今日Parallel市場價格
與昨天相比,Parallel價格漲。
Parallel轉換為United Arab Emirates Dirham (AED)的當前價格為د.إ4.77。基於2,240,894 PAR的流通量,Parallel以AED計算的總市值為د.إ39,290,565.08。 過去24小時,Parallel以AED計算的交易價增加了د.إ0.3733,漲幅為+8.21%。從歷史上看,Parallel以AED計算的歷史最高價為د.إ20.56。相比之下,Parallel以AED計算的歷史最低價為د.إ2.29。
1PAR兌換到AED價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 PAR 兌換 AED 的匯率為 د.إ4.77 AED,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +8.21% ,Gate.io的 PAR/AED 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 PAR/AED 的歷史變化數據。
交易Parallel
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
PAR/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, PAR/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,PAR/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Parallel兌換到United Arab Emirates Dirham轉換表
PAR兌換到AED轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1PAR | 4.77AED |
2PAR | 9.54AED |
3PAR | 14.32AED |
4PAR | 19.09AED |
5PAR | 23.87AED |
6PAR | 28.64AED |
7PAR | 33.41AED |
8PAR | 38.19AED |
9PAR | 42.96AED |
10PAR | 47.74AED |
100PAR | 477.42AED |
500PAR | 2,387.12AED |
1000PAR | 4,774.25AED |
5000PAR | 23,871.25AED |
10000PAR | 47,742.5AED |
AED兌換到PAR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1AED | 0.2094PAR |
2AED | 0.4189PAR |
3AED | 0.6283PAR |
4AED | 0.8378PAR |
5AED | 1.04PAR |
6AED | 1.25PAR |
7AED | 1.46PAR |
8AED | 1.67PAR |
9AED | 1.88PAR |
10AED | 2.09PAR |
1000AED | 209.45PAR |
5000AED | 1,047.28PAR |
10000AED | 2,094.56PAR |
50000AED | 10,472.84PAR |
100000AED | 20,945.69PAR |
上述 PAR 兌換 AED 和AED 兌換 PAR 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 PAR 兌換AED的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 AED 兌換 PAR 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Parallel兌換
上表列出了 1 PAR 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 PAR = $1.3 USD、1 PAR = €1.16 EUR、1 PAR = ₹108.61 INR、1 PAR = Rp19,720.66 IDR、1 PAR = $1.76 CAD、1 PAR = £0.98 GBP、1 PAR = ฿42.88 THB等。
熱門兌換對
BTC兌AED
ETH兌AED
USDT兌AED
XRP兌AED
BNB兌AED
SOL兌AED
USDC兌AED
DOGE兌AED
ADA兌AED
TRX兌AED
STETH兌AED
WBTC兌AED
SUI兌AED
LINK兌AED
SMART兌AED
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 AED、ETH 兌換 AED、USDT 兌換 AED、BNB 兌換AED、SOL 兌換 AED 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 6.25 |
![]() | 0.00131 |
![]() | 0.05787 |
![]() | 136.15 |
![]() | 58.08 |
![]() | 0.2149 |
![]() | 0.8207 |
![]() | 136.13 |
![]() | 661.45 |
![]() | 172.79 |
![]() | 529.94 |
![]() | 0.05753 |
![]() | 34.16 |
![]() | 0.001312 |
![]() | 8.53 |
![]() | 116,554.26 |
上表為您提供了將任意數量的United Arab Emirates Dirham兌換成熱門貨幣的功能,包括 AED 兌換 GT,AED 兌換 USDT,AED 兌換 BTC,AED 兌換 ETH,AED 兌換 USBT,AED 兌換 PEPE,AED 兌換 EIGEN,AED 兌換OG 等。
輸入Parallel金額
輸入PAR金額
輸入PAR金額
選擇United Arab Emirates Dirham
在下拉菜單中點擊選擇United Arab Emirates Dirham或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Parallel 轉換為 AED,以方便您使用。
如何購買Parallel影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Parallel兌換United Arab Emirates Dirham (AED) 轉換器?
2.此頁面上Parallel到United Arab Emirates Dirham的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Parallel到United Arab Emirates Dirham的匯率?
4.我可以將Parallel轉換為United Arab Emirates Dirham之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為United Arab Emirates Dirham (AED)嗎?
了解有關Parallel (PAR)的最新資訊

Giá Parti Coin và Cách Mua vào năm 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện
Khám phá tiềm năng Parti Coins 2025, phương pháp mua hàng, các trường hợp sử dụng, và phân tích đối thủ trong hướng dẫn này cho các nhà đầu tư Web3.

Cách Đòi Parti Airdrop: Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Cho Tháng 4 Năm 2025
Học cách tham gia vào Airdrop Parti 2025, kiểm tra điều kiện đủ điều kiện, đòi quà thưởng và tối đa hóa lợi ích trong sự kiện Web3 này. Đừng bỏ lỡ!

PARTI Coin: Cách Mạng Hóa Cơ Sở Hạ Tầng Web3 vào năm 2025
Khám phá cách PARTI coin đã biến đổi cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025 với các công cụ Particle Networks.

Token PARTI: Cách Mạng Hóa Sự Trừu Tượng Chuỗi Web3 vào năm 2025
Khám phá cách mà token PARTI cách mạng hóa sự trừu tượng chuỗi Web3 vào năm 2025 và ảnh hưởng đến công nghệ blockchain.

Phân Tích Giá Coin Parti và Chiến Lược Đầu Tư: Ứng Dụng trong Hệ Sinh Thái Web3 vào năm 2025
Tiến hành phân tích sâu về tiềm năng của Parti Coins trong hệ sinh thái Web3, dự đoán giá, chiến lược đầu tư và các đổi mới cross-chain để cung cấp cái nhìn toàn diện cho nhà đầu tư.

Làm thế nào PARTI token có thể làm thay đổi tương tác cross-chain của Web3?
PARTI đơn giản hóa tương tác cross-chain, tăng cường trải nghiệm người dùng, và thúc đẩy việc áp dụng các ứng dụng Web3.