY |
![]() | ¥182.61CNY |
![]() | ¥3,728.35JPY |
![]() | $201.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAVAX = $25.89 USD, 1 SAVAX = €23.2 EUR, 1 SAVAX = ₹2,162.99 INR, 1 SAVAX = Rp392,759.34 IDR, 1 SAVAX = $35.12 CAD, 1 SAVAX = £19.44 GBP, 1 SAVAX = ฿853.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1591 |
![]() | 0.00003594 |
![]() | 0.001876 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.005756 |
![]() | 0.02294 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.49 |
![]() | 4.92 |
![]() | 13.99 |
![]() | 0.001895 |
![]() | 2,476.59 |
![]() | 0.00003616 |
![]() | 0.9299 |
![]() | 0.2325 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng BENQI Liquid Staked AVAX của bạn
Nhập số lượng SAVAX của bạn
Nhập số lượng SAVAX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BENQI Liquid Staked AVAX hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BENQI Liquid Staked AVAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BENQI Liquid Staked AVAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX)

Previsão de Preço SUI: Análise do Desenvolvimento Futuro da Rede SUI
SUI é uma blockchain Layer 1 sem permissão projetada do zero, com o objetivo de fornecer aos criadores e desenvolvedores uma plataforma para construir uma experiência de usuário de próxima bilhão sob web3.

Jantar exclusivo impulsiona moeda Trump para cima, um artigo para entender o passado e o presente da moeda Trump
Este artigo analisa profundamente as últimas tendências de mercado da moeda Trump

Devo comprar Bitcoin agora? Última análise de mercado e conselhos de investimento
Este artigo irá aprofundar as condições de mercado recentes do Bitcoin, fornecendo-lhe informações de investimento sobre se deve comprar Bitcoin agora.

Token MILK: A Força Motriz Central do Ecossistema MilkyWay
MilkyWay é um protocolo modular de staking blockchain baseado em Celestia, dedicado a fornecer soluções flexíveis de staking líquido para TIA.

Análise do Ethereum: Reconstrução de Valor Sob Impedimentos Técnicos e Rupturas Ecológicas
Até ao final de abril de 2025, o preço do Ethereum manteve-se apenas em torno de $1,800, e o seu desempenho neste mercado de alta foi muito inferior ao do BTC e SOL.

Análise de Liquidação: Mais de 100.000 pessoas foram liquidadas em todo o mundo em 24 horas
Este artigo analisa 108.119 eventos de liquidação que ocorreram no mercado global de criptomoedas