Zero Thị trường hôm nay
Zero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zero chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.3612. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,228,366.4 ZER, tổng vốn hóa thị trường của Zero tính bằng THB là ฿169,553,819.39. Trong 24h qua, giá của Zero tính bằng THB đã tăng ฿0.0006491, biểu thị mức tăng +0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zero tính bằng THB là ฿408.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.06948.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZER sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZER sang THB là ฿0.3612 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZER/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZER/THB trong ngày qua.
Giao dịch Zero
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZER/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZER/-- Spot is $ and 0%, and ZER/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zero sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi ZER sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZER | 0.36THB |
2ZER | 0.72THB |
3ZER | 1.08THB |
4ZER | 1.44THB |
5ZER | 1.8THB |
6ZER | 2.16THB |
7ZER | 2.52THB |
8ZER | 2.89THB |
9ZER | 3.25THB |
10ZER | 3.61THB |
1000ZER | 361.29THB |
5000ZER | 1,806.48THB |
10000ZER | 3,612.97THB |
50000ZER | 18,064.87THB |
100000ZER | 36,129.75THB |
Bảng chuyển đổi THB sang ZER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 2.76ZER |
2THB | 5.53ZER |
3THB | 8.3ZER |
4THB | 11.07ZER |
5THB | 13.83ZER |
6THB | 16.6ZER |
7THB | 19.37ZER |
8THB | 22.14ZER |
9THB | 24.91ZER |
10THB | 27.67ZER |
100THB | 276.78ZER |
500THB | 1,383.9ZER |
1000THB | 2,767.8ZER |
5000THB | 13,839ZER |
10000THB | 27,678.01ZER |
Bảng chuyển đổi số tiền ZER sang THB và THB sang ZER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZER sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang ZER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zero phổ biến
Zero | 1 ZER |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.92INR |
![]() | Rp166.26IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
Zero | 1 ZER |
---|---|
![]() | ₽1.01RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.58JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZER = $0.01 USD, 1 ZER = €0.01 EUR, 1 ZER = ₹0.92 INR, 1 ZER = Rp166.26 IDR, 1 ZER = $0.01 CAD, 1 ZER = £0.01 GBP, 1 ZER = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8179 |
![]() | 0.0001387 |
![]() | 0.005475 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.57 |
![]() | 0.02258 |
![]() | 0.09164 |
![]() | 15.16 |
![]() | 75.8 |
![]() | 51.95 |
![]() | 21.2 |
![]() | 0.00547 |
![]() | 0.0001388 |
![]() | 0.3641 |
![]() | 11,122.09 |
![]() | 4.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zero của bạn
Nhập số lượng ZER của bạn
Nhập số lượng ZER của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zero sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zero sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zero (ZER)

LayerZero代币价格:市场表现与未来展望
LayerZero的市场表现不仅反映了其技术优势,还显示了市场对其未来发展的高度期待

LayerZero 2025年价格:市场分析与投资潜力
探索 LayerZero 在跨链通信中的迅猛崛起及其潜在的价格飙升。

ZEREBRO代币价格表现如何?ZEREBRO是什么项目?
ZEREBRO是一个基于AI Agent的创新型项目。

WORTHZERO代币:SOL创始人Toly的Solana生态系统测试项目
文章分析了WORTHZERO代币的创建过程、技术特点及其对Solana未来发展的启示。

WORTHZERO代币:Solana生态系统中的无价值测试币
WORTHZERO代币是Solana生态系统中一个独特的无价值测试币,由联合创始人Toly的钱包部署。尽管自称为"零价值",却在pump.fun平台上引发投资热潮,展现了加密货币市场的投机本质和创新潜力。

ZERO代币:一个终将归零的加密货币投资陷阱
ZERO代币是一个终将归零的高风险项目。本文深入分析ZERO的投资陷阱,揭示加密货币骗局的常见手法,为投资者提供实用的风险防范建议。