Yield YakChuyển đổi Yield Yak (YAK) sang Vietnamese Đồng (VND)

YAK/VND: 1 YAK ≈ ₫7,053,337.13 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Yield Yak Thị trường hôm nay

Yield Yak đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YAK chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫7,053,337.13. Với nguồn cung lưu hành là 10,000 YAK, tổng vốn hóa thị trường của YAK tính bằng VND là ₫1,735,793,054,845,310.73. Trong 24h qua, giá của YAK tính bằng VND đã giảm ₫-335,716.3, biểu thị mức giảm -4.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YAK tính bằng VND là ₫401,611,272.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,567,528.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YAK sang VND

7,053,337.13-4.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YAK sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -4.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YAK/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YAK/VND trong ngày qua.

Giao dịch Yield Yak

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YAK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YAK/-- Spot is $ and 0%, and YAK/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Yield Yak sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi YAK sang VND

logo Yield YakSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1YAK
7,053,337.13VND
2YAK
14,106,674.27VND
3YAK
21,160,011.4VND
4YAK
28,213,348.54VND
5YAK
35,266,685.67VND
6YAK
42,320,022.81VND
7YAK
49,373,359.94VND
8YAK
56,426,697.08VND
9YAK
63,480,034.21VND
10YAK
70,533,371.35VND
100YAK
705,333,713.53VND
500YAK
3,526,668,567.67VND
1000YAK
7,053,337,135.35VND
5000YAK
35,266,685,676.75VND
10000YAK
70,533,371,353.51VND

Bảng chuyển đổi VND sang YAK

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Yield Yak
1VND
0.0000001417YAK
2VND
0.0000002835YAK
3VND
0.0000004253YAK
4VND
0.0000005671YAK
5VND
0.0000007088YAK
6VND
0.0000008506YAK
7VND
0.0000009924YAK
8VND
0.000001134YAK
9VND
0.000001275YAK
10VND
0.000001417YAK
1000000000VND
141.77YAK
5000000000VND
708.88YAK
10000000000VND
1,417.76YAK
50000000000VND
7,088.84YAK
100000000000VND
14,177.68YAK

Bảng chuyển đổi số tiền YAK sang VND và VND sang YAK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YAK sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 VND sang YAK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Yield Yak phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YAK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YAK = $286.61 USD, 1 YAK = €256.77 EUR, 1 YAK = ₹23,944.09 INR, 1 YAK = Rp4,347,797.95 IDR, 1 YAK = $388.76 CAD, 1 YAK = £215.24 GBP, 1 YAK = ฿9,453.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0009496
logo BTCBTC
0.0000001969
logo ETHETH
0.000008427
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008872
logo BNBBNB
0.00003182
logo SOLSOL
0.0001256
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.09423
logo ADAADA
0.0283
logo TRXTRX
0.07735
logo STETHSTETH
0.000008428
logo WBTCWBTC
0.0000001971
logo SUISUI
0.005481
logo LINKLINK
0.001337
logo AVAXAVAX
0.0009371

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Yield Yak của bạn

01

Nhập số lượng YAK của bạn

Nhập số lượng YAK của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yield Yak hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yield Yak.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yield Yak sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Yield Yak

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yield Yak sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yield Yak sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yield Yak sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yield Yak sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Yield Yak (YAK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.