XMC(XMO) Thị trường hôm nay
XMC(XMO) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XMC chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.05403. Với nguồn cung lưu hành là 19,176,436 XMC, tổng vốn hóa thị trường của XMC tính bằng CNY là ¥7,308,391.21. Trong 24h qua, giá của XMC tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XMC tính bằng CNY là ¥192.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.005926.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XMC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XMC sang CNY là ¥0.05403 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XMC/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XMC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch XMC(XMO)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XMC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XMC/-- Spot is $ and 0%, and XMC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XMC(XMO) sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi XMC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XMC | 0.05CNY |
2XMC | 0.1CNY |
3XMC | 0.16CNY |
4XMC | 0.21CNY |
5XMC | 0.27CNY |
6XMC | 0.32CNY |
7XMC | 0.37CNY |
8XMC | 0.43CNY |
9XMC | 0.48CNY |
10XMC | 0.54CNY |
10000XMC | 540.34CNY |
50000XMC | 2,701.7CNY |
100000XMC | 5,403.4CNY |
500000XMC | 27,017.03CNY |
1000000XMC | 54,034.07CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang XMC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 18.5XMC |
2CNY | 37.01XMC |
3CNY | 55.52XMC |
4CNY | 74.02XMC |
5CNY | 92.53XMC |
6CNY | 111.04XMC |
7CNY | 129.54XMC |
8CNY | 148.05XMC |
9CNY | 166.56XMC |
10CNY | 185.06XMC |
100CNY | 1,850.68XMC |
500CNY | 9,253.42XMC |
1000CNY | 18,506.84XMC |
5000CNY | 92,534.2XMC |
10000CNY | 185,068.41XMC |
Bảng chuyển đổi số tiền XMC sang CNY và CNY sang XMC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XMC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang XMC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XMC(XMO) phổ biến
XMC(XMO) | 1 XMC |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.64INR |
![]() | Rp116.21IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.25THB |
XMC(XMO) | 1 XMC |
---|---|
![]() | ₽0.71RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.26TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.1JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XMC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XMC = $0.01 USD, 1 XMC = €0.01 EUR, 1 XMC = ₹0.64 INR, 1 XMC = Rp116.21 IDR, 1 XMC = $0.01 CAD, 1 XMC = £0.01 GBP, 1 XMC = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.29 |
![]() | 0.0006879 |
![]() | 0.02859 |
![]() | 70.87 |
![]() | 30.34 |
![]() | 0.1106 |
![]() | 0.4274 |
![]() | 70.92 |
![]() | 330.05 |
![]() | 96.03 |
![]() | 261.64 |
![]() | 0.02876 |
![]() | 0.0006875 |
![]() | 18.79 |
![]() | 4.65 |
![]() | 3.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng XMC(XMO) của bạn
Nhập số lượng XMC của bạn
Nhập số lượng XMC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XMC(XMO) hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XMC(XMO).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XMC(XMO) sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XMC(XMO)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XMC(XMO) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XMC(XMO) sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XMC(XMO) sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi XMC(XMO) sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XMC(XMO) (XMC)

Venice Token (VVV) Price Prediction
Venice Token combines AI dividend and Meme coin speculative properties in the race.

É rentável a mineração de Bitcoin em 2025? Uma análise abrangente
Explorando o futuro da rentabilidade da mineração de Bitcoin em 2025.

Previsão de Preço do Token BONK
BONK é a primeira criptomoeda de meme descentralizada emitida no ecossistema Solana.

Preço do Notcoin em 2025: Análise de Mercado e Estratégias de Investimento
Descubra a explosão do preço da Notcoin em 2025, o desempenho que bate o mercado e as estratégias de investimento interno.

Preço da IOTA em 2025: Análise de Mercado e Perspectivas de Investimento
Explorar o potencial de aumento de preço da IOTA em 2025, analisando tendências de mercado, impacto na indústria e estratégias de investimento.

Preço da Vine Coin em 2025: Análise de Mercado e Potencial de Investimento
Descubra o potencial da Vine Coins em 2025 com a nossa análise de mercado aprofundada.