今日WAX市場價格
與昨天相比,WAX價格漲。
WAX轉換為Indian Rupee (INR)的當前價格為₹2.16。基於3,504,099,552.39 WAXP的流通量,WAX以INR計算的總市值為₹633,172,991,642.57。 過去24小時,WAX以INR計算的交易價增加了₹0.03338,漲幅為+1.57%。從歷史上看,WAX以INR計算的歷史最高價為₹231.41。相比之下,WAX以INR計算的歷史最低價為₹1.33。
1WAXP兌換到INR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 WAXP 兌換 INR 的匯率為 ₹2.16 INR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.57% ,Gate.io的 WAXP/INR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 WAXP/INR 的歷史變化數據。
交易WAX
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.02585 | 2.21% | |
![]() 永續 | $0.02577 | 2.26% |
WAXP/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.02585,24小時內的交易變化趨勢為2.21%, WAXP/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.02585 和 2.21%,WAXP/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.02577 和 2.26%。
WAX兌換到Indian Rupee轉換表
WAXP兌換到INR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1WAXP | 2.16INR |
2WAXP | 4.32INR |
3WAXP | 6.48INR |
4WAXP | 8.65INR |
5WAXP | 10.81INR |
6WAXP | 12.97INR |
7WAXP | 15.14INR |
8WAXP | 17.3INR |
9WAXP | 19.46INR |
10WAXP | 21.62INR |
100WAXP | 216.29INR |
500WAXP | 1,081.45INR |
1000WAXP | 2,162.91INR |
5000WAXP | 10,814.56INR |
10000WAXP | 21,629.12INR |
INR兌換到WAXP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INR | 0.4623WAXP |
2INR | 0.9246WAXP |
3INR | 1.38WAXP |
4INR | 1.84WAXP |
5INR | 2.31WAXP |
6INR | 2.77WAXP |
7INR | 3.23WAXP |
8INR | 3.69WAXP |
9INR | 4.16WAXP |
10INR | 4.62WAXP |
1000INR | 462.33WAXP |
5000INR | 2,311.69WAXP |
10000INR | 4,623.39WAXP |
50000INR | 23,116.97WAXP |
100000INR | 46,233.95WAXP |
上述 WAXP 兌換 INR 和INR 兌換 WAXP 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 WAXP 兌換INR的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 INR 兌換 WAXP 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1WAX兌換
上表列出了 1 WAXP 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 WAXP = $0.03 USD、1 WAXP = €0.02 EUR、1 WAXP = ₹2.16 INR、1 WAXP = Rp392.74 IDR、1 WAXP = $0.04 CAD、1 WAXP = £0.02 GBP、1 WAXP = ฿0.85 THB等。
熱門兌換對
BTC兌INR
ETH兌INR
USDT兌INR
XRP兌INR
BNB兌INR
SOL兌INR
USDC兌INR
DOGE兌INR
ADA兌INR
TRX兌INR
STETH兌INR
SMART兌INR
WBTC兌INR
SUI兌INR
LINK兌INR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 INR、ETH 兌換 INR、USDT 兌換 INR、BNB 兌換INR、SOL 兌換 INR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.2645 |
![]() | 0.00006328 |
![]() | 0.00328 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.72 |
![]() | 0.00984 |
![]() | 0.04006 |
![]() | 5.98 |
![]() | 32.95 |
![]() | 8.43 |
![]() | 23.76 |
![]() | 0.003285 |
![]() | 4,268.89 |
![]() | 0.00006352 |
![]() | 1.69 |
![]() | 0.4022 |
上表為您提供了將任意數量的Indian Rupee兌換成熱門貨幣的功能,包括 INR 兌換 GT,INR 兌換 USDT,INR 兌換 BTC,INR 兌換 ETH,INR 兌換 USBT,INR 兌換 PEPE,INR 兌換 EIGEN,INR 兌換OG 等。
輸入WAX金額
輸入WAXP金額
輸入WAXP金額
選擇Indian Rupee
在下拉菜單中點擊選擇Indian Rupee或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 WAX 轉換為 INR,以方便您使用。
如何購買WAX影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是WAX兌換Indian Rupee (INR) 轉換器?
2.此頁面上WAX到Indian Rupee的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響WAX到Indian Rupee的匯率?
4.我可以將WAX轉換為Indian Rupee之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indian Rupee (INR)嗎?
了解有關WAX (WAXP)的最新資訊

Phân tích xu hướng giá của token TRUMP sau khi mở khóa vào tháng 4
Bài viết này phân tích sâu về xu hướng giá của TRUMP
![XYO Crypto vào năm 2025: Giá cả, Các trường hợp sử dụng và Khai thác được giải thích [图片]](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1745577238Cryptoinsights.png?w=32&q=75)
XYO Crypto vào năm 2025: Giá cả, Các trường hợp sử dụng và Khai thác được giải thích [图片]
Khám phá tác động cách mạng của XYO Networks đối với dữ liệu dựa trên vị trí vào năm 2025.

Đồng tiền SUI vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Phần thưởng Staking
Khám phá tiềm năng của SUI Coin vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và stake để có lợi nhuận tối ưu, và khám phá công nghệ blockchain đột phá của nó.

INIT Coin: Giá, Hướng dẫn mua, và So sánh năm 2025
Khám phá INIT Coin, ngôi sao đang lên của thế giới tiền điện tử năm 2025.

Giá Pepe vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng Đầu tư
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của đồng tiền Pepe và dự đoán giá vào năm 2025.

Giá HEX 2025: Phần Thưởng Stake Dài Hạn trên Blockchain Ethereum CD
Khám phá HEX, chiếc đĩa CD blockchain cách mạng trên Ethereum.