今日VOYA市場價格
與昨天相比,VOYA價格跌。
VOYA轉換為Russian Ruble (RUB)的當前價格為₽2.95。加密貨幣流通量為10,000,000 VOYA,VOYA以RUB計算的總市值為₽2,730,930,822.81。 過去24小時,VOYA以RUB計算的交易價減少了₽-0.03045,跌幅為-1.02%。從歷史上看,VOYA以RUB計算的歷史最高價為₽720.78。 相比之下,VOYA以RUB計算的歷史最低價為₽0.5636。
1VOYA兌換到RUB價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 VOYA 兌換 RUB 的匯率為 ₽2.95 RUB,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -1.02% ,Gate.io的 VOYA/RUB 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 VOYA/RUB 的歷史變化數據。
交易VOYA
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
VOYA/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, VOYA/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,VOYA/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
VOYA兌換到Russian Ruble轉換表
VOYA兌換到RUB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1VOYA | 2.95RUB |
2VOYA | 5.91RUB |
3VOYA | 8.86RUB |
4VOYA | 11.82RUB |
5VOYA | 14.77RUB |
6VOYA | 17.73RUB |
7VOYA | 20.68RUB |
8VOYA | 23.64RUB |
9VOYA | 26.59RUB |
10VOYA | 29.55RUB |
100VOYA | 295.52RUB |
500VOYA | 1,477.63RUB |
1000VOYA | 2,955.27RUB |
5000VOYA | 14,776.37RUB |
10000VOYA | 29,552.74RUB |
RUB兌換到VOYA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1RUB | 0.3383VOYA |
2RUB | 0.6767VOYA |
3RUB | 1.01VOYA |
4RUB | 1.35VOYA |
5RUB | 1.69VOYA |
6RUB | 2.03VOYA |
7RUB | 2.36VOYA |
8RUB | 2.7VOYA |
9RUB | 3.04VOYA |
10RUB | 3.38VOYA |
1000RUB | 338.37VOYA |
5000RUB | 1,691.89VOYA |
10000RUB | 3,383.78VOYA |
50000RUB | 16,918.9VOYA |
100000RUB | 33,837.8VOYA |
上述 VOYA 兌換 RUB 和RUB 兌換 VOYA 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 VOYA 兌換RUB的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 RUB 兌換 VOYA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1VOYA兌換
上表列出了 1 VOYA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 VOYA = $0.03 USD、1 VOYA = €0.03 EUR、1 VOYA = ₹2.67 INR、1 VOYA = Rp485.14 IDR、1 VOYA = $0.04 CAD、1 VOYA = £0.02 GBP、1 VOYA = ฿1.05 THB等。
熱門兌換對
BTC兌RUB
ETH兌RUB
USDT兌RUB
XRP兌RUB
BNB兌RUB
SOL兌RUB
USDC兌RUB
DOGE兌RUB
ADA兌RUB
TRX兌RUB
STETH兌RUB
WBTC兌RUB
SUI兌RUB
SMART兌RUB
LINK兌RUB
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 RUB、ETH 兌換 RUB、USDT 兌換 RUB、BNB 兌換RUB、SOL 兌換 RUB 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.2519 |
![]() | 0.00005672 |
![]() | 0.002962 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.47 |
![]() | 0.009197 |
![]() | 0.03684 |
![]() | 5.41 |
![]() | 31.43 |
![]() | 7.88 |
![]() | 21.82 |
![]() | 0.002962 |
![]() | 0.0000568 |
![]() | 1.64 |
![]() | 4,539.21 |
![]() | 0.3851 |
上表為您提供了將任意數量的Russian Ruble兌換成熱門貨幣的功能,包括 RUB 兌換 GT,RUB 兌換 USDT,RUB 兌換 BTC,RUB 兌換 ETH,RUB 兌換 USBT,RUB 兌換 PEPE,RUB 兌換 EIGEN,RUB 兌換OG 等。
輸入VOYA金額
輸入VOYA金額
輸入VOYA金額
選擇Russian Ruble
在下拉菜單中點擊選擇Russian Ruble或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 VOYA 轉換為 RUB,以方便您使用。
如何購買VOYA影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是VOYA兌換Russian Ruble (RUB) 轉換器?
2.此頁面上VOYA到Russian Ruble的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響VOYA到Russian Ruble的匯率?
4.我可以將VOYA轉換為Russian Ruble之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Russian Ruble (RUB)嗎?
了解有關VOYA (VOYA)的最新資訊

VOYAGE: Bộ phân tích tiên đoán được cấp sức mạnh bởi trí tuệ nhân tạo cho không gian DeFi
Bộ công cụ phân tích dự đoán VOYAGE AI đem đến những góc nhìn mới cho tài chính phi tập trung DeFi _DeFi_ không gian. Công cụ này kết hợp trí tuệ nhân tạo và công nghệ blockchain để cung cấp cho nhà đầu tư và nhà phát triển khả năng nhìn nhận được động lực thị trường phức tạp.

Gate Live AMA Recap- VOYA
$VOYA đóng vai trò là cây cầu quan trọng nối liền giữa BRC-20 và Merlin Chain

Phá sản của Ngân hàng Tiền điện tử: Kirkland & Ellis đảm bảo 120 triệu đô la trong các trường hợp Celsius, Core Scientific, BlockFi, Voyager
Bitcoin Rebound đã mang lại sự ổn định tài chính cho một số công ty tiền điện tử

Flash hàng ngày | Bitcoin và cổ phiếu công nghệ tăng đột biến Bất chấp các nhận xét của Chủ tịch Fed, Alameda đầu hàng Cổ phiếu của Voyager
Sơ lược về ngành công nghiệp tiền điện tử hàng ngày