TetherChuyển đổi Tether (USDT) sang Nigerian Naira (NGN)

USDT/NGN: 1 USDT ≈ ₦1,617.92 NGN

Lần cập nhật mới nhất:

Tether Thị trường hôm nay

Tether đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDT chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦1,617.92. Với nguồn cung lưu hành là 149,359,355,091.25 USDT, tổng vốn hóa thị trường của USDT tính bằng NGN là ₦390,972,603,046,980,811.69. Trong 24h qua, giá của USDT tính bằng NGN đã giảm ₦-0.1941, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDT tính bằng NGN là ₦2,135.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦926.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang NGN

1,617.92-0.012%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang NGN là ₦ NGN, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/NGN trong ngày qua.

Giao dịch Tether

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Tether sang Nigerian Naira

Bảng chuyển đổi USDT sang NGN

logo TetherSố lượng
Chuyển thànhlogo NGN
1USDT
1,617.92NGN
2USDT
3,235.85NGN
3USDT
4,853.77NGN
4USDT
6,471.7NGN
5USDT
8,089.62NGN
6USDT
9,707.55NGN
7USDT
11,325.47NGN
8USDT
12,943.4NGN
9USDT
14,561.32NGN
10USDT
16,179.25NGN
100USDT
161,792.52NGN
500USDT
808,962.64NGN
1000USDT
1,617,925.28NGN
5000USDT
8,089,626.43NGN
10000USDT
16,179,252.87NGN

Bảng chuyển đổi NGN sang USDT

logo NGNSố lượng
Chuyển thànhlogo Tether
1NGN
0.000618USDT
2NGN
0.001236USDT
3NGN
0.001854USDT
4NGN
0.002472USDT
5NGN
0.00309USDT
6NGN
0.003708USDT
7NGN
0.004326USDT
8NGN
0.004944USDT
9NGN
0.005562USDT
10NGN
0.00618USDT
1000000NGN
618.07USDT
5000000NGN
3,090.37USDT
10000000NGN
6,180.75USDT
50000000NGN
30,903.77USDT
100000000NGN
61,807.55USDT

Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang NGN và NGN sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NGN sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tether phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.54 INR, 1 USDT = Rp15,169.84 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿32.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NGNNGN
logo GTGT
0.0144
logo BTCBTC
0.000003262
logo ETHETH
0.0001702
logo USDTUSDT
0.309
logo XRPXRP
0.1426
logo BNBBNB
0.0005252
logo SOLSOL
0.002132
logo USDCUSDC
0.309
logo DOGEDOGE
1.8
logo ADAADA
0.4566
logo TRXTRX
1.24
logo STETHSTETH
0.0001704
logo WBTCWBTC
0.000003268
logo SUISUI
0.09506
logo SMARTSMART
260.81
logo LINKLINK
0.02215

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tether của bạn

01

Nhập số lượng USDT của bạn

Nhập số lượng USDT của bạn

02

Chọn Nigerian Naira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tether

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Nigerian Naira (NGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Nigerian Naira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト

PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト

この記事では、仮想通貨投資領域におけるPRINTRトークンの独自の価値提案について紹介します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
TON を USDT に変換する方法: 包括的なガイド?

TON を USDT に変換する方法: 包括的なガイド?

TON を USDT に変換する方法: 包括的なガイド?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-22
Web3 投資調査ウィークリーレポート|今週の市場は不安定な上昇傾向を示し、SUI ネットワーク TVL で新たに 10 億 USDT が鋳造されました

Web3 投資調査ウィークリーレポート|今週の市場は不安定な上昇傾向を示し、SUI ネットワーク TVL で新たに 10 億 USDT が鋳造されました

Web3 投資調査ウィークリーレポート|今週の市場は不安定な上昇傾向を示し、SUI ネットワーク TVL で新たに 10 億 USDT が鋳造されました

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-20
最初の引用 | Vitalik Buterin は新しいブロックチェーン MegaETH をサポートし、USDT の供給量が 5 億ドルを超えた後、2,000 万ドルを調達しました。

最初の引用 | Vitalik Buterin は新しいブロックチェーン MegaETH をサポートし、USDT の供給量が 5 億ドルを超えた後、2,000 万ドルを調達しました。

最初の引用 | Vitalik Buterin は新しいブロックチェーン MegaETH をサポートし、USDT の供給量が 5 億ドルを超えた後、2,000 万ドルを調達しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-28
Tether の USDT: 暗号通貨分野におけるステーブルコインの巨人?

Tether の USDT: 暗号通貨分野におけるステーブルコインの巨人?

Tether の USDT: 暗号通貨分野におけるステーブルコインの巨人?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-05

Tìm hiểu thêm về Tether (USDT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.