今日Evanesco Network Token市场价格
与昨天相比,Evanesco Network Token价格跌。
EVA转换为Chinese Renminbi Yuan (CNY)的当前价格为¥0.002254。加密货币流通量为73,000,000 EVA,EVA以CNY计算的总市值为¥1,160,652.01。 过去24小时,EVA以CNY计算的交易价减少了¥-0.0003243,跌幅为-12.58%。从历史上看,EVA以CNY计算的历史最高价为¥2.6。 相比之下,EVA以CNY计算的历史最低价为¥0.001954。
1EVA兑换到CNY价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 EVA 兑换 CNY 的汇率为 ¥0.002254 CNY,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -12.58% ,Gate.io的 EVA/CNY 价格图片页面显示了过去1日内1 EVA/CNY 的历史变化数据。
交易Evanesco Network Token
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.0003196 | -12.53% |
EVA/USDT 的现货实时交易价格为 $0.0003196,24小时内的交易变化趋势为-12.53%, EVA/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.0003196 和 -12.53%,EVA/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
Evanesco Network Token兑换到Chinese Renminbi Yuan转换表
EVA兑换到CNY转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EVA | 0CNY |
2EVA | 0CNY |
3EVA | 0CNY |
4EVA | 0CNY |
5EVA | 0.01CNY |
6EVA | 0.01CNY |
7EVA | 0.01CNY |
8EVA | 0.01CNY |
9EVA | 0.02CNY |
10EVA | 0.02CNY |
100000EVA | 225.42CNY |
500000EVA | 1,127.1CNY |
1000000EVA | 2,254.2CNY |
5000000EVA | 11,271.01CNY |
10000000EVA | 22,542.02CNY |
CNY兑换到EVA转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1CNY | 443.61EVA |
2CNY | 887.23EVA |
3CNY | 1,330.84EVA |
4CNY | 1,774.46EVA |
5CNY | 2,218.07EVA |
6CNY | 2,661.69EVA |
7CNY | 3,105.31EVA |
8CNY | 3,548.92EVA |
9CNY | 3,992.54EVA |
10CNY | 4,436.15EVA |
100CNY | 44,361.58EVA |
500CNY | 221,807.91EVA |
1000CNY | 443,615.82EVA |
5000CNY | 2,218,079.12EVA |
10000CNY | 4,436,158.25EVA |
上述 EVA 兑换 CNY 和CNY 兑换 EVA 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000000 EVA 兑换CNY的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 CNY 兑换 EVA 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Evanesco Network Token兑换
上表列出了 1 EVA 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 EVA = $0 USD、1 EVA = €0 EUR、1 EVA = ₹0.03 INR、1 EVA = Rp4.85 IDR、1 EVA = $0 CAD、1 EVA = £0 GBP、1 EVA = ฿0.01 THB等。
热门兑换对
BTC兑CNY
ETH兑CNY
USDT兑CNY
XRP兑CNY
BNB兑CNY
SOL兑CNY
USDC兑CNY
DOGE兑CNY
ADA兑CNY
TRX兑CNY
STETH兑CNY
SMART兑CNY
WBTC兑CNY
SUI兑CNY
LINK兑CNY
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 CNY、ETH 兑换 CNY、USDT 兑换 CNY、BNB 兑换CNY、SOL 兑换 CNY 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 3.06 |
![]() | 0.0007509 |
![]() | 0.03908 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.01 |
![]() | 0.1174 |
![]() | 0.4673 |
![]() | 70.92 |
![]() | 379.55 |
![]() | 98.09 |
![]() | 287.83 |
![]() | 0.03939 |
![]() | 51,257.99 |
![]() | 0.0007498 |
![]() | 20.32 |
![]() | 4.73 |
上表为您提供了将任意数量的Chinese Renminbi Yuan兑换成热门货币的功能,包括 CNY 兑换 GT,CNY 兑换 USDT,CNY 兑换 BTC,CNY 兑换 ETH,CNY 兑换 USBT,CNY 兑换 PEPE,CNY 兑换 EIGEN,CNY 兑换OG 等。
输入Evanesco Network Token金额
输入EVA金额
输入EVA金额
选择Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜单中点击选择Chinese Renminbi Yuan或想转换的其他币种。
完成转换
我们的转换器将以Evanesco Network Token显示当前Chinese Renminbi Yuan的价格,或者您可以单击刷新以获取最新价格。了解如何购买Evanesco Network Token。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Evanesco Network Token 转换为 CNY,以方便您使用。
如何购买Evanesco Network Token视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Evanesco Network Token兑换Chinese Renminbi Yuan (CNY) 转换器?
2.此页面上Evanesco Network Token到Chinese Renminbi Yuan的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Evanesco Network Token到Chinese Renminbi Yuan的汇率?
4.我可以将Evanesco Network Token转换为Chinese Renminbi Yuan之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Chinese Renminbi Yuan (CNY)吗?
了解有关Evanesco Network Token (EVA)的最新资讯

Token DEVAI: Công cụ phát triển DApp và Hợp đồng thông minh được trang bị trí tuệ nhân tạo trên Blockchain
Token DEVAI là một công cụ cách mạng cho các nhà phát triển blockchain và doanh nhân DApp

TEVA: ZK Stack và AI giúp tạo ra một hệ sinh thái trò chơi thú vị và công bằng
Là một lực lượng mới nổi trong ngành công nghiệp game Web3, Tevaera đang tái định nghĩa tương lai của ngành công nghiệp game.

Gate.io AMA với Evanesco-Layer0 Network Infrastructure & Private Finance Protocol Platform cho Web3
Gate.io đã tổ chức một buổi AMA (Hỏi-Bất-Cứ-Gì) với Justine, nhà lãnh đạo cộng đồng toàn cầu tại Evanesco trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io.