Tether Thị trường hôm nay
Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tether chuyển đổi sang Ethiopian Birr (ETB) là Br114.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 147,243,667,464.56 USDT, tổng vốn hóa thị trường của Tether tính bằng ETB là Br1,932,459,264,914,943.36. Trong 24h qua, giá của Tether tính bằng ETB đã tăng Br0.006184, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tether tính bằng ETB là Br151.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br65.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang ETB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang ETB là Br114.58 ETB, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/ETB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/ETB trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tether sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi USDT sang ETB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 114.58ETB |
2USDT | 229.16ETB |
3USDT | 343.74ETB |
4USDT | 458.32ETB |
5USDT | 572.9ETB |
6USDT | 687.48ETB |
7USDT | 802.06ETB |
8USDT | 916.65ETB |
9USDT | 1,031.23ETB |
10USDT | 1,145.81ETB |
100USDT | 11,458.13ETB |
500USDT | 57,290.66ETB |
1000USDT | 114,581.33ETB |
5000USDT | 572,906.68ETB |
10000USDT | 1,145,813.37ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETB | 0.008727USDT |
2ETB | 0.01745USDT |
3ETB | 0.02618USDT |
4ETB | 0.0349USDT |
5ETB | 0.04363USDT |
6ETB | 0.05236USDT |
7ETB | 0.06109USDT |
8ETB | 0.06981USDT |
9ETB | 0.07854USDT |
10ETB | 0.08727USDT |
100000ETB | 872.74USDT |
500000ETB | 4,363.71USDT |
1000000ETB | 8,727.42USDT |
5000000ETB | 43,637.12USDT |
10000000ETB | 87,274.24USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang ETB và ETB sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang ETB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ETB sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.57INR |
![]() | Rp15,175.12IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.99THB |
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | ₽92.44RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.14TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.05JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.57 INR, 1 USDT = Rp15,175.12 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ETB
ETH chuyển đổi sang ETB
USDT chuyển đổi sang ETB
XRP chuyển đổi sang ETB
BNB chuyển đổi sang ETB
SOL chuyển đổi sang ETB
USDC chuyển đổi sang ETB
DOGE chuyển đổi sang ETB
ADA chuyển đổi sang ETB
TRX chuyển đổi sang ETB
STETH chuyển đổi sang ETB
SMART chuyển đổi sang ETB
WBTC chuyển đổi sang ETB
SUI chuyển đổi sang ETB
LINK chuyển đổi sang ETB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1944 |
![]() | 0.00004637 |
![]() | 0.002436 |
![]() | 4.36 |
![]() | 1.91 |
![]() | 0.00723 |
![]() | 0.02924 |
![]() | 4.36 |
![]() | 24.37 |
![]() | 6.13 |
![]() | 17.8 |
![]() | 0.002437 |
![]() | 3,233.52 |
![]() | 0.00004631 |
![]() | 1.22 |
![]() | 0.2947 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ethiopian Birr nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT, ETB sang BTC, ETB sang ETH, ETB sang USBT, ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tether của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Ethiopian Birr (ETB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Ethiopian Birr?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

【2025 最新指南】泰达币合法吗?全面解析 USDT 合法性、购买方式与诈骗风险
USDT 是什么?泰达币合法吗?深入解析 USDT 合法性、购买方式、诈骗风险、长期投资与交易平台选择

USDC与USDT:2025年影响加密投资者的关键差异
探索2025年稳定币的未来,我们将比较USDC和USDT。

USDC vs USDT: 理解稳定币市场的巨头
在加密货币不断发展的领域中,稳定币已经成为交易者、投资者的重要工具

第一行情 | XRP 市值超越 USDT 重返第三,美联储预计年内降息2次
XRP 市值重返第三;AI Agent 板块普涨

PRINTR代币:BNB智能链上的Hold2Earn项目与USDT奖励机制
本文将介绍PRINTR代币在加密货币投资领域的独特价值主张,为投资者提供了深入了解这一新兴代币经济学项目的机会。

Web3投研周报|本周市场出现震荡回调走势;稳定币流入放缓;已有 1.09 亿个链上钱包持有 USDT
10x Research:比特币市场动能减弱,韩国交易量从 250 亿美元降至 67 亿美元。DEXX 被盗资金正转入 Tornado Cash,当前已存入约 1000 枚 ETH。