今日zkSwap市場價格
與昨天相比,zkSwap價格跌。
ZKSP轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$0.004718。加密貨幣流通量為197,440,000 ZKSP,ZKSP以CAD計算的總市值為$1,263,558.11。 過去24小時,ZKSP以CAD計算的交易價減少了$-0.00001657,跌幅為-0.350000%。從歷史上看,ZKSP以CAD計算的歷史最高價為$0.03404。 相比之下,ZKSP以CAD計算的歷史最低價為$0.00209。
1ZKSP兌換到CAD價格走勢圖
截至 Invalid Date,1 ZKSP 兌 CAD 的匯率為 $0.004718 CAD,過去24小時內變動幅度為 -0.350000%,自 (--) 到 (--)。Gate 的 (ZKSP/CAD 價格走勢圖頁面展示過去24小時內 1 ZKSP/CAD 的歷史變化數據。
交易zkSwap
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
ZKSP/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為--, ZKSP/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 --,ZKSP/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 --。
zkSwap兌換到Canadian Dollar轉換表
ZKSP兌換到CAD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ZKSP | 0CAD |
2ZKSP | 0CAD |
3ZKSP | 0.01CAD |
4ZKSP | 0.01CAD |
5ZKSP | 0.02CAD |
6ZKSP | 0.02CAD |
7ZKSP | 0.03CAD |
8ZKSP | 0.03CAD |
9ZKSP | 0.04CAD |
10ZKSP | 0.04CAD |
100000ZKSP | 471.81CAD |
500000ZKSP | 2,359.07CAD |
1000000ZKSP | 4,718.15CAD |
5000000ZKSP | 23,590.78CAD |
10000000ZKSP | 47,181.56CAD |
CAD兌換到ZKSP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CAD | 211.94ZKSP |
2CAD | 423.89ZKSP |
3CAD | 635.84ZKSP |
4CAD | 847.78ZKSP |
5CAD | 1,059.73ZKSP |
6CAD | 1,271.68ZKSP |
7CAD | 1,483.63ZKSP |
8CAD | 1,695.57ZKSP |
9CAD | 1,907.52ZKSP |
10CAD | 2,119.47ZKSP |
100CAD | 21,194.72ZKSP |
500CAD | 105,973.6ZKSP |
1000CAD | 211,947.2ZKSP |
5000CAD | 1,059,736.04ZKSP |
10000CAD | 2,119,472.09ZKSP |
上述 ZKSP 兌換 CAD 和CAD 兌換 ZKSP 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 ZKSP 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CAD 兌換 ZKSP 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1zkSwap兌換
上表列出了 1 ZKSP 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ZKSP = $0 USD、1 ZKSP = €0 EUR、1 ZKSP = ₹0.29 INR、1 ZKSP = Rp52.77 IDR、1 ZKSP = $0 CAD、1 ZKSP = £0 GBP、1 ZKSP = ฿0.11 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CAD
ETH兌CAD
USDT兌CAD
XRP兌CAD
BNB兌CAD
SOL兌CAD
USDC兌CAD
SMART兌CAD
TRX兌CAD
DOGE兌CAD
STETH兌CAD
ADA兌CAD
WBTC兌CAD
HYPE兌CAD
SUI兌CAD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 22.49 |
![]() | 0.003474 |
![]() | 0.1514 |
![]() | 368.47 |
![]() | 169.4 |
![]() | 0.5717 |
![]() | 2.53 |
![]() | 368.8 |
![]() | 66,699.74 |
![]() | 1,350.26 |
![]() | 2,236.11 |
![]() | 0.1514 |
![]() | 632.93 |
![]() | 0.003474 |
![]() | 9.83 |
![]() | 131.67 |
上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。
如何將 zkSwap (ZKSP) 兌換為 Canadian Dollar (CAD)
輸入ZKSP金額
輸入ZKSP金額
選擇Canadian Dollar
在下拉菜單中點擊選擇CAD或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 zkSwap 轉換為 CAD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是zkSwap兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?
2.此頁面上zkSwap到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響zkSwap到Canadian Dollar的匯率?
4.我可以將zkSwap轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?
了解有關zkSwap (ZKSP)的最新資訊

Phân tích thị trường ONDO và dự đoán giá năm 2025
ONDO đang chịu áp lực ngắn hạn từ một xu hướng kỹ thuật giảm giá, nhưng được hưởng lợi lâu dài từ đại dương xanh trị giá hàng triệu đô la của RWA.

Giao Dịch Crypto On-Chain và Off-Chain: Chúng Là Gì?
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, việc hiểu rõ cách thức các giao dịch được thực hiện

Chaikin Money Flow (CMF): Hiểu Cách Cá Mập Mua Vào
Trong thế giới crypto đầy biến động, việc phát hiện ra những người mua lớn (hay còn gọi là “cá mập”)

Phân tích thị trường ELX và dự đoán giá cho năm 2025
Elixir là một giao thức phi tập trung tập trung vào việc tạo lập thị trường thuật toán thanh khoản DeFi, và token ELX được dự đoán sẽ có giá trong khoảng 0.24–1.21 USD vào năm 2025.

FUN là gì?
FUN là một token ERC-20 được xây dựng trên blockchain Ethereum, được thiết kế đặc biệt cho các nền tảng trò chơi và giải trí phi tập trung.

SGC Ra Mắt trên Gate Alpha — SGC là gì?
SGC là token gốc của trò chơi blockchain KAI Battle of Three Kingdoms.