Vision Metaverse Thị trường hôm nay
Vision Metaverse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥4.24. Với nguồn cung lưu hành là 0 VS, tổng vốn hóa thị trường của VS tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của VS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01705, biểu thị mức giảm -0.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VS tính bằng CNY là ¥15.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VS sang CNY là ¥4.24 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Vision Metaverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VS/-- Spot is $ and 0%, and VS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Vision Metaverse sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi VS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VS | 4.24CNY |
2VS | 8.49CNY |
3VS | 12.74CNY |
4VS | 16.99CNY |
5VS | 21.23CNY |
6VS | 25.48CNY |
7VS | 29.73CNY |
8VS | 33.98CNY |
9VS | 38.23CNY |
10VS | 42.47CNY |
100VS | 424.78CNY |
500VS | 2,123.9CNY |
1000VS | 4,247.81CNY |
5000VS | 21,239.08CNY |
10000VS | 42,478.17CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang VS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.2354VS |
2CNY | 0.4708VS |
3CNY | 0.7062VS |
4CNY | 0.9416VS |
5CNY | 1.17VS |
6CNY | 1.41VS |
7CNY | 1.64VS |
8CNY | 1.88VS |
9CNY | 2.11VS |
10CNY | 2.35VS |
1000CNY | 235.41VS |
5000CNY | 1,177.07VS |
10000CNY | 2,354.14VS |
50000CNY | 11,770.74VS |
100000CNY | 23,541.49VS |
Bảng chuyển đổi số tiền VS sang CNY và CNY sang VS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang VS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vision Metaverse phổ biến
Vision Metaverse | 1 VS |
---|---|
![]() | $0.6USD |
![]() | €0.54EUR |
![]() | ₹50.31INR |
![]() | Rp9,136.03IDR |
![]() | $0.82CAD |
![]() | £0.45GBP |
![]() | ฿19.86THB |
Vision Metaverse | 1 VS |
---|---|
![]() | ₽55.65RUB |
![]() | R$3.28BRL |
![]() | د.إ2.21AED |
![]() | ₺20.56TRY |
![]() | ¥4.25CNY |
![]() | ¥86.73JPY |
![]() | $4.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VS = $0.6 USD, 1 VS = €0.54 EUR, 1 VS = ₹50.31 INR, 1 VS = Rp9,136.03 IDR, 1 VS = $0.82 CAD, 1 VS = £0.45 GBP, 1 VS = ฿19.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.66 |
![]() | 0.0006711 |
![]() | 0.02689 |
![]() | 70.85 |
![]() | 31.39 |
![]() | 0.1057 |
![]() | 0.4515 |
![]() | 70.93 |
![]() | 361.62 |
![]() | 261.1 |
![]() | 101.35 |
![]() | 0.02698 |
![]() | 0.0006735 |
![]() | 1.96 |
![]() | 21.79 |
![]() | 4.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vision Metaverse của bạn
Nhập số lượng VS của bạn
Nhập số lượng VS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vision Metaverse hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vision Metaverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vision Metaverse sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vision Metaverse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vision Metaverse sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vision Metaverse sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vision Metaverse sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vision Metaverse sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vision Metaverse (VS)

狗狗幣 vs XYZVerse:哪個 Meme 幣會獲得更高的人氣?
由於其強大的社區、病毒式營銷和不可預測的增長,表情包幣吸引了人們的注意。

PFVS代幣:元宇宙與GameFi領域的新星
Puffverse是一個類似迪士尼的3D元宇宙夢幻世界,旨在連接Web3中的虛擬世界與Web2中的現實

Puffverse (PFVS) 現已在Gate上交易:Web3遊戲的新前沿
Puffverse (PFVS)是建立在Ronin區塊鏈上的區塊鏈動力遊戲生態系統

Gate Launchpad上的PFVS代幣銷售:GameFi代幣發行的新標準
Gate Launchpad推出了Puffverse(PFVS),被視爲今年最受期待的代幣發售之一

有哪些知名 Crypto Launchpad 項目?解析 Gate 首期項目 PFVS 表現
Crypto Launchpad 正從單純的募資工具演變爲項目孵化 + 社區共建 + 收益捕獲的多維平台。

Puffverse (PFVS) Launchpad 倒計時:餘幣寶新手享 100% 年化,搶抓高收益機會
Gate 推出的 USDT 7 天定期理財 100% 年化活動
Tìm hiểu thêm về Vision Metaverse (VS)

FHE vs. ZK vs. MPC

Ton vs Solana

Yield Farming vs Stake

Pepe vs Bonk vs Floki: Công nghệ nào có thể lật đổ Dogecoin?

MegaETH vs Monad vs Hyperliquid: Ai dẫn đầu trong giao dịch Blockchain tức thì?
