VenomChuyển đổi Venom (VENOM) sang Turkish Lira (TRY)

VENOM/TRY: 1 VENOM ≈ ₺4.73 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Venom Thị trường hôm nay

Venom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VENOM chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺4.73. Với nguồn cung lưu hành là 2,070,858,081.61 VENOM, tổng vốn hóa thị trường của VENOM tính bằng TRY là ₺334,843,726,048.58. Trong 24h qua, giá của VENOM tính bằng TRY đã giảm ₺-0.06942, biểu thị mức giảm -1.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VENOM tính bằng TRY là ₺17,032.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VENOM sang TRY

4.73-1.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VENOM sang TRY là ₺4.73 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -1.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VENOM/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VENOM/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Venom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenomVENOM/USDT
Giao ngay
$0.1382
-1%

The real-time trading price of VENOM/USDT Spot is $0.1382, with a 24-hour trading change of -1%, VENOM/USDT Spot is $0.1382 and -1%, and VENOM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Venom sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi VENOM sang TRY

logo VenomSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1VENOM
4.73TRY
2VENOM
9.47TRY
3VENOM
14.21TRY
4VENOM
18.94TRY
5VENOM
23.68TRY
6VENOM
28.42TRY
7VENOM
33.16TRY
8VENOM
37.89TRY
9VENOM
42.63TRY
10VENOM
47.37TRY
100VENOM
473.72TRY
500VENOM
2,368.61TRY
1000VENOM
4,737.23TRY
5000VENOM
23,686.17TRY
10000VENOM
47,372.35TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang VENOM

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Venom
1TRY
0.211VENOM
2TRY
0.4221VENOM
3TRY
0.6332VENOM
4TRY
0.8443VENOM
5TRY
1.05VENOM
6TRY
1.26VENOM
7TRY
1.47VENOM
8TRY
1.68VENOM
9TRY
1.89VENOM
10TRY
2.11VENOM
1000TRY
211.09VENOM
5000TRY
1,055.46VENOM
10000TRY
2,110.93VENOM
50000TRY
10,554.67VENOM
100000TRY
21,109.35VENOM

Bảng chuyển đổi số tiền VENOM sang TRY và TRY sang VENOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VENOM sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang VENOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VENOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VENOM = $0.14 USD, 1 VENOM = €0.12 EUR, 1 VENOM = ₹11.59 INR, 1 VENOM = Rp2,105.41 IDR, 1 VENOM = $0.19 CAD, 1 VENOM = £0.1 GBP, 1 VENOM = ฿4.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6517
logo BTCBTC
0.0001552
logo ETHETH
0.008143
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.43
logo BNBBNB
0.02419
logo SOLSOL
0.09771
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
81.32
logo ADAADA
20.47
logo TRXTRX
59.53
logo STETHSTETH
0.008137
logo SMARTSMART
10,700.39
logo WBTCWBTC
0.0001557
logo SUISUI
3.97
logo LINKLINK
0.983

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venom của bạn

01

Nhập số lượng VENOM của bạn

Nhập số lượng VENOM của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venom hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venom sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venom

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venom sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venom sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venom sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venom sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venom (VENOM)

Tìm hiểu thêm về Venom (VENOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.