Alchemy Pay Thị trường hôm nay
Alchemy Pay đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ACH chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.2095. Với nguồn cung lưu hành là 4,943,691,067.14 ACH, tổng vốn hóa thị trường của ACH tính bằng HKD là $8,072,993,554.85. Trong 24h qua, giá của ACH tính bằng HKD đã giảm $-0.005049, biểu thị mức giảm -2.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACH tính bằng HKD là $1.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01056.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACH sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACH sang HKD là $0.2095 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -2.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACH/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACH/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Alchemy Pay
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02693 | -1.71% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02685 | -2.01% |
The real-time trading price of ACH/USDT Spot is $0.02693, with a 24-hour trading change of -1.71%, ACH/USDT Spot is $0.02693 and -1.71%, and ACH/USDT Perpetual is $0.02685 and -2.01%.
Bảng chuyển đổi Alchemy Pay sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ACH sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACH | 0.2HKD |
2ACH | 0.41HKD |
3ACH | 0.62HKD |
4ACH | 0.83HKD |
5ACH | 1.04HKD |
6ACH | 1.25HKD |
7ACH | 1.46HKD |
8ACH | 1.67HKD |
9ACH | 1.88HKD |
10ACH | 2.09HKD |
1000ACH | 209.58HKD |
5000ACH | 1,047.94HKD |
10000ACH | 2,095.88HKD |
50000ACH | 10,479.43HKD |
100000ACH | 20,958.86HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ACH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 4.77ACH |
2HKD | 9.54ACH |
3HKD | 14.31ACH |
4HKD | 19.08ACH |
5HKD | 23.85ACH |
6HKD | 28.62ACH |
7HKD | 33.39ACH |
8HKD | 38.17ACH |
9HKD | 42.94ACH |
10HKD | 47.71ACH |
100HKD | 477.12ACH |
500HKD | 2,385.62ACH |
1000HKD | 4,771.25ACH |
5000HKD | 23,856.25ACH |
10000HKD | 47,712.5ACH |
Bảng chuyển đổi số tiền ACH sang HKD và HKD sang ACH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ACH sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang ACH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alchemy Pay phổ biến
Alchemy Pay | 1 ACH |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.25INR |
![]() | Rp408.07IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.89THB |
Alchemy Pay | 1 ACH |
---|---|
![]() | ₽2.49RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.92TRY |
![]() | ¥0.19CNY |
![]() | ¥3.87JPY |
![]() | $0.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACH = $0.03 USD, 1 ACH = €0.02 EUR, 1 ACH = ₹2.25 INR, 1 ACH = Rp408.07 IDR, 1 ACH = $0.04 CAD, 1 ACH = £0.02 GBP, 1 ACH = ฿0.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.9 |
![]() | 0.0006741 |
![]() | 0.035 |
![]() | 64.15 |
![]() | 28.01 |
![]() | 0.1063 |
![]() | 0.4306 |
![]() | 64.19 |
![]() | 358.26 |
![]() | 89.84 |
![]() | 259.69 |
![]() | 0.03505 |
![]() | 45,577.64 |
![]() | 0.0006745 |
![]() | 18.12 |
![]() | 4.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alchemy Pay của bạn
Nhập số lượng ACH của bạn
Nhập số lượng ACH của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alchemy Pay hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alchemy Pay.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alchemy Pay sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Alchemy Pay
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alchemy Pay sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alchemy Pay sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alchemy Pay (ACH)

什么是 ACH 币 (Alchemy Pay)?面向 Web3 用户的支付解决方案
在本文中,我们将深入探讨 ACH 币的含义、它在促进 Web3 用户支付方面的作用,以及它为何有可能彻底改变去中心化环境中的支付处理方式。

Berachain空投2025:如何参与并最大化您的奖励
了解如何加入2025年的Berachain空投,提升您的BERA奖励,并获取加密和Web3爱好者的关键提示和最新动态。

什么是 ACH 代币?您需要了解的 ACH 代币: 支付行业的创新
CH 代币为无缝数字支付和汇款提供了新的解决方案,正在金融行业掀起波澜。在本文中,我们将探讨什么是 ACH 代币、它是如何工作的,以及为什么它能在支付行业的未来发挥重要作用。

HENLO代币:Berachain龙头meme项目
HENLO代币作为Berachain 2025年的新星,正在BERA生态系统中快速崛起。

NACHO代币2025:Kaspa的领先MEME代币推动DeFi创新
探索NACHO,Kaspa的meme代币,正在重塑Web3和DeFi,影响2025年的快速区块链和加密货币趋势。了解其实用性和未来。

NACHO代币:Kaspa上的首个MEME代币引领去中心化金融创新
文章阐述了NACHO在DeFi领域的应用,包括其快速交易、社区治理和跨链互操作性。
Tìm hiểu thêm về Alchemy Pay (ACH)

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Làm thế nào để Mua Tiền điện tử ?

Tory Lanez NFT là gì

Nghiên cứu Gate: TVL của Berachain đạt mức ATH $3 tỷ; Gate.io & Consensus tiên phong trong Mạng xã hội âm nhạc Web3

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện
