XVM Thị trường hôm nay
XVM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XVM chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩0.0007892. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XVM, tổng vốn hóa thị trường của XVM tính bằng KRW là ₩0. Trong 24h qua, giá của XVM tính bằng KRW đã tăng ₩0.000005019, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVM tính bằng KRW là ₩153.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩0.0005313.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVM sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVM sang KRW là ₩0.0007892 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +0.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XVM/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVM/KRW trong ngày qua.
Giao dịch XVM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XVM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XVM/-- Spot is $ and 0%, and XVM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XVM sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi XVM sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XVM | 0KRW |
2XVM | 0KRW |
3XVM | 0KRW |
4XVM | 0KRW |
5XVM | 0KRW |
6XVM | 0KRW |
7XVM | 0KRW |
8XVM | 0KRW |
9XVM | 0KRW |
10XVM | 0KRW |
1000000XVM | 789.25KRW |
5000000XVM | 3,946.28KRW |
10000000XVM | 7,892.57KRW |
50000000XVM | 39,462.87KRW |
100000000XVM | 78,925.74KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang XVM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 1,267.01XVM |
2KRW | 2,534.02XVM |
3KRW | 3,801.04XVM |
4KRW | 5,068.05XVM |
5KRW | 6,335.06XVM |
6KRW | 7,602.08XVM |
7KRW | 8,869.09XVM |
8KRW | 10,136.1XVM |
9KRW | 11,403.12XVM |
10KRW | 12,670.13XVM |
100KRW | 126,701.36XVM |
500KRW | 633,506.84XVM |
1000KRW | 1,267,013.69XVM |
5000KRW | 6,335,068.45XVM |
10000KRW | 12,670,136.91XVM |
Bảng chuyển đổi số tiền XVM sang KRW và KRW sang XVM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 XVM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KRW sang XVM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XVM phổ biến
XVM | 1 XVM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.01IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
XVM | 1 XVM |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVM = $0 USD, 1 XVM = €0 EUR, 1 XVM = ₹0 INR, 1 XVM = Rp0.01 IDR, 1 XVM = $0 CAD, 1 XVM = £0 GBP, 1 XVM = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01741 |
![]() | 0.000003988 |
![]() | 0.0002126 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.1728 |
![]() | 0.0006287 |
![]() | 0.00263 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 2.19 |
![]() | 0.5524 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.0002136 |
![]() | 272.23 |
![]() | 0.000003976 |
![]() | 0.1119 |
![]() | 0.02686 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng XVM của bạn
Nhập số lượng XVM của bạn
Nhập số lượng XVM của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XVM hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XVM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XVM sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XVM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XVM sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XVM sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XVM sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi XVM sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XVM (XVM)

Глубокий анализ Централизованных бирж
Со скорым развитием рынка криптовалют появляются новые платформы для торговли шифрованными активами

Выберите безопасную и удобную платформу для торговли цифровыми активами
Торговля виртуальными валютами стала горячей темой, вызывающей все больше беспокойства у инвесторов.

Рекомендации по биржам с высоким объемом торгов 2025 года
Биржа с высоким объемом стала одним из основных стандартов измерения силы и надежности платформы.

Исследуйте безграничный потенциал первой стартовой платформы — Gate.io лидирует в инновациях
Эта статья объясняет основные конкурентные преимущества Launchpad и его трансформационное воздействие на всю криптоэкосистему

Исследуйте Gate.io Launchpad: открывая множество возможностей для новой цифровой экосистемы активов
Эта статья расскажет вам о определении, функциях, преимуществах и сценариях применения Gate.io Launchpad

Что такое Основная сеть? Понимание концепции и ее роль в Блокчейн
The term mainnet (often miss-typed as mainet) is splashed across whitepapers, airdrop threads, and Gate.io listing announcements—but many newcomers still confuse it with testnet, devnet, or simply an “app launch.”