PullixPLX sang INR:Chuyển đổi Pullix (PLX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PLX/INR: 1 PLX ≈ ₹0.1882 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Pullix Thị trường hôm nay

Pullix đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Pullix chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1882. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 81,858,780 PLX, tổng vốn hóa thị trường của Pullix tính bằng INR là ₹1,351,323,280.96. Trong 24h qua, giá của Pullix tính bằng INR đã tăng ₹0.00461, biểu thị mức tăng +2.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pullix tính bằng INR là ₹71.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1131.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLX sang INR

0.1882+2.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLX sang INR là ₹0.1882 INR, với sự thay đổi +2.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PLX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Pullix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PLX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PLX/-- Spot is $ and --, and PLX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Pullix sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PLX sang INR

logo PullixSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PLX
0.18INR
2PLX
0.37INR
3PLX
0.56INR
4PLX
0.75INR
5PLX
0.94INR
6PLX
1.12INR
7PLX
1.31INR
8PLX
1.5INR
9PLX
1.69INR
10PLX
1.88INR
1,000PLX
188.29INR
5,000PLX
941.49INR
10,000PLX
1,882.98INR
50,000PLX
9,414.92INR
100,000PLX
18,829.85INR

Bảng chuyển đổi INR sang PLX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Pullix
1INR
5.31PLX
2INR
10.62PLX
3INR
15.93PLX
4INR
21.24PLX
5INR
26.55PLX
6INR
31.86PLX
7INR
37.17PLX
8INR
42.48PLX
9INR
47.79PLX
10INR
53.1PLX
100INR
531.07PLX
500INR
2,655.35PLX
1,000INR
5,310.71PLX
5,000INR
26,553.57PLX
10,000INR
53,107.15PLX

Bảng chuyển đổi số tiền PLX sang INR và INR sang PLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PLX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang PLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pullix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLX = $0 USD, 1 PLX = €0 EUR, 1 PLX = ₹0.19 INR, 1 PLX = Rp35.02 IDR, 1 PLX = $0 CAD, 1 PLX = £0 GBP, 1 PLX = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

    Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

    Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

    INRINR
    logo GTGT
    0.3334
    logo BTCBTC
    0.00005128
    logo ETHETH
    0.001239
    logo XRPXRP
    1.89
    logo USDTUSDT
    5.7
    logo BNBBNB
    0.006632
    logo SOLSOL
    0.02794
    logo USDCUSDC
    5.7
    logo SMARTSMART
    834.9
    logo STETHSTETH
    0.001243
    logo DOGEDOGE
    25.81
    logo TRXTRX
    16.27
    logo ADAADA
    6.59
    logo HYPEHYPE
    0.1129
    logo LINKLINK
    0.236
    logo WBTCWBTC
    0.00005127

    Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

    Cách chuyển đổi Pullix (PLX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

    01

    Nhập số lượng PLX của bạn

    Nhập số lượng PLX của bạn

    02

    Chọn Rupee Ấn Độ

    Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

    03

    Đó là tất cả

    Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pullix hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pullix.

    Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pullix sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

    Câu hỏi thường gặp (FAQ)

    1.Công cụ chuyển đổi từ Pullix sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

    2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pullix sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

    3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pullix sang Rupee Ấn Độ?

    4.Tôi có thể chuyển đổi Pullix sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

    5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

    Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

    Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
    Tuyên bố từ chối trách nhiệm
    Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
    Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
    slide