VenomChuyển đổi Venom (VENOM) sang Hong Kong Dollar (HKD)

VENOM/HKD: 1 VENOM ≈ $1.08 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Venom Thị trường hôm nay

Venom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VENOM chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $1.08. Với nguồn cung lưu hành là 2,070,710,645.38 VENOM, tổng vốn hóa thị trường của VENOM tính bằng HKD là $17,514,391,582.32. Trong 24h qua, giá của VENOM tính bằng HKD đã giảm $-0.007516, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VENOM tính bằng HKD là $3,887.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2693.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VENOM sang HKD

$1.08-0.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VENOM sang HKD là $1.08 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VENOM/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VENOM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Venom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenomVENOM/USDT
Giao ngay
$0.1389
-0.84%

The real-time trading price of VENOM/USDT Spot is $0.1389, with a 24-hour trading change of -0.84%, VENOM/USDT Spot is $0.1389 and -0.84%, and VENOM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Venom sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi VENOM sang HKD

logo VenomSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VENOM
1.08HKD
2VENOM
2.17HKD
3VENOM
3.25HKD
4VENOM
4.34HKD
5VENOM
5.42HKD
6VENOM
6.51HKD
7VENOM
7.59HKD
8VENOM
8.68HKD
9VENOM
9.77HKD
10VENOM
10.85HKD
100VENOM
108.55HKD
500VENOM
542.78HKD
1000VENOM
1,085.57HKD
5000VENOM
5,427.87HKD
10000VENOM
10,855.75HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VENOM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Venom
1HKD
0.9211VENOM
2HKD
1.84VENOM
3HKD
2.76VENOM
4HKD
3.68VENOM
5HKD
4.6VENOM
6HKD
5.52VENOM
7HKD
6.44VENOM
8HKD
7.36VENOM
9HKD
8.29VENOM
10HKD
9.21VENOM
1000HKD
921.17VENOM
5000HKD
4,605.85VENOM
10000HKD
9,211.7VENOM
50000HKD
46,058.5VENOM
100000HKD
92,117.01VENOM

Bảng chuyển đổi số tiền VENOM sang HKD và HKD sang VENOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VENOM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang VENOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VENOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VENOM = $0.14 USD, 1 VENOM = €0.12 EUR, 1 VENOM = ₹11.64 INR, 1 VENOM = Rp2,113.6 IDR, 1 VENOM = $0.19 CAD, 1 VENOM = £0.1 GBP, 1 VENOM = ฿4.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
2.87
logo BTCBTC
0.0006823
logo ETHETH
0.03565
logo USDTUSDT
64.14
logo XRPXRP
28.9
logo BNBBNB
0.1068
logo SOLSOL
0.4296
logo USDCUSDC
64.19
logo DOGEDOGE
351.73
logo ADAADA
91.67
logo TRXTRX
257.99
logo STETHSTETH
0.03563
logo SMARTSMART
43,690.98
logo WBTCWBTC
0.0006845
logo SUISUI
17.95
logo LINKLINK
4.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venom của bạn

01

Nhập số lượng VENOM của bạn

Nhập số lượng VENOM của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venom hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venom sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venom

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venom sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venom sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venom sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venom sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venom (VENOM)

ที่มาของ TARS AI ในอนาคตมีโอกาสอย่างไร?

ที่มาของ TARS AI ในอนาคตมีโอกาสอย่างไร?

TARS AI ได้แสดงประสิทธิภาพที่โดดเด่นในการทำงานพร้อมกันและการเรียนรู้การโอนถ่าย แสดงให้เห็นถึงโอกาสทางพัฒนาที่ยอดเยี่ยม

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XYO Crypto ในปี 2025: ราคา การใช้งาน และกระบวนการขุดเหมือง อธิบาย [图片]

XYO Crypto ในปี 2025: ราคา การใช้งาน และกระบวนการขุดเหมือง อธิบาย [图片]

ค้นพบผลกระทบของเครือข่าย XYO ที่มีนวัตกรรมในข้อมูลที่มีพื้นที่เป็นหลักในปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
SUI Coin ในปี 2025: ราคา, คู่มือการซื้อ, และรางวัล Staking

SUI Coin ในปี 2025: ราคา, คู่มือการซื้อ, และรางวัล Staking

ค้นพบศักยภาพของ SUI Coin ในปี 2025, เรียนรู้วิธีการซื้อและ Staking เพื่อรับผลตอบแทนที่ดีที่สุด และสำรวจเทคโนโลยีบล็อกเชนที่น่าทึ่งของมัน

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
INIT Coin: ราคา ขั้นต่ำ และ คำแนะนำในการซื้อ และ เปรียบเทียบในปี 2025

INIT Coin: ราคา ขั้นต่ำ และ คำแนะนำในการซื้อ และ เปรียบเทียบในปี 2025

ค้นพบ INIT Coin, ดาวเด่นในโลกคริปโตของปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Pepe Price in 2025: การวิเคราะห์และทฤษฎีการลงทุน

Pepe Price in 2025: การวิเคราะห์และทฤษฎีการลงทุน

สำรวจการเติบโตที่ระเบิดของเหรียญ Pepe และการทำนายราคาปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
ราคา HEX ปี 2025: รางวัลการ Stake ระยะยาวบนบล็อกเชน Ethereum CD

ราคา HEX ปี 2025: รางวัลการ Stake ระยะยาวบนบล็อกเชน Ethereum CD

ค้นพบ HEX, ซีดีบล็อกเชนที่น่าประทังใจบน Ethereum

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25

Tìm hiểu thêm về Venom (VENOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.