NFPromptNFP sang CAD:Chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Đô la Canada (CAD)

NFP/CAD: 1 NFP ≈ $0.09683 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFPrompt chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.09683. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 472,943,631.65 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFPrompt tính bằng CAD là $63,432,283.86. Trong 24h qua, giá của NFPrompt tính bằng CAD đã tăng $0.007013, biểu thị mức tăng +7.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFPrompt tính bằng CAD là $1.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06539.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang CAD

$0.09683+7.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang CAD là $0.09683 CAD, với sự thay đổi +7.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFP/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/CAD trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.07029
+8.35%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06939
+6.87%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.07029, with a 24-hour trading change of +8.35%, NFP/USDT Spot is $0.07029 and +8.35%, and NFP/USDT Perpetual is $0.06939 and +6.87%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi NFP sang CAD

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1NFP
0.09CAD
2NFP
0.19CAD
3NFP
0.28CAD
4NFP
0.38CAD
5NFP
0.48CAD
6NFP
0.57CAD
7NFP
0.67CAD
8NFP
0.77CAD
9NFP
0.86CAD
10NFP
0.96CAD
10,000NFP
965.34CAD
50,000NFP
4,826.72CAD
100,000NFP
9,653.45CAD
500,000NFP
48,267.25CAD
1,000,000NFP
96,534.5CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang NFP

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1CAD
10.35NFP
2CAD
20.71NFP
3CAD
31.07NFP
4CAD
41.43NFP
5CAD
51.79NFP
6CAD
62.15NFP
7CAD
72.51NFP
8CAD
82.87NFP
9CAD
93.23NFP
10CAD
103.58NFP
100CAD
1,035.89NFP
500CAD
5,179.49NFP
1,000CAD
10,358.99NFP
5,000CAD
51,794.95NFP
10,000CAD
103,589.9NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang CAD và CAD sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NFP sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.07 USD, 1 NFP = €0.06 EUR, 1 NFP = ₹6.11 INR, 1 NFP = Rp1,139.65 IDR, 1 NFP = $0.1 CAD, 1 NFP = £0.05 GBP, 1 NFP = ฿2.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
19.72
logo BTCBTC
0.003116
logo ETHETH
0.07633
logo XRPXRP
119.5
logo USDTUSDT
361.19
logo BNBBNB
0.4071
logo SOLSOL
1.78
logo USDCUSDC
360.9
logo SMARTSMART
64,173.99
logo STETHSTETH
0.0764
logo DOGEDOGE
1,543.24
logo TRXTRX
992.11
logo ADAADA
396.19
logo LINKLINK
13.82
logo WBTCWBTC
0.003116
logo HYPEHYPE
8.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.