Wrapped AVAXChuyển đổi Wrapped AVAX (WAVAX) sang Indian Rupee (INR)

WAVAX/INR: 1 WAVAX ≈ ₹1,841.27 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped AVAX Thị trường hôm nay

Wrapped AVAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Wrapped AVAX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1,841.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,338,698.37 WAVAX, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped AVAX tính bằng INR là ₹1,744,169,499,605.96. Trong 24h qua, giá của Wrapped AVAX tính bằng INR đã tăng ₹29.36, biểu thị mức tăng +1.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped AVAX tính bằng INR là ₹167,141.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹660.82.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVAX sang INR

1,841.27+1.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVAX sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAVAX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVAX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped AVAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WAVAX/-- Spot is $ and 0%, and WAVAX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Wrapped AVAX sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi WAVAX sang INR

logo Wrapped AVAXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1WAVAX
1,841.27INR
2WAVAX
3,682.54INR
3WAVAX
5,523.82INR
4WAVAX
7,365.09INR
5WAVAX
9,206.37INR
6WAVAX
11,047.64INR
7WAVAX
12,888.92INR
8WAVAX
14,730.19INR
9WAVAX
16,571.47INR
10WAVAX
18,412.74INR
100WAVAX
184,127.44INR
500WAVAX
920,637.24INR
1000WAVAX
1,841,274.49INR
5000WAVAX
9,206,372.48INR
10000WAVAX
18,412,744.96INR

Bảng chuyển đổi INR sang WAVAX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped AVAX
1INR
0.0005431WAVAX
2INR
0.001086WAVAX
3INR
0.001629WAVAX
4INR
0.002172WAVAX
5INR
0.002715WAVAX
6INR
0.003258WAVAX
7INR
0.003801WAVAX
8INR
0.004344WAVAX
9INR
0.004887WAVAX
10INR
0.005431WAVAX
1000000INR
543.1WAVAX
5000000INR
2,715.51WAVAX
10000000INR
5,431.02WAVAX
50000000INR
27,155.1WAVAX
100000000INR
54,310.2WAVAX

Bảng chuyển đổi số tiền WAVAX sang INR và INR sang WAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAVAX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 INR sang WAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped AVAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVAX = $22.04 USD, 1 WAVAX = €19.75 EUR, 1 WAVAX = ₹1,841.27 INR, 1 WAVAX = Rp334,340.97 IDR, 1 WAVAX = $29.9 CAD, 1 WAVAX = £16.55 GBP, 1 WAVAX = ฿726.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2705
logo BTCBTC
0.0000631
logo ETHETH
0.003302
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.63
logo BNBBNB
0.009931
logo SOLSOL
0.04059
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.64
logo ADAADA
8.46
logo TRXTRX
24.29
logo STETHSTETH
0.003308
logo SMARTSMART
4,214.77
logo WBTCWBTC
0.00006326
logo SUISUI
1.68
logo LINKLINK
0.3998

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Wrapped AVAX của bạn

01

Nhập số lượng WAVAX của bạn

Nhập số lượng WAVAX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped AVAX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped AVAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped AVAX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Wrapped AVAX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped AVAX sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped AVAX (WAVAX)

Tìm hiểu thêm về Wrapped AVAX (WAVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.