Verum Coin Thị trường hôm nay
Verum Coin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Verum Coin chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥15,489.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VERUM, tổng vốn hóa thị trường của Verum Coin tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Verum Coin tính bằng CNY đã tăng ¥887.77, biểu thị mức tăng +6.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Verum Coin tính bằng CNY là ¥24,124.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥141.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VERUM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VERUM sang CNY là ¥ CNY, với tỷ lệ thay đổi là +6.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VERUM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VERUM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Verum Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VERUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VERUM/-- Spot is $ and 0%, and VERUM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Verum Coin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi VERUM sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VERUM | 15,489.25CNY |
2VERUM | 30,978.5CNY |
3VERUM | 46,467.75CNY |
4VERUM | 61,957CNY |
5VERUM | 77,446.25CNY |
6VERUM | 92,935.5CNY |
7VERUM | 108,424.75CNY |
8VERUM | 123,914CNY |
9VERUM | 139,403.25CNY |
10VERUM | 154,892.5CNY |
100VERUM | 1,548,925.03CNY |
500VERUM | 7,744,625.19CNY |
1000VERUM | 15,489,250.39CNY |
5000VERUM | 77,446,251.96CNY |
10000VERUM | 154,892,503.92CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang VERUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.00006456VERUM |
2CNY | 0.0001291VERUM |
3CNY | 0.0001936VERUM |
4CNY | 0.0002582VERUM |
5CNY | 0.0003228VERUM |
6CNY | 0.0003873VERUM |
7CNY | 0.0004519VERUM |
8CNY | 0.0005164VERUM |
9CNY | 0.000581VERUM |
10CNY | 0.0006456VERUM |
10000000CNY | 645.6VERUM |
50000000CNY | 3,228.04VERUM |
100000000CNY | 6,456.09VERUM |
500000000CNY | 32,280.45VERUM |
1000000000CNY | 64,560.9VERUM |
Bảng chuyển đổi số tiền VERUM sang CNY và CNY sang VERUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VERUM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 CNY sang VERUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Verum Coin phổ biến
Verum Coin | 1 VERUM |
---|---|
![]() | $2,196.06USD |
![]() | €1,967.45EUR |
![]() | ₹183,464.12INR |
![]() | Rp33,313,649.78IDR |
![]() | $2,978.74CAD |
![]() | £1,649.24GBP |
![]() | ฿72,432.21THB |
Verum Coin | 1 VERUM |
---|---|
![]() | ₽202,935.05RUB |
![]() | R$11,945.03BRL |
![]() | د.إ8,065.03AED |
![]() | ₺74,956.8TRY |
![]() | ¥15,489.25CNY |
![]() | ¥316,236.37JPY |
![]() | $17,110.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VERUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VERUM = $2,196.06 USD, 1 VERUM = €1,967.45 EUR, 1 VERUM = ₹183,464.12 INR, 1 VERUM = Rp33,313,649.78 IDR, 1 VERUM = $2,978.74 CAD, 1 VERUM = £1,649.24 GBP, 1 VERUM = ฿72,432.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.31 |
![]() | 0.0006735 |
![]() | 0.02825 |
![]() | 70.88 |
![]() | 30.2 |
![]() | 0.1099 |
![]() | 0.4256 |
![]() | 70.9 |
![]() | 320.76 |
![]() | 97.14 |
![]() | 259.43 |
![]() | 0.02825 |
![]() | 0.0006752 |
![]() | 18.52 |
![]() | 4.51 |
![]() | 3.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Verum Coin của bạn
Nhập số lượng VERUM của bạn
Nhập số lượng VERUM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Verum Coin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Verum Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Verum Coin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Verum Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Verum Coin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Verum Coin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Verum Coin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Verum Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Verum Coin (VERUM)

Venice Token (VVV) Price Prediction
Venice Token combines AI dividend and Meme coin speculative properties in the race.

Is Bitcoin Mining Profitable in 2025? A Comprehensive Analysis
Exploring the future of Bitcoin mining profitability in 2025.

BONK Token Price Prediction
BONK is the first decentralized Meme coin issued in the Solana ecosystem.

Notcoin Price in 2025: Market Analysis and Investment Strategies
Discover Notcoins explosive price surge in 2025, market-beating performance, and insider investment strategies.

IOTA Price in 2025: Market Analysis and Investment Outlook
Explore IOTAs potential price surge in 2025, analyzing market trends, industry impact, and investment strategies.

Vine Coin Price in 2025: Market Analysis and Investment Potential
Discover Vine Coins potential in 2025 with our in-depth market analysis.