Fungify TokenFUNG sang INR:Chuyển đổi Fungify Token (FUNG) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FUNG/INR: 1 FUNG ≈ ₹0.1145 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Fungify Token Thị trường hôm nay

Fungify Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FUNG chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1145. Với nguồn cung lưu hành là 70,717,052.93 FUNG, tổng vốn hóa thị trường của FUNG tính bằng INR là ₹710,444,862.2. Trong 24h qua, giá của FUNG tính bằng INR đã giảm ₹-0.0002756, biểu thị mức giảm -0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FUNG tính bằng INR là ₹2.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.08506.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUNG sang INR

0.1145-0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUNG sang INR là ₹0.1145 INR, với sự thay đổi -0.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FUNG/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUNG/INR trong ngày qua.

Giao dịch Fungify Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FUNG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FUNG/-- Spot is $ and --, and FUNG/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Fungify Token sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FUNG sang INR

logo Fungify TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FUNG
0.11INR
2FUNG
0.22INR
3FUNG
0.34INR
4FUNG
0.45INR
5FUNG
0.57INR
6FUNG
0.68INR
7FUNG
0.8INR
8FUNG
0.91INR
9FUNG
1.03INR
10FUNG
1.14INR
1,000FUNG
114.59INR
5,000FUNG
572.96INR
10,000FUNG
1,145.93INR
50,000FUNG
5,729.66INR
100,000FUNG
11,459.32INR

Bảng chuyển đổi INR sang FUNG

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Fungify Token
1INR
8.72FUNG
2INR
17.45FUNG
3INR
26.17FUNG
4INR
34.9FUNG
5INR
43.63FUNG
6INR
52.35FUNG
7INR
61.08FUNG
8INR
69.81FUNG
9INR
78.53FUNG
10INR
87.26FUNG
100INR
872.65FUNG
500INR
4,363.25FUNG
1,000INR
8,726.51FUNG
5,000INR
43,632.57FUNG
10,000INR
87,265.14FUNG

Bảng chuyển đổi số tiền FUNG sang INR và INR sang FUNG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FUNG sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang FUNG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fungify Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUNG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUNG = $0 USD, 1 FUNG = €0 EUR, 1 FUNG = ₹0.11 INR, 1 FUNG = Rp21.31 IDR, 1 FUNG = $0 CAD, 1 FUNG = £0 GBP, 1 FUNG = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3343
logo BTCBTC
0.00005124
logo ETHETH
0.001251
logo XRPXRP
1.89
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006634
logo SOLSOL
0.02919
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
830.34
logo STETHSTETH
0.001255
logo TRXTRX
16.28
logo DOGEDOGE
26.25
logo ADAADA
6.63
logo LINKLINK
0.2365
logo HYPEHYPE
0.1173
logo WBTCWBTC
0.0000512

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fungify Token (FUNG) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FUNG của bạn

Nhập số lượng FUNG của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fungify Token hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fungify Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fungify Token sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fungify Token sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fungify Token sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fungify Token sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fungify Token sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide