ZAI Stablecoin Thị trường hôm nay
ZAI Stablecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDZ chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹83.32. Với nguồn cung lưu hành là 0 USDZ, tổng vốn hóa thị trường của USDZ tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của USDZ tính bằng INR đã giảm ₹-0.006499, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDZ tính bằng INR là ₹576.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹78.2.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDZ sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDZ sang INR là ₹83.32 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDZ/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDZ/INR trong ngày qua.
Giao dịch ZAI Stablecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDZ/-- Spot is $ and 0%, and USDZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ZAI Stablecoin sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi USDZ sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDZ | 83.32INR |
2USDZ | 166.64INR |
3USDZ | 249.97INR |
4USDZ | 333.29INR |
5USDZ | 416.62INR |
6USDZ | 499.94INR |
7USDZ | 583.27INR |
8USDZ | 666.59INR |
9USDZ | 749.92INR |
10USDZ | 833.24INR |
100USDZ | 8,332.47INR |
500USDZ | 41,662.38INR |
1000USDZ | 83,324.77INR |
5000USDZ | 416,623.86INR |
10000USDZ | 833,247.72INR |
Bảng chuyển đổi INR sang USDZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.012USDZ |
2INR | 0.024USDZ |
3INR | 0.036USDZ |
4INR | 0.048USDZ |
5INR | 0.06USDZ |
6INR | 0.072USDZ |
7INR | 0.084USDZ |
8INR | 0.096USDZ |
9INR | 0.108USDZ |
10INR | 0.12USDZ |
10000INR | 120.01USDZ |
50000INR | 600.06USDZ |
100000INR | 1,200.12USDZ |
500000INR | 6,000.61USDZ |
1000000INR | 12,001.23USDZ |
Bảng chuyển đổi số tiền USDZ sang INR và INR sang USDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDZ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang USDZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZAI Stablecoin phổ biến
ZAI Stablecoin | 1 USDZ |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.32INR |
![]() | Rp15,130.22IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.9THB |
ZAI Stablecoin | 1 USDZ |
---|---|
![]() | ₽92.17RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.04TRY |
![]() | ¥7.03CNY |
![]() | ¥143.63JPY |
![]() | $7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDZ = $1 USD, 1 USDZ = €0.89 EUR, 1 USDZ = ₹83.32 INR, 1 USDZ = Rp15,130.22 IDR, 1 USDZ = $1.35 CAD, 1 USDZ = £0.75 GBP, 1 USDZ = ฿32.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.294 |
![]() | 0.00005513 |
![]() | 0.002206 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.61 |
![]() | 0.008758 |
![]() | 0.03483 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.84 |
![]() | 7.99 |
![]() | 21.59 |
![]() | 0.002212 |
![]() | 0.00005528 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.1796 |
![]() | 0.3812 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZAI Stablecoin của bạn
Nhập số lượng USDZ của bạn
Nhập số lượng USDZ của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZAI Stablecoin hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZAI Stablecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZAI Stablecoin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZAI Stablecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZAI Stablecoin sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZAI Stablecoin sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZAI Stablecoin sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZAI Stablecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZAI Stablecoin (USDZ)

2025年Bittensor价格:市场分析与购买指南
探索Bittensor在2025年的潜力,学习如何交易TAO代币,并了解其对AI和加密领域的影响。

DexCheck AI 是什么?
DexCheck AI 是一款基于 BNB Chain 的 AI 驱动分析平台。

HUMA代币:PayFi网络的创新力量
Huma Finance是首个聚焦加速全球支付、实现流动性即时获取的PayFi网络

什么是Luna 2025:加密货币投资者的全面指南
探索Luna 2025:从Terra崩溃到进化的历程,关键特性、市场表现及投资策略。

PFVS代币:元宇宙与GameFi领域的新星
Puffverse是一个类似迪士尼的3D元宇宙梦幻世界,旨在连接Web3中的虚拟世界与Web2中的现实

2025年CRV价格:Curve Finance代币分析与市场表现
探索2025年CRV的潜在价格飙升,分析Curve Finance在DeFi领域的主导地位和技术进步。