今日Overnight Finance市場價格
與昨天相比,Overnight Finance價格跌。
OVN轉換為US Dollar (USD)的當前價格為$0.493。加密貨幣流通量為0 OVN,OVN以USD計算的總市值為$0。 過去24小時,OVN以USD計算的交易價減少了$-0.004074,跌幅為-0.82%。從歷史上看,OVN以USD計算的歷史最高價為$116.97。 相比之下,OVN以USD計算的歷史最低價為$0.3284。
1OVN兌換到USD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 OVN 兌換 USD 的匯率為 $0.493 USD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.82% ,Gate的 OVN/USD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 OVN/USD 的歷史變化數據。
交易Overnight Finance
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
OVN/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, OVN/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,OVN/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Overnight Finance兌換到US Dollar轉換表
OVN兌換到USD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1OVN | 0.49USD |
2OVN | 0.98USD |
3OVN | 1.47USD |
4OVN | 1.97USD |
5OVN | 2.46USD |
6OVN | 2.95USD |
7OVN | 3.45USD |
8OVN | 3.94USD |
9OVN | 4.43USD |
10OVN | 4.93USD |
1000OVN | 493.07USD |
5000OVN | 2,465.36USD |
10000OVN | 4,930.73USD |
50000OVN | 24,653.65USD |
100000OVN | 49,307.3USD |
USD兌換到OVN轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1USD | 2.02OVN |
2USD | 4.05OVN |
3USD | 6.08OVN |
4USD | 8.11OVN |
5USD | 10.14OVN |
6USD | 12.16OVN |
7USD | 14.19OVN |
8USD | 16.22OVN |
9USD | 18.25OVN |
10USD | 20.28OVN |
100USD | 202.8OVN |
500USD | 1,014.04OVN |
1000USD | 2,028.09OVN |
5000USD | 10,140.48OVN |
10000USD | 20,280.97OVN |
上述 OVN 兌換 USD 和USD 兌換 OVN 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 OVN 兌換USD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 USD 兌換 OVN 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Overnight Finance兌換
上表列出了 1 OVN 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 OVN = $0.49 USD、1 OVN = €0.44 EUR、1 OVN = ₹41.19 INR、1 OVN = Rp7,479.79 IDR、1 OVN = $0.67 CAD、1 OVN = £0.37 GBP、1 OVN = ฿16.26 THB等。
熱門兌換對
BTC兌USD
ETH兌USD
USDT兌USD
XRP兌USD
BNB兌USD
SOL兌USD
USDC兌USD
DOGE兌USD
ADA兌USD
TRX兌USD
STETH兌USD
WBTC兌USD
SUI兌USD
HYPE兌USD
LINK兌USD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 USD、ETH 兌換 USD、USDT 兌換 USD、BNB 兌換USD、SOL 兌換 USD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 23.31 |
![]() | 0.004608 |
![]() | 0.1956 |
![]() | 499.93 |
![]() | 213.4 |
![]() | 0.75 |
![]() | 2.84 |
![]() | 500.1 |
![]() | 2,173.34 |
![]() | 654.53 |
![]() | 1,830.63 |
![]() | 0.1959 |
![]() | 0.004621 |
![]() | 136.06 |
![]() | 14.85 |
![]() | 31.56 |
上表為您提供了將任意數量的US Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 USD 兌換 GT,USD 兌換 USDT,USD 兌換 BTC,USD 兌換 ETH,USD 兌換 USBT,USD 兌換 PEPE,USD 兌換 EIGEN,USD 兌換OG 等。
輸入Overnight Finance金額
輸入OVN金額
輸入OVN金額
選擇US Dollar
在下拉菜單中點擊選擇US Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Overnight Finance 轉換為 USD,以方便您使用。
如何購買Overnight Finance影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Overnight Finance兌換US Dollar (USD) 轉換器?
2.此頁面上Overnight Finance到US Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Overnight Finance到US Dollar的匯率?
4.我可以將Overnight Finance轉換為US Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為US Dollar (USD)嗎?
了解有關Overnight Finance (OVN)的最新資訊

Tokyo Games Token (TGT): Sự kết hợp của Web3 và trò chơi AAA
TGT có thể nổi bật trong lĩnh vực game 3A, xứng đáng được sự chú ý tiếp tục từ ngành công nghiệp.

AWE Network là gì?
AWE Network tái định nghĩa cách mà thế giới ảo được xây dựng thông qua sự đổi mới công nghệ.

Khối DAG vào năm 2025: Ứng dụng Web3 và Giải pháp Tăng khả năng mở rộng
Khám phá tác động cách mạng của BlockDAG đối với Web3

Green Goat AI: Cách mạng hóa Web3 với các Giải pháp Blockchain Bền vững
Khám phá cách Green Goat AI đang cách mạng hóa Web3 với các giải pháp blockchain bền vững.

Bee Network 2025 release: Mobile Mining and Ecosystem Popularization
Khám phá khai thác di động cách mạng được Bee Network ra mắt vào năm 2025.

Tronscan là gì: Hướng dẫn hoàn chỉnh cho người dùng TRON vào năm 2025
Khám phá Tronscan, trình duyệt blockchain tuyệt vời được thiết kế riêng cho TRON.