Vabot AiChuyển đổi Vabot Ai (VABT) sang US Dollar (USD)

VABT/USD: 1 VABT ≈ $0.02263 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Vabot Ai Thị trường hôm nay

Vabot Ai đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VABT chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.02263. Với nguồn cung lưu hành là 0 VABT, tổng vốn hóa thị trường của VABT tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của VABT tính bằng USD đã giảm $-0.000009285, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VABT tính bằng USD là $0.02289, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02004.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VABT sang USD

$0.02263-0.041%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VABT sang USD là $0.02263 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VABT/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VABT/USD trong ngày qua.

Giao dịch Vabot Ai

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VABT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VABT/-- Spot is $ and 0%, and VABT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Vabot Ai sang US Dollar

Bảng chuyển đổi VABT sang USD

logo Vabot AiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VABT
0.02USD
2VABT
0.04USD
3VABT
0.06USD
4VABT
0.09USD
5VABT
0.11USD
6VABT
0.13USD
7VABT
0.15USD
8VABT
0.18USD
9VABT
0.2USD
10VABT
0.22USD
10000VABT
226.39USD
50000VABT
1,131.96USD
100000VABT
2,263.93USD
500000VABT
11,319.65USD
1000000VABT
22,639.3USD

Bảng chuyển đổi USD sang VABT

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vabot Ai
1USD
44.17VABT
2USD
88.34VABT
3USD
132.51VABT
4USD
176.68VABT
5USD
220.85VABT
6USD
265.02VABT
7USD
309.19VABT
8USD
353.36VABT
9USD
397.53VABT
10USD
441.7VABT
100USD
4,417.09VABT
500USD
22,085.48VABT
1000USD
44,170.97VABT
5000USD
220,854.88VABT
10000USD
441,709.77VABT

Bảng chuyển đổi số tiền VABT sang USD và USD sang VABT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VABT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang VABT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vabot Ai phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VABT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VABT = $0.02 USD, 1 VABT = €0.02 EUR, 1 VABT = ₹1.89 INR, 1 VABT = Rp343.43 IDR, 1 VABT = $0.03 CAD, 1 VABT = £0.02 GBP, 1 VABT = ฿0.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.69
logo BTCBTC
0.004785
logo ETHETH
0.1945
logo USDTUSDT
500.01
logo XRPXRP
205.76
logo BNBBNB
0.7481
logo SOLSOL
2.83
logo USDCUSDC
500.05
logo DOGEDOGE
1,990.92
logo ADAADA
599.3
logo TRXTRX
1,863.23
logo STETHSTETH
0.1945
logo SUISUI
119.76
logo WBTCWBTC
0.004783
logo LINKLINK
28.7
logo AVAXAVAX
19.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vabot Ai của bạn

01

Nhập số lượng VABT của bạn

Nhập số lượng VABT của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vabot Ai hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vabot Ai.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vabot Ai sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vabot Ai

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vabot Ai sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vabot Ai sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vabot Ai sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vabot Ai sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vabot Ai (VABT)

ข่าวประจำวัน

ข่าวประจำวัน

กำไรไตรมาสของเทเธอร์เกิน 1 พันล้านเหรียญ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-02
การวิจัย Web3 รายสัปดาห์ ซึ่งตลาดโดยทั่วไปแสดงรูปแบบขึ้น

การวิจัย Web3 รายสัปดาห์ ซึ่งตลาดโดยทั่วไปแสดงรูปแบบขึ้น

ตลาดแสดงแนวโน้มขึ้นและราคาเปลี่ยนแปลงไปมาอย่างไม่แน่นอนในสัปดาห์นี้

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-02
เศรษฐกิจของสหรัฐอ่อนแออาจทำให้ Fed กลางใจ

เศรษฐกิจของสหรัฐอ่อนแออาจทำให้ Fed กลางใจ

ผลิตภัณฑ์มวล GDP ไตรมาส 1 ของสหรัฐ ลดลง 0.3%; มีโอกาสเพียง 5.1% ในการตัดอัตราดอกเบี้ยของสหรัฐในเดือนพฤษภาคมเท่านั้น;

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-01
AGIX ราคาในปี 2025: การวิเคราะห์ตลาดโทเคน AI สำหรับ Web3 และทฤษฎีการลงทุน

AGIX ราคาในปี 2025: การวิเคราะห์ตลาดโทเคน AI สำหรับ Web3 และทฤษฎีการลงทุน

สำรวจศักยภาพ AGIX ในปี 2025: วิเคราะห์การทำนายราคา การเติบโตของตลาด และผลกระทบต่อ Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
ราคา OHM ในปี 2025: การวิเคราะห์และรางวัล Staking สำหรับนักลงทุน

ราคา OHM ในปี 2025: การวิเคราะห์และรางวัล Staking สำหรับนักลงทุน

สำรวจโอเฮ็มศักยภาพในการกระโดดราคาโดยการวิเคราะห์กลยุทธ์ DeFi นวัตกรรมของ Olympus DAO และรางวัล Staking

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
ราคา VINU ในปี 2025: การวิเคราะห์และกลยุทธ์การลงทุน

ราคา VINU ในปี 2025: การวิเคราะห์และกลยุทธ์การลงทุน

สำรวจศัพท์ VINU ภายในปี 2025 ด้วยการวิเคราะห์ของผู้เชี่ยวชาญ แนวโน้มของตลาด และกลยุทธ์การลงทุน

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.