今日Unifi Protocol DAO市場價格
與昨天相比,Unifi Protocol DAO價格跌。
UNFI轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$0.3069。加密貨幣流通量為7,889,742.34 UNFI,UNFI以CAD計算的總市值為$3,284,905.92。 過去24小時,UNFI以CAD計算的交易價減少了$-0.004326,跌幅為-1.39%。從歷史上看,UNFI以CAD計算的歷史最高價為$59.16。 相比之下,UNFI以CAD計算的歷史最低價為$0.2267。
1UNFI兌換到CAD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 UNFI 兌換 CAD 的匯率為 $0.3069 CAD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -1.39% ,Gate.io的 UNFI/CAD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 UNFI/CAD 的歷史變化數據。
交易Unifi Protocol DAO
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.2254 | -2.04% | |
![]() 現貨 | $0.00009157 | 0.36% | |
![]() 永續 | $0.2279 | -1.6% |
UNFI/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.2254,24小時內的交易變化趨勢為-2.04%, UNFI/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.2254 和 -2.04%,UNFI/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.2279 和 -1.6%。
Unifi Protocol DAO兌換到Canadian Dollar轉換表
UNFI兌換到CAD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1UNFI | 0.3CAD |
2UNFI | 0.61CAD |
3UNFI | 0.91CAD |
4UNFI | 1.22CAD |
5UNFI | 1.52CAD |
6UNFI | 1.83CAD |
7UNFI | 2.13CAD |
8UNFI | 2.44CAD |
9UNFI | 2.74CAD |
10UNFI | 3.05CAD |
1000UNFI | 305.32CAD |
5000UNFI | 1,526.62CAD |
10000UNFI | 3,053.25CAD |
50000UNFI | 15,266.28CAD |
100000UNFI | 30,532.56CAD |
CAD兌換到UNFI轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CAD | 3.27UNFI |
2CAD | 6.55UNFI |
3CAD | 9.82UNFI |
4CAD | 13.1UNFI |
5CAD | 16.37UNFI |
6CAD | 19.65UNFI |
7CAD | 22.92UNFI |
8CAD | 26.2UNFI |
9CAD | 29.47UNFI |
10CAD | 32.75UNFI |
100CAD | 327.51UNFI |
500CAD | 1,637.59UNFI |
1000CAD | 3,275.19UNFI |
5000CAD | 16,375.95UNFI |
10000CAD | 32,751.91UNFI |
上述 UNFI 兌換 CAD 和CAD 兌換 UNFI 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 UNFI 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CAD 兌換 UNFI 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Unifi Protocol DAO兌換
上表列出了 1 UNFI 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 UNFI = $0.23 USD、1 UNFI = €0.2 EUR、1 UNFI = ₹18.91 INR、1 UNFI = Rp3,432.91 IDR、1 UNFI = $0.31 CAD、1 UNFI = £0.17 GBP、1 UNFI = ฿7.46 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CAD
ETH兌CAD
USDT兌CAD
XRP兌CAD
BNB兌CAD
SOL兌CAD
USDC兌CAD
DOGE兌CAD
ADA兌CAD
TRX兌CAD
STETH兌CAD
WBTC兌CAD
SUI兌CAD
LINK兌CAD
AVAX兌CAD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 17.04 |
![]() | 0.003619 |
![]() | 0.1497 |
![]() | 368.6 |
![]() | 148.39 |
![]() | 0.558 |
![]() | 2.15 |
![]() | 368.69 |
![]() | 1,621.31 |
![]() | 459.91 |
![]() | 1,356.07 |
![]() | 0.1503 |
![]() | 0.003622 |
![]() | 94.74 |
![]() | 22.44 |
![]() | 15.08 |
上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。
輸入Unifi Protocol DAO金額
輸入UNFI金額
輸入UNFI金額
選擇Canadian Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Canadian Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Unifi Protocol DAO 轉換為 CAD,以方便您使用。
如何購買Unifi Protocol DAO影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Unifi Protocol DAO兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?
2.此頁面上Unifi Protocol DAO到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Unifi Protocol DAO到Canadian Dollar的匯率?
4.我可以將Unifi Protocol DAO轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?
了解有關Unifi Protocol DAO (UNFI)的最新資訊

Giá Bitcoin hiện tại vào năm 2025 là bao nhiêu?
Vào năm 2025, giá của Bitcoin tiếp tục là trọng tâm của thị trường tài chính toàn cầu

Tin tức hàng ngày | BTC Tiếp tục Dao động, LAYER Giảm Hơn 44% trong 24 Giờ
Forbes cho biết Wall Street đang chuẩn bị cho một đợt tăng lớn của Bitcoin

Cách giao dịch Bitcoin trên thị trường biến động: Chiến lược giao dịch và Quản lý rủi ro
Bitcoin gần đây đã tổ chức một trò chơi kéo co giữa $92,000 và $98,000, với bẫy lớn và những đợt rút lui ngắn hạn thường xuyên.

Token OBOL: Cuộc cách mạng Validator Phi tập trung cho Cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025
OBOL tokens dẫn đầu cuộc cách mạng cơ sở hạ tầng Web3

Giá LAYER giảm mạnh: Làm thế nào để giao dịch LAYER?
Người giao dịch có thể tập trung vào mức hỗ trợ $1.9.

Năm 2025, thị trường tiền điện tử có thể vẫn mong đợi một mùa altcoin không?
Bài viết này phân tích tác động của sự thống trị của Bitcoin, điều kiện kinh tế tổng thể, thách thức về tính thanh khoản và các câu chuyện thị trường yếu đuối đối với altcoin. Nó cũng khám phá tiềm năng tương lai của altcoin và các chiến lược đầu tư.