USDK Thị trường hôm nay
USDK đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDK chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$6.25. Với nguồn cung lưu hành là 488,711 USDK, tổng vốn hóa thị trường của USDK tính bằng BRL là R$16,627,845.47. Trong 24h qua, giá của USDK tính bằng BRL đã giảm R$-0.02701, biểu thị mức giảm -0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDK tính bằng BRL là R$8.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$3.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDK sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDK sang BRL là R$6.25 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDK/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDK/BRL trong ngày qua.
Giao dịch USDK
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDK/-- Spot is $ and 0%, and USDK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi USDK sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi USDK sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDK | 6.25BRL |
2USDK | 12.51BRL |
3USDK | 18.76BRL |
4USDK | 25.02BRL |
5USDK | 31.27BRL |
6USDK | 37.53BRL |
7USDK | 43.78BRL |
8USDK | 50.04BRL |
9USDK | 56.29BRL |
10USDK | 62.55BRL |
100USDK | 625.51BRL |
500USDK | 3,127.59BRL |
1000USDK | 6,255.19BRL |
5000USDK | 31,275.97BRL |
10000USDK | 62,551.95BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang USDK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.1598USDK |
2BRL | 0.3197USDK |
3BRL | 0.4796USDK |
4BRL | 0.6394USDK |
5BRL | 0.7993USDK |
6BRL | 0.9592USDK |
7BRL | 1.11USDK |
8BRL | 1.27USDK |
9BRL | 1.43USDK |
10BRL | 1.59USDK |
1000BRL | 159.86USDK |
5000BRL | 799.33USDK |
10000BRL | 1,598.67USDK |
50000BRL | 7,993.35USDK |
100000BRL | 15,986.71USDK |
Bảng chuyển đổi số tiền USDK sang BRL và BRL sang USDK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDK sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang USDK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDK phổ biến
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | $1.15USD |
![]() | €1.03EUR |
![]() | ₹96.07INR |
![]() | Rp17,445.2IDR |
![]() | $1.56CAD |
![]() | £0.86GBP |
![]() | ฿37.93THB |
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | ₽106.27RUB |
![]() | R$6.26BRL |
![]() | د.إ4.22AED |
![]() | ₺39.25TRY |
![]() | ¥8.11CNY |
![]() | ¥165.6JPY |
![]() | $8.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDK = $1.15 USD, 1 USDK = €1.03 EUR, 1 USDK = ₹96.07 INR, 1 USDK = Rp17,445.2 IDR, 1 USDK = $1.56 CAD, 1 USDK = £0.86 GBP, 1 USDK = ฿37.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.94 |
![]() | 0.0008934 |
![]() | 0.03744 |
![]() | 91.88 |
![]() | 42.97 |
![]() | 0.144 |
![]() | 0.6248 |
![]() | 91.96 |
![]() | 332.29 |
![]() | 522.26 |
![]() | 143.42 |
![]() | 0.0375 |
![]() | 0.0008957 |
![]() | 2.65 |
![]() | 30.6 |
![]() | 6.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDK hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDK.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDK sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDK sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDK sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDK sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDK sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDK (USDK)

Что такое USD1?
28 мая 2025 года в 23:00 на бирже Gate будет размещен USD1.

DAI Крипто в 2025 году: цена, руководство по покупке и DeFi приложения
Изучите потенциал стабильных монет DAI в 2025 году, узнайте, как их покупать и инвестировать, сравните DAI и USDT, а также максимизируйте прибыль через стекинг.

Токен: Инновации и трансформация проекта Vaulta
Vaulta (ранее известный как EOS) - проект, посвященный преобразованию в операционную систему банковского веб3

Что такое Синапс: Руководство по кросс-чейн решениям DeFi на 2025 год
Откройте для себя Synapse: революционное кросс-цепное решение, преобразующее DeFi.

Токен собаки: Новая любимица рынка криптоактивов
Токен Dog - это криптовалюта, основанная на технологии блокчейн, направленная на обеспечение пользователям безопасного, эффективного и прозрачного опыта торговли в децентрализованном режиме

Анализ цен на протокол NEAR 2025 года: прогноз инвестиций и сравнение
Изучите динамику цен на NEAR Protocol в 2025 году, ключевые факторы роста и сравнение с Ethereum.