今日Mina市場價格
與昨天相比,Mina價格跌。
MINA轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.2256。加密貨幣流通量為1,228,121,438.84 MINA,MINA以EUR計算的總市值為€248,306,765.89。 過去24小時,MINA以EUR計算的交易價減少了€-0.002323,跌幅為-1.02%。從歷史上看,MINA以EUR計算的歷史最高價為€8.14。 相比之下,MINA以EUR計算的歷史最低價為€0.165。
1MINA兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 MINA 兌換 EUR 的匯率為 €0.2256 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -1.02% ,Gate.io的 MINA/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 MINA/EUR 的歷史變化數據。
交易Mina
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.2517 | 0.76% | |
![]() 永續 | $0.2516 | 0.68% |
MINA/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.2517,24小時內的交易變化趨勢為0.76%, MINA/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.2517 和 0.76%,MINA/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.2516 和 0.68%。
Mina兌換到Euro轉換表
MINA兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1MINA | 0.22EUR |
2MINA | 0.45EUR |
3MINA | 0.67EUR |
4MINA | 0.9EUR |
5MINA | 1.12EUR |
6MINA | 1.35EUR |
7MINA | 1.57EUR |
8MINA | 1.8EUR |
9MINA | 2.03EUR |
10MINA | 2.25EUR |
1000MINA | 225.67EUR |
5000MINA | 1,128.38EUR |
10000MINA | 2,256.77EUR |
50000MINA | 11,283.86EUR |
100000MINA | 22,567.72EUR |
EUR兌換到MINA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 4.43MINA |
2EUR | 8.86MINA |
3EUR | 13.29MINA |
4EUR | 17.72MINA |
5EUR | 22.15MINA |
6EUR | 26.58MINA |
7EUR | 31.01MINA |
8EUR | 35.44MINA |
9EUR | 39.87MINA |
10EUR | 44.31MINA |
100EUR | 443.11MINA |
500EUR | 2,215.55MINA |
1000EUR | 4,431.1MINA |
5000EUR | 22,155.53MINA |
10000EUR | 44,311.07MINA |
上述 MINA 兌換 EUR 和EUR 兌換 MINA 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 MINA 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 MINA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Mina兌換
上表列出了 1 MINA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 MINA = $0.25 USD、1 MINA = €0.23 EUR、1 MINA = ₹21.04 INR、1 MINA = Rp3,821.26 IDR、1 MINA = $0.34 CAD、1 MINA = £0.19 GBP、1 MINA = ฿8.31 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
SMART兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 24.74 |
![]() | 0.00592 |
![]() | 0.3096 |
![]() | 557.9 |
![]() | 253.91 |
![]() | 0.9191 |
![]() | 3.74 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,071.02 |
![]() | 788.6 |
![]() | 2,219.16 |
![]() | 0.3093 |
![]() | 406,184.86 |
![]() | 0.005938 |
![]() | 161.53 |
![]() | 37.52 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Mina金額
輸入MINA金額
輸入MINA金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Mina 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Mina影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Mina兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Mina到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Mina到Euro的匯率?
4.我可以將Mina轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Mina (MINA)的最新資訊

Fartcoin: Khám phá ranh giới trí tuệ nhân tạo với Terminal of Truth vào năm 2025
Khám phá Fartcoin, một dự án Web3 đột phá đang đẩy ranh giới của trí tuệ nhân tạo thông qua cuộc trò chuyện không ràng buộc.

Sự giảm Bitcoin Dominance: Đó có phải là mùa altcoin?
Trong cảnh quan tiền điện tử đang ngày càng phát triển, các nhà giao dịch và nhà đầu tư chặt chẽ theo dõi các chỉ số khác nhau để dự đoán diễn biến thị trường và tối ưu hóa chiến lược của họ.

FARTCOIN Token: Dự án Truth Terminal khám phá các biên giới của Trí tuệ Nhân tạo
Token FARTCOIN: Một thử nghiệm ngớ ngẩn để khám phá ranh giới của trí tuệ nhân tạo. Trải nghiệm cuộc trò chuyện AI không bị ràng buộc qua “Bộ giao diện Sự thật”.

ONENESS: Token Terminal Giá Trị Thật Sự Sinh Ra Tại Kho Vô Hạn
Nó cung cấp một phân tích chi tiết về cơ chế đầu tư của ONENESS, giá trị tiềm năng và triển vọng phát triển trong tương lai, mang đến cái nhìn toàn diện cho những người đam mê công nghệ blockchain và các nhà đầu tư tiền điện tử.

Tin tức hàng ngày | BTC Dominance giảm 1,5% trong ngày, Kích thích thị trường altcoin tài trợ xuất vốn
ETFs BTC đã trải qua sự rút vốn đáng kể trong ba ngày liên tiếp. Khả năng Fed cắt lãi suất vào tháng 1 là dưới 10%. VIRTUAL tăng mạnh hơn 30%.

QWEN Token: Sự kết hợp giữa phiên bản tiếng Trung của Truth Terminal và khung AI Qwen-Agent
Khám phá sự bùng nổ của token QWEN, Qwen-Agents và mô hình đa ngôn ngữ Qwen, và chứng kiến sự bước nhảy của công nghệ AI trong cộng đồng Trung Quốc.