WitnetChuyển đổi Witnet (WIT) sang Euro (EUR)

WIT/EUR: 1 WIT ≈ €0.001473 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Witnet Thị trường hôm nay

Witnet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WIT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001473. Với nguồn cung lưu hành là 1,332,927,867 WIT, tổng vốn hóa thị trường của WIT tính bằng EUR là €1,759,914.71. Trong 24h qua, giá của WIT tính bằng EUR đã giảm €-0.000007099, biểu thị mức giảm -0.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WIT tính bằng EUR là €0.05078, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0014.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WIT sang EUR

0.001473-0.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WIT sang EUR là €0.001473 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WIT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Witnet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WitnetWIT/USDT
Giao ngay
$0.001643
-0.42%

The real-time trading price of WIT/USDT Spot is $0.001643, with a 24-hour trading change of -0.42%, WIT/USDT Spot is $0.001643 and -0.42%, and WIT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Witnet sang Euro

Bảng chuyển đổi WIT sang EUR

logo WitnetSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1WIT
0EUR
2WIT
0EUR
3WIT
0EUR
4WIT
0EUR
5WIT
0EUR
6WIT
0EUR
7WIT
0.01EUR
8WIT
0.01EUR
9WIT
0.01EUR
10WIT
0.01EUR
100000WIT
147.46EUR
500000WIT
737.32EUR
1000000WIT
1,474.65EUR
5000000WIT
7,373.25EUR
10000000WIT
14,746.51EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang WIT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Witnet
1EUR
678.12WIT
2EUR
1,356.25WIT
3EUR
2,034.37WIT
4EUR
2,712.5WIT
5EUR
3,390.63WIT
6EUR
4,068.75WIT
7EUR
4,746.88WIT
8EUR
5,425.01WIT
9EUR
6,103.13WIT
10EUR
6,781.26WIT
100EUR
67,812.63WIT
500EUR
339,063.18WIT
1000EUR
678,126.36WIT
5000EUR
3,390,631.84WIT
10000EUR
6,781,263.69WIT

Bảng chuyển đổi số tiền WIT sang EUR và EUR sang WIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 WIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang WIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Witnet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WIT = $0 USD, 1 WIT = €0 EUR, 1 WIT = ₹0.14 INR, 1 WIT = Rp24.97 IDR, 1 WIT = $0 CAD, 1 WIT = £0 GBP, 1 WIT = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.15
logo BTCBTC
0.005947
logo ETHETH
0.3112
logo USDTUSDT
557.93
logo XRPXRP
250.94
logo BNBBNB
0.932
logo SOLSOL
3.74
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,099.51
logo ADAADA
803.24
logo TRXTRX
2,245.23
logo STETHSTETH
0.3118
logo SMARTSMART
383,783.52
logo WBTCWBTC
0.005953
logo SUISUI
156.91
logo LINKLINK
38.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Witnet của bạn

01

Nhập số lượng WIT của bạn

Nhập số lượng WIT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Witnet hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Witnet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Witnet sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Witnet

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Witnet sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Witnet sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Witnet sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Witnet sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Witnet (WIT)

KM: زيادة وانهيار العملات المعدنية الناجمة عن تغيير العلامة التجارية ل Elon Musk على Twitter

KM: زيادة وانهيار العملات المعدنية الناجمة عن تغيير العلامة التجارية ل Elon Musk على Twitter

من الغموض إلى ارتفاع قيمة السوق بنحو 51 مليون دولار ثم انخفاض حاد بلغ 95% تكشف رحلة KM Token المثيرة طبيعة التكهن في سوق العملات المشفرة والقوة الهائلة لتأثير الشهرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
Gate.io AMA with QORPO World

Gate.io AMA with QORPO World

عقد Gate.io جلسة AMA مع سيباستيان، CBO لـ QORPO World في مجتمع تبادل Gate.io.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-30
Gate.io AMA with Gui inu

Gate.io AMA with Gui inu

أقامت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع Smith.Apt ، المساهم الرئيسي في Gui inu ، في مجتمع تبادل Gate.io.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-10
Gate.io AMA with TREX20

Gate.io AMA with TREX20

قامت Gate.io بعقد جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع رانجونغ، المؤسس المشارك لـ TREX20 في مجتمع تداول Gate.io

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-09
Gate.io AMA with Castle of Blackwater

Gate.io AMA with Castle of Blackwater

نظمت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع جورين ميلارتس ، الرئيس التنفيذي والمؤسس المشارك لـ Castle of Blackwater في مجتمع تبادل Gate.io.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-02
Gate.io AMA with Childrens Aid Foundation

Gate.io AMA with Childrens Aid Foundation

مؤسسة مساعدة الأطفال هي مصير الأطفال المفقودين يتطلب المزيد من الاهتمام.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-28

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.