Utility NetChuyển đổi Utility Net (UNC) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

UNC/CNY: 1 UNC ≈ ¥0.01236 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Utility Net Thị trường hôm nay

Utility Net đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNC chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01236. Với nguồn cung lưu hành là 0 UNC, tổng vốn hóa thị trường của UNC tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của UNC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000001484, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNC tính bằng CNY là ¥1.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.002309.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNC sang CNY

¥0.01236-0.012%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNC sang CNY là ¥0.01236 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNC/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNC/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Utility Net

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UNC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UNC/-- Spot is $ and 0%, and UNC/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Utility Net sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi UNC sang CNY

logo Utility NetSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1UNC
0.01CNY
2UNC
0.02CNY
3UNC
0.03CNY
4UNC
0.04CNY
5UNC
0.06CNY
6UNC
0.07CNY
7UNC
0.08CNY
8UNC
0.09CNY
9UNC
0.11CNY
10UNC
0.12CNY
10000UNC
123.68CNY
50000UNC
618.4CNY
100000UNC
1,236.8CNY
500000UNC
6,184.03CNY
1000000UNC
12,368.06CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang UNC

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Utility Net
1CNY
80.85UNC
2CNY
161.7UNC
3CNY
242.56UNC
4CNY
323.41UNC
5CNY
404.26UNC
6CNY
485.12UNC
7CNY
565.97UNC
8CNY
646.82UNC
9CNY
727.68UNC
10CNY
808.53UNC
100CNY
8,085.33UNC
500CNY
40,426.68UNC
1000CNY
80,853.36UNC
5000CNY
404,266.84UNC
10000CNY
808,533.69UNC

Bảng chuyển đổi số tiền UNC sang CNY và CNY sang UNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UNC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang UNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Utility Net phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNC = $0 USD, 1 UNC = €0 EUR, 1 UNC = ₹0.15 INR, 1 UNC = Rp26.6 IDR, 1 UNC = $0 CAD, 1 UNC = £0 GBP, 1 UNC = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.2
logo BTCBTC
0.0007363
logo ETHETH
0.0384
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
31.63
logo BNBBNB
0.1174
logo SOLSOL
0.4673
logo USDCUSDC
70.89
logo DOGEDOGE
397.14
logo ADAADA
100.08
logo TRXTRX
284.68
logo STETHSTETH
0.03865
logo SMARTSMART
50,130.69
logo WBTCWBTC
0.0007395
logo SUISUI
19.45
logo LINKLINK
4.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Utility Net của bạn

01

Nhập số lượng UNC của bạn

Nhập số lượng UNC của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Utility Net hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Utility Net.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Utility Net sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Utility Net

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Utility Net sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Utility Net sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Utility Net sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Utility Net sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Utility Net (UNC)

探索Launchpad的無限潛能 —— 大門(Gate.io)引領加密資產創新新時代

探索Launchpad的無限潛能 —— 大門(Gate.io)引領加密資產創新新時代

本文闡述了Launchpad的核心競爭優勢及其爲整個加密生態帶來的變革性影響

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
探索大門(Gate.io) Launchpad:開啓數字資產新生態的多重可能性

探索大門(Gate.io) Launchpad:開啓數字資產新生態的多重可能性

本文將帶您全面解析大門(Gate.io) Launchpad的定義、功能、優勢以及應用場景,並探討這一平台如何推動整個數字資產行業的健康發展

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Launchpad 有什麼用? —— 探索Launchpad的多重用途與未來前景

Launchpad 有什麼用? —— 探索Launchpad的多重用途與未來前景

Launchpad一詞最初源自航空航天領域,用來指代火箭發射臺,其作用是爲火箭發射提供必要的支持平台和基礎設施。而在互聯網和區塊鏈技術領域,Launchpad逐步演變成新項目及新產品的孵化平台,主要用於爲初創項目或創新產品提供資金、技術支持以及市場推廣服務。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
如何選擇加密貨幣Launchpad:Gate.io爲您打造專業的項目孵化新體驗

如何選擇加密貨幣Launchpad:Gate.io爲您打造專業的項目孵化新體驗

加密貨幣Launchpad,是專爲區塊鏈與數字資產領域的早期創新項目設計的融資與孵化平台。它不僅爲項目提供初始資金,還通過社區支持、技術指導和市場推廣等多重服務,助力項目順利實現從概念到市場的跨越。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
Launchpad是什麼?一文爲你揭開Launchpad的神祕面紗

Launchpad是什麼?一文爲你揭開Launchpad的神祕面紗

在區塊鏈世界中,Launchpad主要指一種專門爲數字資產項目—尤其是首次代幣發行(ICO)、首次交易所發行(IEO)或其它區塊鏈項目提供融資和社區孵化的平台。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
Poloniex 的 LaunchBase 和 JST 幣是什麼?關於 JST 幣的一切

Poloniex 的 LaunchBase 和 JST 幣是什麼?關於 JST 幣的一切

JST 因其與基於波場 (TRON) 區塊鏈的去中心化交易所 JustSwap 的合作而聞名,吸引了衆多交易者和投資者的關注。在本文中,我們將探討 JST 的含義、它在生態系統中的作用以及它在 Poloniex LaunchBase 上的應用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.