ZKFair Thị trường hôm nay
ZKFair đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZKF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00005728. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000,000 ZKF, tổng vốn hóa thị trường của ZKF tính bằng EUR là €513,205.97. Trong 24h qua, giá của ZKF tính bằng EUR đã giảm €-0.000003143, biểu thị mức giảm -5.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKF tính bằng EUR là €0.02866, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00003827.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKF sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKF sang EUR là €0.00005728 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZKF/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKF/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ZKFair
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00006395 | -5% |
The real-time trading price of ZKF/USDT Spot is $0.00006395, with a 24-hour trading change of -5%, ZKF/USDT Spot is $0.00006395 and -5%, and ZKF/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ZKFair sang Euro
Bảng chuyển đổi ZKF sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKF | 0EUR |
2ZKF | 0EUR |
3ZKF | 0EUR |
4ZKF | 0EUR |
5ZKF | 0EUR |
6ZKF | 0EUR |
7ZKF | 0EUR |
8ZKF | 0EUR |
9ZKF | 0EUR |
10ZKF | 0EUR |
10000000ZKF | 572.83EUR |
50000000ZKF | 2,864.19EUR |
100000000ZKF | 5,728.38EUR |
500000000ZKF | 28,641.92EUR |
1000000000ZKF | 57,283.84EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZKF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 17,456.92ZKF |
2EUR | 34,913.85ZKF |
3EUR | 52,370.78ZKF |
4EUR | 69,827.71ZKF |
5EUR | 87,284.64ZKF |
6EUR | 104,741.57ZKF |
7EUR | 122,198.49ZKF |
8EUR | 139,655.42ZKF |
9EUR | 157,112.35ZKF |
10EUR | 174,569.28ZKF |
100EUR | 1,745,692.84ZKF |
500EUR | 8,728,464.21ZKF |
1000EUR | 17,456,928.43ZKF |
5000EUR | 87,284,642.16ZKF |
10000EUR | 174,569,284.33ZKF |
Bảng chuyển đổi số tiền ZKF sang EUR và EUR sang ZKF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 ZKF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZKF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZKFair phổ biến
ZKFair | 1 ZKF |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp0.97IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
ZKFair | 1 ZKF |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKF = $0 USD, 1 ZKF = €0 EUR, 1 ZKF = ₹0.01 INR, 1 ZKF = Rp0.97 IDR, 1 ZKF = $0 CAD, 1 ZKF = £0 GBP, 1 ZKF = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.82 |
![]() | 0.005387 |
![]() | 0.2227 |
![]() | 558.01 |
![]() | 233.41 |
![]() | 0.8658 |
![]() | 3.28 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,526.81 |
![]() | 736.37 |
![]() | 2,045.21 |
![]() | 0.2234 |
![]() | 0.0054 |
![]() | 146.06 |
![]() | 35.79 |
![]() | 24.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZKFair của bạn
Nhập số lượng ZKF của bạn
Nhập số lượng ZKF của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZKFair hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZKFair.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZKFair sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZKFair
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZKFair sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZKFair sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZKFair sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZKFair sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZKFair (ZKF)

الأخبار اليومية | عادت بيتكوين إلى 100،000 دولار، ارتفع إثيريوم بأكثر من 20٪ في يوم واحد
بيتكوين يسرع تحولها إلى أصل احتياطي عالمي

تحليل اتجاه سعر QNT
تأسست كوانت في عام 2018 من قبل جيلبرت فيرديان، خبير تقني كبير من المملكة المتحدة.

بوابة تتحول مع ترقية كبيرة، متقدمة نحو الجيل القادم من ببغاء Exchange
جيت.اي.او تتجه بقوة أكبر نحو رؤيتها المستقبلية لتبادل الفرسان الخارق للجيل القادم.

انخفاض الإثيريوم في عام 2025: العوامل الرئيسية وراء الانخفاض في السعر
سيقوم هذا المقال بتحليل بعمق الأسباب الرئيسية لانخفاض أسعار الإثيريوم

اتجاه سعر DOGE 2025: أحدث الأخبار والتحليل السوقي
سيتناول هذا المقال أحدث ديناميات السوق وحركة الأسعار لعملة DOGE في عام 2025.

ما هو سعر عملة FLR؟ ما هي شبكة Flare؟
شبكة فلاير هي منافس قوي في مسار الأوراق المالية الرقمية على الويب3.
Tìm hiểu thêm về ZKFair (ZKF)

Phát hành mã thông báo mới: Làm thế nào Lumoz nổi bật trong Cuộc thi Bán nút

Mọi điều bạn cần biết về ZKFair

Động lực bánh đà được khởi động bởi ZK Fair

Nâng cấp Cancun đi xuống các dự án Lớp 2 tiêu biểu này: Chúng có tiềm năng tăng trưởng tương ứng không?

Sự ra đời của IGO tại ZKFair: Một cuộc cách mạng trong việc ra mắt hội chợ
