Tether Thị trường hôm nay
Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDT chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू133.71. Với nguồn cung lưu hành là 147,128,417,471.41 USDT, tổng vốn hóa thị trường của USDT tính bằng NPR là रू2,629,872,859,493,195.76. Trong 24h qua, giá của USDT tính bằng NPR đã giảm रू-0.0008822, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDT tính bằng NPR là रू176.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू76.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang NPR là रू133.71 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tether sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi USDT sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 133.71NPR |
2USDT | 267.43NPR |
3USDT | 401.15NPR |
4USDT | 534.86NPR |
5USDT | 668.58NPR |
6USDT | 802.3NPR |
7USDT | 936.02NPR |
8USDT | 1,069.73NPR |
9USDT | 1,203.45NPR |
10USDT | 1,337.17NPR |
100USDT | 13,371.73NPR |
500USDT | 66,858.66NPR |
1000USDT | 133,717.32NPR |
5000USDT | 668,586.61NPR |
10000USDT | 1,337,173.22NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.007478USDT |
2NPR | 0.01495USDT |
3NPR | 0.02243USDT |
4NPR | 0.02991USDT |
5NPR | 0.03739USDT |
6NPR | 0.04487USDT |
7NPR | 0.05234USDT |
8NPR | 0.05982USDT |
9NPR | 0.0673USDT |
10NPR | 0.07478USDT |
100000NPR | 747.84USDT |
500000NPR | 3,739.23USDT |
1000000NPR | 7,478.46USDT |
5000000NPR | 37,392.31USDT |
10000000NPR | 74,784.62USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang NPR và NPR sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NPR sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.58INR |
![]() | Rp15,175.71IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33THB |
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | ₽92.45RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.15TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.06JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.58 INR, 1 USDT = Rp15,175.71 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
SUI chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1686 |
![]() | 0.00003967 |
![]() | 0.002074 |
![]() | 3.73 |
![]() | 1.65 |
![]() | 0.006178 |
![]() | 0.02498 |
![]() | 3.74 |
![]() | 20.61 |
![]() | 5.25 |
![]() | 15.08 |
![]() | 0.002075 |
![]() | 2,662.21 |
![]() | 0.0000399 |
![]() | 1.03 |
![]() | 0.2548 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tether của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する
USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト
この記事では、仮想通貨投資領域におけるPRINTRトークンの独自の価値提案について紹介します。

TON を USDT に変換する方法: 包括的なガイド?
TON を USDT に変換する方法: 包括的なガイド?

Web3 投資調査ウィークリーレポート|今週の市場は不安定な上昇傾向を示し、SUI ネットワーク TVL で新たに 10 億 USDT が鋳造されました
Web3 投資調査ウィークリーレポート|今週の市場は不安定な上昇傾向を示し、SUI ネットワーク TVL で新たに 10 億 USDT が鋳造されました

最初の引用 | Vitalik Buterin は新しいブロックチェーン MegaETH をサポートし、USDT の供給量が 5 億ドルを超えた後、2,000 万ドルを調達しました。
最初の引用 | Vitalik Buterin は新しいブロックチェーン MegaETH をサポートし、USDT の供給量が 5 億ドルを超えた後、2,000 万ドルを調達しました。

Tether の USDT: 暗号通貨分野におけるステーブルコインの巨人?
Tether の USDT: 暗号通貨分野におけるステーブルコインの巨人?