xShrap Thị trường hôm nay
xShrap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XSHRAP chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥137.74. Với nguồn cung lưu hành là 0 XSHRAP, tổng vốn hóa thị trường của XSHRAP tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của XSHRAP tính bằng CNY đã giảm ¥-0.6087, biểu thị mức giảm -0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XSHRAP tính bằng CNY là ¥742.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥115.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XSHRAP sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XSHRAP sang CNY là ¥137.74 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XSHRAP/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XSHRAP/CNY trong ngày qua.
Giao dịch xShrap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XSHRAP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XSHRAP/-- Spot is $ and 0%, and XSHRAP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi xShrap sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi XSHRAP sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XSHRAP | 137.74CNY |
2XSHRAP | 275.49CNY |
3XSHRAP | 413.24CNY |
4XSHRAP | 550.99CNY |
5XSHRAP | 688.74CNY |
6XSHRAP | 826.49CNY |
7XSHRAP | 964.24CNY |
8XSHRAP | 1,101.99CNY |
9XSHRAP | 1,239.74CNY |
10XSHRAP | 1,377.48CNY |
100XSHRAP | 13,774.89CNY |
500XSHRAP | 68,874.49CNY |
1000XSHRAP | 137,748.99CNY |
5000XSHRAP | 688,744.98CNY |
10000XSHRAP | 1,377,489.96CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang XSHRAP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.007259XSHRAP |
2CNY | 0.01451XSHRAP |
3CNY | 0.02177XSHRAP |
4CNY | 0.02903XSHRAP |
5CNY | 0.03629XSHRAP |
6CNY | 0.04355XSHRAP |
7CNY | 0.05081XSHRAP |
8CNY | 0.05807XSHRAP |
9CNY | 0.06533XSHRAP |
10CNY | 0.07259XSHRAP |
100000CNY | 725.95XSHRAP |
500000CNY | 3,629.79XSHRAP |
1000000CNY | 7,259.58XSHRAP |
5000000CNY | 36,297.9XSHRAP |
10000000CNY | 72,595.81XSHRAP |
Bảng chuyển đổi số tiền XSHRAP sang CNY và CNY sang XSHRAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XSHRAP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNY sang XSHRAP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1xShrap phổ biến
xShrap | 1 XSHRAP |
---|---|
![]() | $19.53USD |
![]() | €17.5EUR |
![]() | ₹1,631.58INR |
![]() | Rp296,264.94IDR |
![]() | $26.49CAD |
![]() | £14.67GBP |
![]() | ฿644.15THB |
xShrap | 1 XSHRAP |
---|---|
![]() | ₽1,804.74RUB |
![]() | R$106.23BRL |
![]() | د.إ71.72AED |
![]() | ₺666.61TRY |
![]() | ¥137.75CNY |
![]() | ¥2,812.35JPY |
![]() | $152.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XSHRAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XSHRAP = $19.53 USD, 1 XSHRAP = €17.5 EUR, 1 XSHRAP = ₹1,631.58 INR, 1 XSHRAP = Rp296,264.94 IDR, 1 XSHRAP = $26.49 CAD, 1 XSHRAP = £14.67 GBP, 1 XSHRAP = ฿644.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.55 |
![]() | 0.0006697 |
![]() | 0.02704 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.13 |
![]() | 0.1056 |
![]() | 0.4333 |
![]() | 70.92 |
![]() | 346.76 |
![]() | 260.88 |
![]() | 100.24 |
![]() | 0.02714 |
![]() | 0.0006728 |
![]() | 20.29 |
![]() | 2.15 |
![]() | 4.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng xShrap của bạn
Nhập số lượng XSHRAP của bạn
Nhập số lượng XSHRAP của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xShrap hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xShrap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xShrap sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua xShrap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ xShrap sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xShrap sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xShrap sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi xShrap sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến xShrap (XSHRAP)

Apa itu platform peluncuran Kripto?
Platform Launchpad adalah pusat yang menghubungkan pengembang, investor, dan komunitas.

Analisis Prospek Harga Dogecoin Tahun 2025 dan ETF
Dogecoin adalah koin Meme paling ikonik di pasar kripto.

Analisis mendalam tentang Cours ETH: Dinamika harga Ethereum sepenuhnya dijelaskan
Di dunia cryptocurrency, Ethereum telah menjadi salah satu pilar penting dalam ekosistem aset digital

Berita Jaringan Pi: Terobosan Ekologis dan Prospek di Masa Depan
Pada tanggal 20 Februari 2025, mainnet Pi Network resmi diluncurkan.

Buka data di jaringan Sui dengan Sui Explorer.
Salah satu fungsi inti dari Sui Explorer adalah menyediakan informasi terbaru tentang aktivitas dan berbagai indikator di jaringan Sui

ZetaChain: Sebuah kekuatan baru di bidang komunikasi multi-chain dan cross-chain
Salah satu fitur utama ZetaChain adalah kontrak pintar full-chain-nya, yang didukung oleh mesin ZetaEVM