今日ZenoCard市場價格
與昨天相比,ZenoCard價格跌。
ZenoCard轉換為South Korean Won (KRW)的當前價格為₩0.2638。基於0 ZENO的流通量,ZenoCard以KRW計算的總市值為₩0。 過去24小時,ZenoCard以KRW計算的交易價增加了₩0.0002187,漲幅為+0.08%。從歷史上看,ZenoCard以KRW計算的歷史最高價為₩9.08。相比之下,ZenoCard以KRW計算的歷史最低價為₩0.2482。
1ZENO兌換到KRW價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ZENO 兌換 KRW 的匯率為 ₩0.2638 KRW,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.08% ,Gate.io的 ZENO/KRW 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ZENO/KRW 的歷史變化數據。
交易ZenoCard
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
ZENO/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, ZENO/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,ZENO/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
ZenoCard兌換到South Korean Won轉換表
ZENO兌換到KRW轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ZENO | 0.26KRW |
2ZENO | 0.52KRW |
3ZENO | 0.79KRW |
4ZENO | 1.05KRW |
5ZENO | 1.31KRW |
6ZENO | 1.58KRW |
7ZENO | 1.84KRW |
8ZENO | 2.11KRW |
9ZENO | 2.37KRW |
10ZENO | 2.63KRW |
1000ZENO | 263.81KRW |
5000ZENO | 1,319.07KRW |
10000ZENO | 2,638.14KRW |
50000ZENO | 13,190.73KRW |
100000ZENO | 26,381.47KRW |
KRW兌換到ZENO轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KRW | 3.79ZENO |
2KRW | 7.58ZENO |
3KRW | 11.37ZENO |
4KRW | 15.16ZENO |
5KRW | 18.95ZENO |
6KRW | 22.74ZENO |
7KRW | 26.53ZENO |
8KRW | 30.32ZENO |
9KRW | 34.11ZENO |
10KRW | 37.9ZENO |
100KRW | 379.05ZENO |
500KRW | 1,895.26ZENO |
1000KRW | 3,790.53ZENO |
5000KRW | 18,952.69ZENO |
10000KRW | 37,905.38ZENO |
上述 ZENO 兌換 KRW 和KRW 兌換 ZENO 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 ZENO 兌換KRW的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 KRW 兌換 ZENO 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1ZenoCard兌換
上表列出了 1 ZENO 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ZENO = $0 USD、1 ZENO = €0 EUR、1 ZENO = ₹0.02 INR、1 ZENO = Rp3 IDR、1 ZENO = $0 CAD、1 ZENO = £0 GBP、1 ZENO = ฿0.01 THB等。
熱門兌換對
BTC兌KRW
ETH兌KRW
USDT兌KRW
XRP兌KRW
BNB兌KRW
SOL兌KRW
USDC兌KRW
DOGE兌KRW
ADA兌KRW
TRX兌KRW
STETH兌KRW
WBTC兌KRW
SMART兌KRW
SUI兌KRW
LINK兌KRW
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 KRW、ETH 兌換 KRW、USDT 兌換 KRW、BNB 兌換KRW、SOL 兌換 KRW 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.01716 |
![]() | 0.000003869 |
![]() | 0.0002036 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1684 |
![]() | 0.000626 |
![]() | 0.002491 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 2.07 |
![]() | 0.5285 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.0002038 |
![]() | 0.000003881 |
![]() | 278.06 |
![]() | 0.1071 |
![]() | 0.02529 |
上表為您提供了將任意數量的South Korean Won兌換成熱門貨幣的功能,包括 KRW 兌換 GT,KRW 兌換 USDT,KRW 兌換 BTC,KRW 兌換 ETH,KRW 兌換 USBT,KRW 兌換 PEPE,KRW 兌換 EIGEN,KRW 兌換OG 等。
輸入ZenoCard金額
輸入ZENO金額
輸入ZENO金額
選擇South Korean Won
在下拉菜單中點擊選擇South Korean Won或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 ZenoCard 轉換為 KRW,以方便您使用。
如何購買ZenoCard影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是ZenoCard兌換South Korean Won (KRW) 轉換器?
2.此頁面上ZenoCard到South Korean Won的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響ZenoCard到South Korean Won的匯率?
4.我可以將ZenoCard轉換為South Korean Won之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為South Korean Won (KRW)嗎?
了解有關ZenoCard (ZENO)的最新資訊

Nền kinh tế Mỹ yếu có thể thúc đẩy Fed trở nên Dovish; Vốn hóa thị trường VIRTUAL vượt mốc 1 tỷ đô la lại
GDP của Mỹ Q1 giảm 0.3%; Chỉ có 5.1% cơ hội cắt lãi suất của Fed vào tháng 5; Sự giảm giá của token MOVE đối mặt với các cáo buộc từ phương tiện truyền thông

Giá PLSX vào năm 2025: Giá trị và phân tích thị trường của Token PulseX
Khám phá tiềm năng của PLSX trong đợt tăng giá mạnh năm 2025.

Phân Tích Giá GRT 2025: Tác Động Của Biểu Đồ Đến Việc Sử Dụng Web3
Khám phá dự đoán giá GRT, phân tích giá trị token và tiềm năng đầu tư.

Giá AGIX vào năm 2025: Phân tích thị trường Token AI Web3 và Triển vọng Đầu tư
Khám phá tiềm năng của AGIX vào năm 2025: Phân tích dự đoán giá, tăng trưởng thị trường và tác động của nó đối với Web3.

Giá OHM vào năm 2025: Phân tích và Phần thưởng Staking cho Nhà đầu tư
Khám phá tiềm năng tăng giá của OHM vào năm 2025, phân tích chiến lược DeFi đầy sáng tạo của Olympus DAO và phần thưởng Staking.

Giá VINU vào năm 2025: Phân tích và Chiến lược Đầu tư
Khám phá tiềm năng giá VINU vào năm 2025 với phân tích chuyên gia, xu hướng thị trường và chiến lược đầu tư.