KurobiKURO sang HKD:Chuyển đổi Kurobi (KURO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KURO/HKD: 1 KURO ≈ $0.0001075 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kurobi Thị trường hôm nay

Kurobi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kurobi chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0001075. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,968,491 KURO, tổng vốn hóa thị trường của Kurobi tính bằng HKD là $21,768.7. Trong 24h qua, giá của Kurobi tính bằng HKD đã tăng $0.00000118, biểu thị mức tăng +1.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kurobi tính bằng HKD là $1.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001008.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KURO sang HKD

$0.0001075+1.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KURO sang HKD là $0.0001075 HKD, với sự thay đổi +1.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KURO/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KURO/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kurobi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KURO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KURO/-- Spot is $ and --, and KURO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kurobi sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KURO sang HKD

logo KurobiSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KURO
0HKD
2KURO
0HKD
3KURO
0HKD
4KURO
0HKD
5KURO
0HKD
6KURO
0HKD
7KURO
0HKD
8KURO
0HKD
9KURO
0HKD
10KURO
0HKD
1,000,000KURO
107.51HKD
5,000,000KURO
537.58HKD
10,000,000KURO
1,075.16HKD
50,000,000KURO
5,375.82HKD
100,000,000KURO
10,751.64HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KURO

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kurobi
1HKD
9,300.89KURO
2HKD
18,601.79KURO
3HKD
27,902.69KURO
4HKD
37,203.59KURO
5HKD
46,504.49KURO
6HKD
55,805.39KURO
7HKD
65,106.29KURO
8HKD
74,407.18KURO
9HKD
83,708.08KURO
10HKD
93,008.98KURO
100HKD
930,089.86KURO
500HKD
4,650,449.3KURO
1,000HKD
9,300,898.6KURO
5,000HKD
46,504,493.03KURO
10,000HKD
93,008,986.07KURO

Bảng chuyển đổi số tiền KURO sang HKD và HKD sang KURO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KURO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang KURO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kurobi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KURO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KURO = $0 USD, 1 KURO = €0 EUR, 1 KURO = ₹0 INR, 1 KURO = Rp0.22 IDR, 1 KURO = $0 CAD, 1 KURO = £0 GBP, 1 KURO = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.77
logo BTCBTC
0.0005757
logo ETHETH
0.01417
logo XRPXRP
21.47
logo USDTUSDT
64.13
logo BNBBNB
0.0747
logo SOLSOL
0.3131
logo USDCUSDC
64.14
logo SMARTSMART
9,224.9
logo STETHSTETH
0.01423
logo DOGEDOGE
291.83
logo TRXTRX
185.35
logo ADAADA
74.83
logo LINKLINK
2.68
logo WBTCWBTC
0.000575
logo HYPEHYPE
1.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kurobi (KURO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KURO của bạn

Nhập số lượng KURO của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kurobi hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kurobi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kurobi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kurobi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kurobi sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kurobi sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kurobi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide