XCarnival Thị trường hôm nay
XCarnival đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XCarnival chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp8.28. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 790,640,622 XCV, tổng vốn hóa thị trường của XCarnival tính bằng IDR là Rp99,322,638,201,072.6. Trong 24h qua, giá của XCarnival tính bằng IDR đã tăng Rp0.4368, biểu thị mức tăng +5.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCarnival tính bằng IDR là Rp29,580.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCV sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCV sang IDR là Rp8.28 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +5.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XCV/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCV/IDR trong ngày qua.
Giao dịch XCarnival
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0005403 | 5.11% |
The real-time trading price of XCV/USDT Spot is $0.0005403, with a 24-hour trading change of 5.11%, XCV/USDT Spot is $0.0005403 and 5.11%, and XCV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XCarnival sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi XCV sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCV | 8.28IDR |
2XCV | 16.56IDR |
3XCV | 24.84IDR |
4XCV | 33.12IDR |
5XCV | 41.4IDR |
6XCV | 49.68IDR |
7XCV | 57.96IDR |
8XCV | 66.24IDR |
9XCV | 74.53IDR |
10XCV | 82.81IDR |
100XCV | 828.11IDR |
500XCV | 4,140.57IDR |
1000XCV | 8,281.15IDR |
5000XCV | 41,405.79IDR |
10000XCV | 82,811.58IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang XCV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.1207XCV |
2IDR | 0.2415XCV |
3IDR | 0.3622XCV |
4IDR | 0.483XCV |
5IDR | 0.6037XCV |
6IDR | 0.7245XCV |
7IDR | 0.8452XCV |
8IDR | 0.966XCV |
9IDR | 1.08XCV |
10IDR | 1.2XCV |
1000IDR | 120.75XCV |
5000IDR | 603.78XCV |
10000IDR | 1,207.56XCV |
50000IDR | 6,037.8XCV |
100000IDR | 12,075.6XCV |
Bảng chuyển đổi số tiền XCV sang IDR và IDR sang XCV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XCV sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang XCV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XCarnival phổ biến
XCarnival | 1 XCV |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.28IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
XCarnival | 1 XCV |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCV = $0 USD, 1 XCV = €0 EUR, 1 XCV = ₹0.05 INR, 1 XCV = Rp8.28 IDR, 1 XCV = $0 CAD, 1 XCV = £0 GBP, 1 XCV = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001518 |
![]() | 0.0000003399 |
![]() | 0.00001782 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01484 |
![]() | 0.00005491 |
![]() | 0.0002182 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1822 |
![]() | 0.04643 |
![]() | 0.1349 |
![]() | 0.00001792 |
![]() | 0.0000003413 |
![]() | 24.23 |
![]() | 0.009328 |
![]() | 0.002224 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng XCarnival của bạn
Nhập số lượng XCV của bạn
Nhập số lượng XCV của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XCarnival hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XCarnival.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XCarnival sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XCarnival
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XCarnival sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XCarnival sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XCarnival sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi XCarnival sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XCarnival (XCV)

ما هو الاحتمال المستقبلي ل TARS AI؟
قدمت TARS AI أداءً متميزًا في القيام بالعديد من المهام وتعلم النقل، مما يظهر توقعات تطور كبيرة.

تبادل الأصول الرقمية الموصى به والمراجعة
تقديم أفضل بورصة للعملات الافتراضية الأداء على السوق بالنسبة لك

مراجعة نهائية لمنصة تداول العملات الافتراضية 2025
بالنسبة للمستثمرين، اختيار منصة تبادل العملات المشفرة المناسبة ليس أمرًا سهلاً

عملة INIT: السعر، دليل الشراء، والمقارنة في عام 2025
اكتشف عملة INIT، نجم الصاعد في عالم العملات المشفرة لعام 2025.

سعر بيبي في عام 2025: تحليل وآفاق الاستثمار
استكشف نمو العملات بيبي المتفجر وتوقعات الأسعار لعام 2025.

سعر HEX 2025: مكافآت التخزين على المدى الطويل على سلسلة كتل إثيريوم CD
اكتشف HEX، القرص الثوري على سلسلة الكتل Ethereum.