VenoFinanceVNO sang HKD:Chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Hong Kong Dollar (HKD)

VNO/HKD: 1 VNO ≈ $0.09577 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.09577. Với nguồn cung lưu hành là 510,411,437.49 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng HKD là $380,898,516.59. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng HKD đã giảm $-0.000697, biểu thị mức giảm -0.730000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng HKD là $23.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0893.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang HKD

$0.09577-0.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang HKD là $0.09577 HKD, với sự thay đổi -0.730000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNO/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/HKD trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01214
-1.920000%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01214, with a 24-hour trading change of -1.920000%, VNO/USDT Spot is $0.01214 and -1.920000%, and VNO/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi VNO sang HKD

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VNO
0.09HKD
2VNO
0.19HKD
3VNO
0.28HKD
4VNO
0.38HKD
5VNO
0.47HKD
6VNO
0.57HKD
7VNO
0.67HKD
8VNO
0.76HKD
9VNO
0.86HKD
10VNO
0.95HKD
10000VNO
957.79HKD
50000VNO
4,788.98HKD
100000VNO
9,577.96HKD
500000VNO
47,889.84HKD
1000000VNO
95,779.68HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VNO

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1HKD
10.44VNO
2HKD
20.88VNO
3HKD
31.32VNO
4HKD
41.76VNO
5HKD
52.2VNO
6HKD
62.64VNO
7HKD
73.08VNO
8HKD
83.52VNO
9HKD
93.96VNO
10HKD
104.4VNO
100HKD
1,044.06VNO
500HKD
5,220.31VNO
1000HKD
10,440.62VNO
5000HKD
52,203.13VNO
10000HKD
104,406.27VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang HKD và HKD sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VNO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.01 USD, 1 VNO = €0.01 EUR, 1 VNO = ₹1.03 INR, 1 VNO = Rp186.48 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.94
logo BTCBTC
0.0005953
logo ETHETH
0.02635
logo USDTUSDT
64.15
logo XRPXRP
29.1
logo BNBBNB
0.09926
logo SOLSOL
0.4399
logo USDCUSDC
64.2
logo SMARTSMART
11,298.11
logo TRXTRX
236.22
logo DOGEDOGE
389.04
logo STETHSTETH
0.02653
logo ADAADA
111.18
logo WBTCWBTC
0.000597
logo HYPEHYPE
1.72
logo BCHBCH
0.1332

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Hong Kong Dollar (HKD)

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.