Wrapped Fantom Thị trường hôm nay
Wrapped Fantom đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wrapped Fantom chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫13,013.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WFTM, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped Fantom tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Wrapped Fantom tính bằng VND đã tăng ₫387.79, biểu thị mức tăng +3.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped Fantom tính bằng VND là ₫85,395.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫3,795.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WFTM sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WFTM sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +3.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WFTM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WFTM/VND trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped Fantom
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WFTM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WFTM/-- Spot is $ and 0%, and WFTM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped Fantom sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi WFTM sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WFTM | 13,013.51VND |
2WFTM | 26,027.03VND |
3WFTM | 39,040.55VND |
4WFTM | 52,054.07VND |
5WFTM | 65,067.59VND |
6WFTM | 78,081.11VND |
7WFTM | 91,094.63VND |
8WFTM | 104,108.15VND |
9WFTM | 117,121.67VND |
10WFTM | 130,135.18VND |
100WFTM | 1,301,351.89VND |
500WFTM | 6,506,759.49VND |
1000WFTM | 13,013,518.98VND |
5000WFTM | 65,067,594.94VND |
10000WFTM | 130,135,189.88VND |
Bảng chuyển đổi VND sang WFTM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00007684WFTM |
2VND | 0.0001536WFTM |
3VND | 0.0002305WFTM |
4VND | 0.0003073WFTM |
5VND | 0.0003842WFTM |
6VND | 0.000461WFTM |
7VND | 0.0005379WFTM |
8VND | 0.0006147WFTM |
9VND | 0.0006915WFTM |
10VND | 0.0007684WFTM |
10000000VND | 768.43WFTM |
50000000VND | 3,842.15WFTM |
100000000VND | 7,684.31WFTM |
500000000VND | 38,421.58WFTM |
1000000000VND | 76,843.16WFTM |
Bảng chuyển đổi số tiền WFTM sang VND và VND sang WFTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WFTM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang WFTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped Fantom phổ biến
Wrapped Fantom | 1 WFTM |
---|---|
![]() | $0.53USD |
![]() | €0.47EUR |
![]() | ₹44.18INR |
![]() | Rp8,021.76IDR |
![]() | $0.72CAD |
![]() | £0.4GBP |
![]() | ฿17.44THB |
Wrapped Fantom | 1 WFTM |
---|---|
![]() | ₽48.87RUB |
![]() | R$2.88BRL |
![]() | د.إ1.94AED |
![]() | ₺18.05TRY |
![]() | ¥3.73CNY |
![]() | ¥76.15JPY |
![]() | $4.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WFTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WFTM = $0.53 USD, 1 WFTM = €0.47 EUR, 1 WFTM = ₹44.18 INR, 1 WFTM = Rp8,021.76 IDR, 1 WFTM = $0.72 CAD, 1 WFTM = £0.4 GBP, 1 WFTM = ฿17.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009416 |
![]() | 0.0000001923 |
![]() | 0.000007975 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008547 |
![]() | 0.00003128 |
![]() | 0.0001201 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09039 |
![]() | 0.02744 |
![]() | 0.07577 |
![]() | 0.000007981 |
![]() | 0.0000001926 |
![]() | 0.005297 |
![]() | 0.001262 |
![]() | 0.0009062 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped Fantom của bạn
Nhập số lượng WFTM của bạn
Nhập số lượng WFTM của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped Fantom hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped Fantom.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped Fantom sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wrapped Fantom
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped Fantom sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped Fantom sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped Fantom sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped Fantom sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped Fantom (WFTM)

Como é que WhiteRock (WHITE) remodela a integração da finança tradicional e blockchain
Os ativos tokenizados da WhiteRock cobrem uma variedade de ativos financeiros tradicionais, como ações, títulos, imóveis, etc.

Carteira EVM: Características, Casos de Uso e Tendências de Mercado
A Carteira EVM não só suporta a rede Ethereum, mas também é compatível com várias blockchains compatíveis com EVM

Token FLAKY, ativos cripto forjados por consenso da comunidade
FLAKY é um projeto de criptomoeda baseado na BNB Smart Chain

O que é o Dogecoin: Um Guia de 2025 para Iniciantes em Cripto
Descubra o que é o Dogecoin, como funciona e o seu potencial como investimento.

Análise de Preço do Ethereum: Onde o Éter Está em 2025
Previsão do preço do Éter em 2025

Preço do Token Seed 2025: Principais Investimentos e Análise de Mercado
Descubra o potencial de crescimento explosivo dos tokens de semente em 2025.