Walrus Thị trường hôm nay
Walrus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAL chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ2.02. Với nguồn cung lưu hành là 1,250,000,000 WAL, tổng vốn hóa thị trường của WAL tính bằng AED là د.إ9,314,636,347.65. Trong 24h qua, giá của WAL tính bằng AED đã giảm د.إ-0.02503, biểu thị mức giảm -1.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAL tính bằng AED là د.إ3.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.9181.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAL sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAL sang AED là د.إ2.02 AED, với tỷ lệ thay đổi là -1.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAL/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAL/AED trong ngày qua.
Giao dịch Walrus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5418 | -2.11% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5413 | -1.22% |
The real-time trading price of WAL/USDT Spot is $0.5418, with a 24-hour trading change of -2.11%, WAL/USDT Spot is $0.5418 and -2.11%, and WAL/USDT Perpetual is $0.5413 and -1.22%.
Bảng chuyển đổi Walrus sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi WAL sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAL | 2.02AED |
2WAL | 4.05AED |
3WAL | 6.08AED |
4WAL | 8.11AED |
5WAL | 10.14AED |
6WAL | 12.17AED |
7WAL | 14.2AED |
8WAL | 16.23AED |
9WAL | 18.26AED |
10WAL | 20.29AED |
100WAL | 202.9AED |
500WAL | 1,014.52AED |
1000WAL | 2,029.05AED |
5000WAL | 10,145.28AED |
10000WAL | 20,290.56AED |
Bảng chuyển đổi AED sang WAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.4928WAL |
2AED | 0.9856WAL |
3AED | 1.47WAL |
4AED | 1.97WAL |
5AED | 2.46WAL |
6AED | 2.95WAL |
7AED | 3.44WAL |
8AED | 3.94WAL |
9AED | 4.43WAL |
10AED | 4.92WAL |
1000AED | 492.83WAL |
5000AED | 2,464.19WAL |
10000AED | 4,928.39WAL |
50000AED | 24,641.99WAL |
100000AED | 49,283.99WAL |
Bảng chuyển đổi số tiền WAL sang AED và AED sang WAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAL sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang WAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Walrus phổ biến
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | $0.55USD |
![]() | €0.49EUR |
![]() | ₹46.16INR |
![]() | Rp8,381.28IDR |
![]() | $0.75CAD |
![]() | £0.41GBP |
![]() | ฿18.22THB |
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | ₽51.06RUB |
![]() | R$3.01BRL |
![]() | د.إ2.03AED |
![]() | ₺18.86TRY |
![]() | ¥3.9CNY |
![]() | ¥79.56JPY |
![]() | $4.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAL = $0.55 USD, 1 WAL = €0.49 EUR, 1 WAL = ₹46.16 INR, 1 WAL = Rp8,381.28 IDR, 1 WAL = $0.75 CAD, 1 WAL = £0.41 GBP, 1 WAL = ฿18.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.9 |
![]() | 0.00129 |
![]() | 0.05223 |
![]() | 136.11 |
![]() | 62.11 |
![]() | 0.2034 |
![]() | 0.8432 |
![]() | 136.17 |
![]() | 670.01 |
![]() | 501.66 |
![]() | 193.11 |
![]() | 0.05209 |
![]() | 0.001291 |
![]() | 39.42 |
![]() | 4.24 |
![]() | 9.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Walrus của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Walrus hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Walrus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Walrus sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Walrus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Walrus sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Walrus sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Walrus sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Walrus sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Walrus (WAL)

ราคาโทเค็น WCT มีแนวโน้มอย่างไร? โครงการ WalletConnect คืออะไร?
WalletConnect กำลังสร้างพื้นฐานของอินเทอร์เน็ตค่าความเชื่อมั่นผ่านมาตรฐานของโปรโตคอลการสื่อสาร

WCT โทเค็น: พลังการขับเคลื่อนหลักของการสำรวจเครือข่าย WalletConnect
ในโลก Web3 ที่ก้าวขึ้นอย่างรวดเร็ว โทเค็น WCT กำลังกลายเป็นลิงก์สำคัญที่เชื่อมโยงแอปพลิเคชันที่ไม่ centralize (dApps) และกระเป๋าผู้ใช้

WalletConnect เป็นการเชื่อมต่อกับนิเวศน์ Web3 อย่างไร
WalletConnect is accelerating the transformation towards a fully decentralized network, bringing unprecedented opportunities for users, developers, and the entire Web3 community.

โทเค็น WCT: ปลดล็อคศักยภาพในอนาคตของระบบนิเวศ WalletConnect
WalletConnect is a chain-agnostic open protocol ecosystem designed to provide users with a seamless experience of connecting wallets and decentralized applications (dApps) across chains.

โทเค็น WAL: การเปลี่ยนแปลงที่น่าทึ่งในการจัดเก็บข้อมูลแบบกระจาย
Walrus is a decentralized data storage network for storing data and rich media content, such as large text files, videos, images, and audio. With its innovative encoding algorithms, Walrus allows fast data writing and reading and the deletion of unnecessary data.

ราคาโทเค็น WAL และรางวัล Staking ในปี 2025: การวิเคราะห์ตลาด
ราคาโทเค็น WAL และรางวัล Staking ในปี 2025: การวิเคราะห์ตลาด