今日USDCoin市場價格
與昨天相比,USDCoin價格跌。
USDCoin轉換為Jamaican Dollar (JMD)的當前價格為$157.1。基於61,204,759,055.3 USDC的流通量,USDCoin以JMD計算的總市值為$1,511,147,541,940,075.75。 過去24小時,USDCoin以JMD計算的交易價增加了$0.04713,漲幅為+0.03%。從歷史上看,USDCoin以JMD計算的歷史最高價為$183.87。相比之下,USDCoin以JMD計算的歷史最低價為$137.92。
1USDC兌換到JMD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 USDC 兌換 JMD 的匯率為 $157.1 JMD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.03% ,Gate的 USDC/JMD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 USDC/JMD 的歷史變化數據。
交易USDCoin
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.9996 | 0.02% | |
![]() 永續 | $0.9989 | 0% |
USDC/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.9996,24小時內的交易變化趨勢為0.02%, USDC/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.9996 和 0.02%,USDC/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.9989 和 0%。
USDCoin兌換到Jamaican Dollar轉換表
USDC兌換到JMD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1USDC | 157.1JMD |
2USDC | 314.21JMD |
3USDC | 471.32JMD |
4USDC | 628.42JMD |
5USDC | 785.53JMD |
6USDC | 942.64JMD |
7USDC | 1,099.74JMD |
8USDC | 1,256.85JMD |
9USDC | 1,413.96JMD |
10USDC | 1,571.07JMD |
100USDC | 15,710.7JMD |
500USDC | 78,553.52JMD |
1000USDC | 157,107.05JMD |
5000USDC | 785,535.26JMD |
10000USDC | 1,571,070.53JMD |
JMD兌換到USDC轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1JMD | 0.006365USDC |
2JMD | 0.01273USDC |
3JMD | 0.01909USDC |
4JMD | 0.02546USDC |
5JMD | 0.03182USDC |
6JMD | 0.03819USDC |
7JMD | 0.04455USDC |
8JMD | 0.05092USDC |
9JMD | 0.05728USDC |
10JMD | 0.06365USDC |
100000JMD | 636.5USDC |
500000JMD | 3,182.54USDC |
1000000JMD | 6,365.08USDC |
5000000JMD | 31,825.43USDC |
10000000JMD | 63,650.86USDC |
上述 USDC 兌換 JMD 和JMD 兌換 USDC 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 USDC 兌換JMD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 JMD 兌換 USDC 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1USDCoin兌換
上表列出了 1 USDC 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 USDC = $1 USD、1 USDC = €0.9 EUR、1 USDC = ₹83.51 INR、1 USDC = Rp15,163.67 IDR、1 USDC = $1.36 CAD、1 USDC = £0.75 GBP、1 USDC = ฿32.97 THB等。
熱門兌換對
BTC兌JMD
ETH兌JMD
USDT兌JMD
XRP兌JMD
BNB兌JMD
SOL兌JMD
USDC兌JMD
DOGE兌JMD
TRX兌JMD
ADA兌JMD
STETH兌JMD
WBTC兌JMD
HYPE兌JMD
SUI兌JMD
LINK兌JMD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 JMD、ETH 兌換 JMD、USDT 兌換 JMD、BNB 兌換JMD、SOL 兌換 JMD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.1722 |
![]() | 0.00003132 |
![]() | 0.001314 |
![]() | 3.18 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.005019 |
![]() | 0.02203 |
![]() | 3.18 |
![]() | 18.55 |
![]() | 11.85 |
![]() | 5.07 |
![]() | 0.001313 |
![]() | 0.00003145 |
![]() | 0.09335 |
![]() | 1.07 |
![]() | 0.246 |
上表為您提供了將任意數量的Jamaican Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 JMD 兌換 GT,JMD 兌換 USDT,JMD 兌換 BTC,JMD 兌換 ETH,JMD 兌換 USBT,JMD 兌換 PEPE,JMD 兌換 EIGEN,JMD 兌換OG 等。
輸入USDCoin金額
輸入USDC金額
輸入USDC金額
選擇Jamaican Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Jamaican Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 USDCoin 轉換為 JMD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是USDCoin兌換Jamaican Dollar (JMD) 轉換器?
2.此頁面上USDCoin到Jamaican Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響USDCoin到Jamaican Dollar的匯率?
4.我可以將USDCoin轉換為Jamaican Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Jamaican Dollar (JMD)嗎?
了解有關USDCoin (USDC)的最新資訊

Circle Đua Tới IPO — Liệu USDC Có Thể Thách Thức Ngai Vàng Của Tether?
Nhà phát hành stablecoin lớn thứ hai thế giới, Circle, đã chính thức bắt đầu con đường niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán New York.

USDC là gì? Tác động của Đạo luật Genesis của Mỹ là gì?
USDC là một loại tiền ổn định được gắn với tỷ lệ 1:1 với đô la Mỹ.

USDC có an toàn vào năm 2025 không?
USDC, là một trong những stablecoin hàng đầu trên toàn cầu, luôn được chú ý về mặt bảo mật.

USDC so với USDT: Những khác biệt quan trọng đối với các nhà đầu tư Tiền điện tử vào năm 2025
Khám phá tương lai của các đồng tiền ổn định vào năm 2025 khi chúng ta so sánh USDC và USDT.

USDC vs USDT: Hiểu rõ về những ông lớn của thị trường Stablecoin
Trong cảnh vật thay đổi không ngừng của tiền điện tử, stablecoin đã trỗi dậy như những công cụ quan trọng đối với các nhà giao dịch, nhà đầu tư

Satoshi Nakamoto có thể năm nay 49 tuổi, Lido _Thị phần Ethereum đã được đặt cược đã giảm xuống dưới 30%, Fantom đã thông báo về việc ra mắt stablecoin được hỗ trợ bằng đô la Mỹ USDC.e hôm nay_ Ripple dự định phát hành stablecoin được gắn với đồng đô la Mỹ.