VOYA Thị trường hôm nay
VOYA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VOYA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.12. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000 VOYA, tổng vốn hóa thị trường của VOYA tính bằng INR là ₹942,006,104.18. Trong 24h qua, giá của VOYA tính bằng INR đã giảm ₹-0.0115, biểu thị mức giảm -1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOYA tính bằng INR là ₹651.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.5096.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOYA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOYA sang INR là ₹1.12 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOYA/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOYA/INR trong ngày qua.
Giao dịch VOYA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VOYA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VOYA/-- Spot is $ and 0%, and VOYA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VOYA sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi VOYA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VOYA | 1.12INR |
2VOYA | 2.25INR |
3VOYA | 3.38INR |
4VOYA | 4.51INR |
5VOYA | 5.63INR |
6VOYA | 6.76INR |
7VOYA | 7.89INR |
8VOYA | 9.02INR |
9VOYA | 10.14INR |
10VOYA | 11.27INR |
100VOYA | 112.75INR |
500VOYA | 563.78INR |
1000VOYA | 1,127.57INR |
5000VOYA | 5,637.89INR |
10000VOYA | 11,275.78INR |
Bảng chuyển đổi INR sang VOYA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.8868VOYA |
2INR | 1.77VOYA |
3INR | 2.66VOYA |
4INR | 3.54VOYA |
5INR | 4.43VOYA |
6INR | 5.32VOYA |
7INR | 6.2VOYA |
8INR | 7.09VOYA |
9INR | 7.98VOYA |
10INR | 8.86VOYA |
1000INR | 886.85VOYA |
5000INR | 4,434.28VOYA |
10000INR | 8,868.56VOYA |
50000INR | 44,342.81VOYA |
100000INR | 88,685.62VOYA |
Bảng chuyển đổi số tiền VOYA sang INR và INR sang VOYA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VOYA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang VOYA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VOYA phổ biến
VOYA | 1 VOYA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.13INR |
![]() | Rp204.75IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.45THB |
VOYA | 1 VOYA |
---|---|
![]() | ₽1.25RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.46TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥1.94JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOYA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOYA = $0.01 USD, 1 VOYA = €0.01 EUR, 1 VOYA = ₹1.13 INR, 1 VOYA = Rp204.75 IDR, 1 VOYA = $0.02 CAD, 1 VOYA = £0.01 GBP, 1 VOYA = ฿0.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2685 |
![]() | 0.0000576 |
![]() | 0.002478 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.49 |
![]() | 0.009075 |
![]() | 0.0348 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.78 |
![]() | 7.46 |
![]() | 22.68 |
![]() | 0.002521 |
![]() | 0.0000578 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.3691 |
![]() | 5,263.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng VOYA của bạn
Nhập số lượng VOYA của bạn
Nhập số lượng VOYA của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VOYA hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VOYA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VOYA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VOYA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VOYA sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VOYA sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VOYA sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi VOYA sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VOYA (VOYA)

VOYAGE:用於去中心化金融領域的AI驅動預測分析套件
VOYAGE AI 預測分析套件為去中心化金融帶來了新的視角 _去中心化金融_ space。這個工具結合了人工智能和區塊鏈技術,為投資者和開發者提供了洞察複雜市場動態的能力。

gateLive AMA Recap- VOYA
$VOYA在BRC-20和Merlin Chain之間扮演著重要的橋樑角色

加密貨幣破產:柯克蘭與埃利斯律師事務所在賽爾銳、CORE科學、BlockFi和Voyager案件中獲得1.2億美元
比特幣反彈為一些加密貨幣公司帶來了財務穩定