今日Movement Network市场价格
与昨天相比,Movement Network价格跌。
Movement Network转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.2193。基于2,450,000,000 MOVE的流通量,Movement Network以EUR计算的总市值为€481,448,446.97。 过去24小时,Movement Network以EUR计算的交易价增加了€0.002094,涨幅为+0.98%。从历史上看,Movement Network以EUR计算的历史最高价为€1.2。相比之下,Movement Network以EUR计算的历史最低价为€0.1949。
1MOVE兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 MOVE 兑换 EUR 的汇率为 €0.2193 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +0.98% ,Gate.io的 MOVE/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 MOVE/EUR 的历史变化数据。
交易Movement Network
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.2384 | -0.72% | |
![]() 永续 | $0.2381 | -0.29% |
MOVE/USDT 的现货实时交易价格为 $0.2384,24小时内的交易变化趋势为-0.72%, MOVE/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.2384 和 -0.72%,MOVE/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.2381 和 -0.29%。
Movement Network兑换到Euro转换表
MOVE兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1MOVE | 0.21EUR |
2MOVE | 0.43EUR |
3MOVE | 0.65EUR |
4MOVE | 0.87EUR |
5MOVE | 1.09EUR |
6MOVE | 1.3EUR |
7MOVE | 1.52EUR |
8MOVE | 1.74EUR |
9MOVE | 1.96EUR |
10MOVE | 2.18EUR |
1000MOVE | 218.25EUR |
5000MOVE | 1,091.29EUR |
10000MOVE | 2,182.59EUR |
50000MOVE | 10,912.95EUR |
100000MOVE | 21,825.91EUR |
EUR兑换到MOVE转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 4.58MOVE |
2EUR | 9.16MOVE |
3EUR | 13.74MOVE |
4EUR | 18.32MOVE |
5EUR | 22.9MOVE |
6EUR | 27.49MOVE |
7EUR | 32.07MOVE |
8EUR | 36.65MOVE |
9EUR | 41.23MOVE |
10EUR | 45.81MOVE |
100EUR | 458.17MOVE |
500EUR | 2,290.85MOVE |
1000EUR | 4,581.7MOVE |
5000EUR | 22,908.54MOVE |
10000EUR | 45,817.09MOVE |
上述 MOVE 兑换 EUR 和EUR 兑换 MOVE 的金额换算表,分别展示了 1 到 100000 MOVE 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 MOVE 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Movement Network兑换
上表列出了 1 MOVE 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 MOVE = $0.24 USD、1 MOVE = €0.22 EUR、1 MOVE = ₹20.45 INR、1 MOVE = Rp3,714.01 IDR、1 MOVE = $0.33 CAD、1 MOVE = £0.18 GBP、1 MOVE = ฿8.08 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
DOGE兑EUR
ADA兑EUR
TRX兑EUR
STETH兑EUR
SMART兑EUR
WBTC兑EUR
SUI兑EUR
LINK兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 24.96 |
![]() | 0.005928 |
![]() | 0.3115 |
![]() | 557.86 |
![]() | 254.6 |
![]() | 0.9226 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,061.09 |
![]() | 790.39 |
![]() | 2,214.76 |
![]() | 0.3121 |
![]() | 405,623.95 |
![]() | 0.005929 |
![]() | 162.08 |
![]() | 37.7 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入Movement Network金额
输入MOVE金额
输入MOVE金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Movement Network 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买Movement Network视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Movement Network兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上Movement Network到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Movement Network到Euro的汇率?
4.我可以将Movement Network转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关Movement Network (MOVE)的最新资讯

Token MOVE: Giải pháp Blockchain Hiệu suất cao của Movement Network
Tìm hiểu về những lợi ích của ngôn ngữ Move, tính kết thúc tức thì, truy cập động tiền gốc, và thiết kế mô-đun đạt được TPS xuất sắc.

Tìm hiểu về Movement Network và token MOVE
Khám phá sức mạnh của Mạng lưới Movement và token MOVE đột phá của nó.

MOVE Up Against the Odds, Xu hướng là gì?
Theo Gate.io, MOVE được định giá ở mức $0.9825 và đã tăng 222% trong 24 giờ. Nó nổi bật như một token hàng đầu mặc dù thị trường chung đang giảm. Vốn hóa thị trường lưu hành của nó là $2.25 tỷ, xếp hạng 60 toàn cầu.

Aptos tiếp quản SUI, tái lửa đam mê hệ sinh thái Move
Aptos _APT_ SUI chinh phục bằng sáng tạo công nghệ và tiếp thị sáng tạo, dự kiến sẽ khởi động cơn sốt Move eco_

gate Ventures, Movement Labs, và Boon Ventures phát hành Quỹ $20 triệu để Đẩy mạnh Đổi mới Web3
gate Ventures, Movement Labs và Boon Ventures ra mắt Quỹ 20 triệu đô la Mỹ để tăng cường sự đổi mới Web3

Gate.io AMA với ứng dụng Step App-Web3 Move-to-Earn. Nhận tiền cho mỗi bước đi của bạn. Phát triển cả về thể chất, tinh thần và tài chính.
Gate.io đã tổ chức một cuộc trò chuyện AMA _Ask-Me-Anything_ Phiên họp với Mitya Gukaylo, Trưởng nhóm Sản phẩm tại Ứng dụng Step trong Twitter Space.