Vector FinanceChuyển đổi Vector Finance (VTX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

VTX/IDR: 1 VTX ≈ Rp143.94 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Vector Finance Thị trường hôm nay

Vector Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VTX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp143.94. Với nguồn cung lưu hành là 59,070,662.55 VTX, tổng vốn hóa thị trường của VTX tính bằng IDR là Rp128,989,200,692,717.13. Trong 24h qua, giá của VTX tính bằng IDR đã giảm Rp-2.87, biểu thị mức giảm -1.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VTX tính bằng IDR là Rp24,271.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp124.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VTX sang IDR

Rp143.94-1.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VTX sang IDR là Rp143.94 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VTX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VTX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Vector Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VTX/-- Spot is $ and 0%, and VTX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Vector Finance sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi VTX sang IDR

logo Vector FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VTX
143.94IDR
2VTX
287.89IDR
3VTX
431.84IDR
4VTX
575.78IDR
5VTX
719.73IDR
6VTX
863.68IDR
7VTX
1,007.63IDR
8VTX
1,151.57IDR
9VTX
1,295.52IDR
10VTX
1,439.47IDR
100VTX
14,394.72IDR
500VTX
71,973.64IDR
1000VTX
143,947.29IDR
5000VTX
719,736.45IDR
10000VTX
1,439,472.9IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VTX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vector Finance
1IDR
0.006946VTX
2IDR
0.01389VTX
3IDR
0.02084VTX
4IDR
0.02778VTX
5IDR
0.03473VTX
6IDR
0.04168VTX
7IDR
0.04862VTX
8IDR
0.05557VTX
9IDR
0.06252VTX
10IDR
0.06946VTX
100000IDR
694.69VTX
500000IDR
3,473.49VTX
1000000IDR
6,946.98VTX
5000000IDR
34,734.93VTX
10000000IDR
69,469.87VTX

Bảng chuyển đổi số tiền VTX sang IDR và IDR sang VTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VTX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang VTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vector Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VTX = $0.01 USD, 1 VTX = €0.01 EUR, 1 VTX = ₹0.79 INR, 1 VTX = Rp143.95 IDR, 1 VTX = $0.01 CAD, 1 VTX = £0.01 GBP, 1 VTX = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001808
logo BTCBTC
0.0000003057
logo ETHETH
0.00001298
logo USDTUSDT
0.03293
logo XRPXRP
0.01459
logo BNBBNB
0.00005019
logo SOLSOL
0.0002123
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1786
logo TRXTRX
0.1162
logo ADAADA
0.04896
logo STETHSTETH
0.00001299
logo WBTCWBTC
0.0000003057
logo HYPEHYPE
0.0008777
logo SMARTSMART
25.32
logo SUISUI
0.009859

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vector Finance của bạn

01

Nhập số lượng VTX của bạn

Nhập số lượng VTX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vector Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vector Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vector Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vector Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vector Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vector Finance sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vector Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vector Finance (VTX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.