今日Shiba Inu市場價格
與昨天相比,Shiba Inu價格漲。
Shiba Inu轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.0001041。基於589,250,331,284,247.6 SHIB的流通量,Shiba Inu以CNY計算的總市值為¥432,671,800,169。 過去24小時,Shiba Inu以CNY計算的交易價增加了¥0.00000599,漲幅為+6.11%。從歷史上看,Shiba Inu以CNY計算的歷史最高價為¥0.0006077。相比之下,Shiba Inu以CNY計算的歷史最低價為¥0.0000000003975。
1SHIB兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 SHIB 兌換 CNY 的匯率為 ¥0.0001041 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +6.11% ,Gate.io的 SHIB/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 SHIB/CNY 的歷史變化數據。
交易Shiba Inu
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.00001475 | 5.2% | |
![]() 現貨 | $0.00001474 | 4.68% | |
![]() 永續 | $0.00001474 | 4.78% |
SHIB/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.00001475,24小時內的交易變化趨勢為5.2%, SHIB/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.00001475 和 5.2%,SHIB/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.00001474 和 4.78%。
Shiba Inu兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
SHIB兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1SHIB | 0CNY |
2SHIB | 0CNY |
3SHIB | 0CNY |
4SHIB | 0CNY |
5SHIB | 0CNY |
6SHIB | 0CNY |
7SHIB | 0CNY |
8SHIB | 0CNY |
9SHIB | 0CNY |
10SHIB | 0CNY |
1000000SHIB | 103.18CNY |
5000000SHIB | 515.94CNY |
10000000SHIB | 1,031.88CNY |
50000000SHIB | 5,159.41CNY |
100000000SHIB | 10,318.83CNY |
CNY兌換到SHIB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 9,691.01SHIB |
2CNY | 19,382.03SHIB |
3CNY | 29,073.05SHIB |
4CNY | 38,764.07SHIB |
5CNY | 48,455.09SHIB |
6CNY | 58,146.11SHIB |
7CNY | 67,837.13SHIB |
8CNY | 77,528.15SHIB |
9CNY | 87,219.17SHIB |
10CNY | 96,910.19SHIB |
100CNY | 969,101.96SHIB |
500CNY | 4,845,509.83SHIB |
1000CNY | 9,691,019.66SHIB |
5000CNY | 48,455,098.34SHIB |
10000CNY | 96,910,196.69SHIB |
上述 SHIB 兌換 CNY 和CNY 兌換 SHIB 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000000 SHIB 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 SHIB 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Shiba Inu兌換
上表列出了 1 SHIB 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 SHIB = $0 USD、1 SHIB = €0 EUR、1 SHIB = ₹0 INR、1 SHIB = Rp0.22 IDR、1 SHIB = $0 CAD、1 SHIB = £0 GBP、1 SHIB = ฿0 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
DOGE兌CNY
ADA兌CNY
TRX兌CNY
STETH兌CNY
SMART兌CNY
WBTC兌CNY
SUI兌CNY
LINK兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.05 |
![]() | 0.0007491 |
![]() | 0.03947 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.23 |
![]() | 0.1176 |
![]() | 0.4679 |
![]() | 70.92 |
![]() | 381.23 |
![]() | 98.36 |
![]() | 288.8 |
![]() | 0.03951 |
![]() | 51,036.57 |
![]() | 0.0007496 |
![]() | 19.69 |
![]() | 4.71 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入Shiba Inu金額
輸入SHIB金額
輸入SHIB金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Shiba Inu 轉換為 CNY,以方便您使用。
如何購買Shiba Inu影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Shiba Inu兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上Shiba Inu到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Shiba Inu到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將Shiba Inu轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關Shiba Inu (SHIB)的最新資訊

Dự đoán giá SHIB năm 2025
SHIB đã thể hiện đà tăng trưởng mạnh mẽ trong quý đầu tiên của năm 2025, với giá cả đang tăng dần giữa những biến động.

Memecoin là gì? Từ Dogecoin đến Shiba Inu, khám phá sự gia tăng và cơ hội đầu tư của các Đồng tiền Meme
Từ DOGE đến Shiba Inu coin, Memecoin làm sạch thị trường tiền điện tử với văn hóa hài hước và sức mạnh cộng đồng.

CHEEMS Coin là gì? Memecoin Shiba Inu Nổi Bật trên BNB Chain
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, memecoin ngày càng thu hút sự chú ý, đặc biệt là những đồng tiền liên quan đến các meme nổi tiếng trên internet.

Shiba Inu (SHIB) là gì? Tìm hiểu về memecoin lớn thứ 2 trên thị trường crypto
Trong thế giới tiền mã hóa luôn thay đổi nhanh chóng, Shiba Inu (SHIB) đã tạo được dấu ấn đáng kể, đặc biệt là như một trong những memecoin phổ biến nhất trên thị trường.

Liệu Shiba Inu (SHIB) có đạt được $1 không?
Sự phát triển liên tục trong hệ sinh thái Shiba Inu, bao gồm chiến lược đốt cháy quyết liệt và việc ra mắt Shibarium, tiếp tục kích thích sự suy đoán và quan tâm về tương lai của token.

Đốt Coin Shiba Inu: Hiểu cơ chế giảm phát của SHIB
Khám phá quá trình đốt coin Shiba Inu và tác động của nó đối với tokenomics của SHIB.