WAX Thị trường hôm nay
WAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAXP chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.03354. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng CAD là $159,432,227.79. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng CAD đã giảm $-0.0003752, biểu thị mức giảm -1.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng CAD là $3.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02163.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang CAD là $0.03354 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -1.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/CAD trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02465 | -1.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02464 | -2.14% |
The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02465, with a 24-hour trading change of -1.43%, WAXP/USDT Spot is $0.02465 and -1.43%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02464 and -2.14%.
Bảng chuyển đổi WAX sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi WAXP sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 0.03CAD |
2WAXP | 0.06CAD |
3WAXP | 0.1CAD |
4WAXP | 0.13CAD |
5WAXP | 0.16CAD |
6WAXP | 0.2CAD |
7WAXP | 0.23CAD |
8WAXP | 0.26CAD |
9WAXP | 0.3CAD |
10WAXP | 0.33CAD |
10000WAXP | 335.7CAD |
50000WAXP | 1,678.54CAD |
100000WAXP | 3,357.09CAD |
500000WAXP | 16,785.45CAD |
1000000WAXP | 33,570.9CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 29.78WAXP |
2CAD | 59.57WAXP |
3CAD | 89.36WAXP |
4CAD | 119.15WAXP |
5CAD | 148.93WAXP |
6CAD | 178.72WAXP |
7CAD | 208.51WAXP |
8CAD | 238.3WAXP |
9CAD | 268.08WAXP |
10CAD | 297.87WAXP |
100CAD | 2,978.77WAXP |
500CAD | 14,893.85WAXP |
1000CAD | 29,787.7WAXP |
5000CAD | 148,938.51WAXP |
10000CAD | 297,877.03WAXP |
Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang CAD và CAD sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 WAXP sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.07INR |
![]() | Rp375.15IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.82THB |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ₽2.29RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.84TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.56JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹2.07 INR, 1 WAXP = Rp375.15 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.65 |
![]() | 0.003877 |
![]() | 0.2021 |
![]() | 368.46 |
![]() | 160.76 |
![]() | 0.6112 |
![]() | 2.46 |
![]() | 368.73 |
![]() | 2,041.77 |
![]() | 518.52 |
![]() | 1,499.74 |
![]() | 0.2022 |
![]() | 258,682.68 |
![]() | 0.003881 |
![]() | 102.64 |
![]() | 24.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Як виступає Ціна CRO? Чи вартий очікування розвиток CRO?
До 2025 року, зі зростанням користувачів платформи, поглибленням застосувань DeFi та розширенням сценаріїв оплати, очікується стабільний ріст CRO.

Токен LAIR: Ведущий проект по перекрестной ликвидности рестейкингу
Токени LAIR - це революційна сила в перехресному перерозподілі ліквідності

CETUS Токен: Вивчення майбутньої зірки Децентралізованого фінансування
У швидкорозвиваючій галузі децентралізованого фінансування (DeFi) токен CETUS привертає увагу глобальних інвесторів своєю унікальною еко- та інноваційною технологією.

Прогноз ціни Solana | Чи зможе SOL повернутися до свого піку?
Ця стаття глибоко аналізує останній прогноз тенденцій цін і майбутній розвиток Solana (SOL)

Polkadot (DOT): Основний Токен, що Поєднує Майбутнє Блокчейну
Polkadot (DOT) став зірковим проектом у галузі криптовалют з унікальною міжланцюжковою взаємодією та масштабованістю.

Яка є ведмежа гіпотеза щодо ціни на Bitcoin у 2025 році?
У квітні 2025 року ціна BTC впала зі свого максимуму до мінімуму в $80,000, спровокувавши обговорення серед користувачів про крах криптовалютного ринку.