ZoraChuyển đổi Zora (ZORA) sang Euro (EUR)

ZORA/EUR: 1 ZORA ≈ €0.01393 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Zora Thị trường hôm nay

Zora đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZORA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01393. Với nguồn cung lưu hành là 3,500,000,000 ZORA, tổng vốn hóa thị trường của ZORA tính bằng EUR là €43,689,126.84. Trong 24h qua, giá của ZORA tính bằng EUR đã giảm €-0.002728, biểu thị mức giảm -16.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZORA tính bằng EUR là €0.03612, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008959.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZORA sang EUR

0.01393-16.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZORA sang EUR là €0.01393 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -16.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZORA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZORA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Zora

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZoraZORA/USDT
Giao ngay
$0.01549
-16.35%
logo ZoraZORA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0154
-14.21%

The real-time trading price of ZORA/USDT Spot is $0.01549, with a 24-hour trading change of -16.35%, ZORA/USDT Spot is $0.01549 and -16.35%, and ZORA/USDT Perpetual is $0.0154 and -14.21%.

Bảng chuyển đổi Zora sang Euro

Bảng chuyển đổi ZORA sang EUR

logo ZoraSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZORA
0.01EUR
2ZORA
0.02EUR
3ZORA
0.04EUR
4ZORA
0.05EUR
5ZORA
0.06EUR
6ZORA
0.08EUR
7ZORA
0.09EUR
8ZORA
0.11EUR
9ZORA
0.12EUR
10ZORA
0.13EUR
10000ZORA
139.33EUR
50000ZORA
696.65EUR
100000ZORA
1,393.3EUR
500000ZORA
6,966.51EUR
1000000ZORA
13,933.03EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZORA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Zora
1EUR
71.77ZORA
2EUR
143.54ZORA
3EUR
215.31ZORA
4EUR
287.08ZORA
5EUR
358.85ZORA
6EUR
430.63ZORA
7EUR
502.4ZORA
8EUR
574.17ZORA
9EUR
645.94ZORA
10EUR
717.71ZORA
100EUR
7,177.18ZORA
500EUR
35,885.93ZORA
1000EUR
71,771.86ZORA
5000EUR
358,859.31ZORA
10000EUR
717,718.62ZORA

Bảng chuyển đổi số tiền ZORA sang EUR và EUR sang ZORA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZORA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZORA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zora phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZORA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZORA = $0.02 USD, 1 ZORA = €0.01 EUR, 1 ZORA = ₹1.3 INR, 1 ZORA = Rp235.92 IDR, 1 ZORA = $0.02 CAD, 1 ZORA = £0.01 GBP, 1 ZORA = ฿0.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25
logo BTCBTC
0.005884
logo ETHETH
0.3096
logo USDTUSDT
557.87
logo XRPXRP
243.71
logo BNBBNB
0.9186
logo SOLSOL
3.77
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,109
logo ADAADA
791.85
logo TRXTRX
2,253.02
logo STETHSTETH
0.3106
logo SMARTSMART
385,906.51
logo WBTCWBTC
0.005893
logo SUISUI
157.55
logo LINKLINK
37.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zora của bạn

01

Nhập số lượng ZORA của bạn

Nhập số lượng ZORA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zora hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zora.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zora sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zora

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zora sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zora sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zora sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zora sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zora (ZORA)

Tìm hiểu thêm về Zora (ZORA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.